khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
Cáp Cadivi CVV 0.6/1kV 3×95 + 1×70 mm2 là loại dây cáp điện chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm này đảm bảo an toàn, khả năng truyền dẫn điện ổn định và độ bền cao, phù hợp với các dự án xây dựng, nhà máy, xí nghiệp.
Cáp Cadivi CVV 0.6/1kV 3×95 + 1×70 mm2– là dòng cáp CVV điện lực, lõi đồng, cách điện bằng PVC, và vỏ bọc PVC. Được sử dụng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện với điện áp 0,6/1 kV, được lắp đặt một cách cố định.
Cáp điện Cadivi CVV 0.6/1kV 3×95 + 1×70 mm2 được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và Việt Nam, bao gồm:
Các tiêu chuẩn này đảm bảo Cáp điện Cadivi CVV 0.6/1kV 3×95 + 1×70 mm2 có độ bền, an toàn và hiệu suất hoạt động tối ưu trong các hệ thống điện.
Cáp điện Cadivi CVV 0.6/1kV 3×95 + 1×70 mm2 Về màu sắc của lớp cách điện:
Cáp điện Cadivi CVV 0.6/1kV 3×95 + 1×70 mm2 gồm các thành phần chính sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
5,5 |
10,6 |
11,1 |
11,9 |
46 |
157 |
179 |
212 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
5,9 |
11,5 |
12,0 |
13,0 |
59 |
196 |
228 |
273 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,9 |
13,3 |
14,1 |
15,3 |
84 |
276 |
325 |
394 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,4 |
14,5 |
15,3 |
16,6 |
108 |
345 |
412 |
504 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,1 |
14,9 |
15,9 |
17,4 |
149 |
346 |
459 |
586 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,0 |
16,7 |
17,8 |
19,5 |
207 |
474 |
639 |
822 |
25 |
CC |
5,8 |
0,727 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
10,5 |
19,8 |
21,2 |
23,3 |
308 |
701 |
958 |
1240 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,6 |
21,9 |
23,4 |
25,8 |
402 |
906 |
1249 |
1623 |
50 |
CC |
8,0 |
0,387 |
1,4 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
13,1 |
25,0 |
26,8 |
29,8 |
536 |
1204 |
1670 |
2189 |
70 |
CC |
9,7 |
0,268 |
1,4 |
1,4 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
14,8 |
28,6 |
30,8 |
34,2 |
750 |
1681 |
2359 |
3095 |
95 |
CC |
11,3 |
0,193 |
1,6 |
1,5 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
17,0 |
32,8 |
35,3 |
39,3 |
1006 |
2247 |
3161 |
4152 |
120 |
CC |
12,7 |
0,153 |
1,6 |
1,5 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
18,4 |
35,8 |
38,5 |
43,0 |
1240 |
2770 |
3908 |
5154 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,5 |
20,4 |
39,6 |
42,6 |
48,0 |
1533 |
3412 |
4835 |
6366 |
185 |
CC |
15,7 |
0,0991 |
2,0 |
1,7 |
2,4 |
2,5 |
2,7 |
22,6 |
43,9 |
47,7 |
53,1 |
1894 |
4222 |
5974 |
7874 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
1,8 |
2,6 |
2,7 |
2,9 |
25,5 |
50,1 |
53,9 |
60,1 |
2471 |
5516 |
7799 |
10282 |
300 |
CC |
20,4 |
0,0601 |
2,4 |
1,9 |
2,7 |
2,9 |
3,1 |
28,4 |
55,9 |
60,3 |
67,6 |
3137 |
6972 |
9902 |
13068 |
400 |
CC |
23,2 |
0,0470 |
2,6 |
2,0 |
3,0 |
3,1 |
3,4 |
31,8 |
62,8 |
67,9 |
75,8 |
4019 |
8948 |
12698 |
16774 |
500 |
CC |
26,2 |
0,0366 |
2,8 |
2,1 |
– |
– |
– |
35,4 |
– |
– |
– |
5082 |
– |
– |
– |
630 |
CC |
30,2 |
0,0283 |
2,8 |
2,2 |
– |
– |
– |
39,6 |
– |
– |
– |
6639 |
– |
– |
– |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||||
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3×4 + 1×2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
1,8 |
14,7 |
362 |
3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
1,8 |
16,3 |
474 |
3×10 + 1×6 |
10 |
CC |
3,75 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
17,0 |
545 |
3×16 + 1×10 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,15 |
10 |
CC |
3,75 |
1,0 |
1,83 |
1,8 |
19,0 |
763 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
5,8 |
1,2 |
0,727 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
22,3 |
1134 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,524 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
24,3 |
1420 |
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,524 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
0,727 |
1,8 |
25,2 |
1527 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,0 |
1,4 |
0,387 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
0,727 |
1,9 |
28,2 |
1951 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,0 |
1,4 |
0,387 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,524 |
1,9 |
28,8 |
2049 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,7 |
1,4 |
0,268 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,524 |
2,0 |
32,1 |
2717 |
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,7 |
1,4 |
0,268 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,387 |
2,0 |
33,0 |
2860 |
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,3 |
1,6 |
0,193 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,387 |
2,2 |
37,0 |
3664 |
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,3 |
1,6 |
0,193 |
70 |
CC |
9,7 |
1,4 |
0,268 |
2,2 |
38,0 |
3890 |
3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
12,7 |
1,6 |
0,153 |
70 |
CC |
9,7 |
1,4 |
0,268 |
2,3 |
40,8 |
4628 |
3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
12,7 |
1,6 |
0,153 |
95 |
CC |
11,3 |
1,6 |
0,193 |
2,3 |
42,0 |
4893 |
3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,124 |
70 |
CC |
9,7 |
1,4 |
0,268 |
2,4 |
44,3 |
5525 |
3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,124 |
95 |
CC |
11,3 |
1,6 |
0,193 |
2,4 |
45,9 |
5802 |
3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,3 |
1,6 |
0,193 |
2,6 |
49,8 |
6933 |
3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,0991 |
120 |
CC |
12,7 |
1,6 |
0,153 |
2,6 |
50,7 |
7182 |
3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,0754 |
120 |
CC |
12,7 |
1,6 |
0,153 |
2,8 |
56,0 |
8982 |
3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,124 |
2,8 |
57,1 |
9288 |
3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,0754 |
185 |
CC |
15,7 |
2,0 |
0,0991 |
2,8 |
58,3 |
9662 |
3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
20,40 |
2,4 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,124 |
3,0 |
62,5 |
11362 |
3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
20,40 |
2,4 |
0,0601 |
185 |
CC |
15,7 |
2,0 |
0,0991 |
3,0 |
63,7 |
11741 |
3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
23,20 |
2,6 |
0,047 |
185 |
CC |
15,7 |
2,0 |
0,0991 |
3,2 |
70,2 |
14498 |
3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
23,20 |
2,6 |
0,047 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,0754 |
3,3 |
72,1 |
15138 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm Cáp CVV 0.6/1kV nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra daiviet.biz cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. ( Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements. )