khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
DXV/SWA 0.6/1kV là loại cáp điều khiển hạ thế, có ruột dẫn bằng nhôm, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, được gia cường thêm lớp giáp sợi thép (SWA – Steel Wire Armour). Lớp giáp này giúp cáp có khả năng chịu lực kéo và va đập cao, phù hợp cho các môi trường lắp đặt cơ khí khắc nghiệt hoặc cần bảo vệ cơ học mạnh.
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,7 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,7 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,7 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,7 |
16,8 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,7 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,7 |
9,42 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
0,7 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
0,7 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
0,7 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
0,7 |
2,36 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
0,7 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
0,7 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/SWA 0.6/1kV 2 lõi – 2 cores |
DXV/SWA 0.6/1kV 3 lõi – 3 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,8 |
1,8 |
11,8 |
228 |
0,80 |
1,8 |
12,2 |
243 |
0,75 |
0,8 |
1,8 |
12,2 |
241 |
0,80 |
1,8 |
12,6 |
263 |
1 |
0,8 |
1,8 |
12,8 |
267 |
0,80 |
1,8 |
13,2 |
289 |
1,25 |
0,8 |
1,8 |
12,9 |
271 |
0,80 |
1,8 |
13,4 |
298 |
1,5 |
0,8 |
1,8 |
13,4 |
292 |
0,80 |
1,8 |
13,8 |
324 |
2 |
0,8 |
1,8 |
13,8 |
316 |
0,80 |
1,8 |
14,4 |
353 |
2,5 |
0,8 |
1,8 |
14,3 |
336 |
0,80 |
1,8 |
14,8 |
378 |
3 |
0,8 |
1,8 |
14,7 |
362 |
0,80 |
1,8 |
15,3 |
411 |
3,5 |
0,8 |
1,8 |
15,0 |
379 |
0,80 |
1,8 |
15,6 |
435 |
4 |
0,8 |
1,8 |
15,3 |
396 |
0,80 |
1,8 |
16,0 |
457 |
5,5 |
0,8 |
1,8 |
16,2 |
453 |
0,80 |
1,8 |
16,9 |
526 |
6 |
0,8 |
1,8 |
16,5 |
469 |
0,80 |
1,8 |
17,2 |
547 |
8 |
1,25 |
1,8 |
18,3 |
653 |
1,25 |
1,8 |
19,1 |
762 |
10 |
1,25 |
1,8 |
19,2 |
735 |
1,25 |
1,8 |
20,1 |
864 |
11 |
1,25 |
1,8 |
19,5 |
753 |
1,25 |
1,8 |
20,4 |
890 |
14 |
1,25 |
1,8 |
20,7 |
862 |
1,25 |
1,8 |
21,7 |
1041 |
16 |
1,25 |
1,8 |
21,3 |
924 |
1,25 |
1,8 |
22,4 |
1111 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/SWA 0.6/1kV 4 lõi – 4 cores |
DXV/SWA 0.6/1kV 5 lõi – 5 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,80 |
1,8 |
12,8 |
270 |
0,80 |
1,8 |
13,4 |
292 |
0,75 |
0,80 |
1,8 |
13,2 |
289 |
0,80 |
1,8 |
13,8 |
317 |
1 |
0,80 |
1,8 |
13,9 |
323 |
0,80 |
1,8 |
14,7 |
355 |
1,25 |
0,80 |
1,8 |
14,1 |
334 |
0,80 |
1,8 |
14,9 |
368 |
1,5 |
0,80 |
1,8 |
14,6 |
364 |
0,80 |
1,8 |
15,4 |
402 |
2 |
0,80 |
1,8 |
15,2 |
399 |
0,80 |
1,8 |
16,1 |
443 |
2,5 |
0,80 |
1,8 |
15,7 |
434 |
0,80 |
1,8 |
16,6 |
482 |
3 |
0,80 |
1,8 |
16,3 |
474 |
1,25 |
1,8 |
18,2 |
654 |
3,5 |
0,80 |
1,8 |
16,6 |
499 |
1,25 |
1,8 |
18,6 |
690 |
4 |
0,80 |
1,8 |
17,0 |
530 |
1,25 |
1,8 |
19,0 |
727 |
5,5 |
1,25 |
1,8 |
19,0 |
748 |
1,25 |
1,8 |
20,2 |
846 |
6 |
1,25 |
1,8 |
19,3 |
779 |
1,25 |
1,8 |
20,5 |
881 |
8 |
1,25 |
1,8 |
20,4 |
900 |
1,25 |
1,8 |
21,8 |
1022 |
10 |
1,25 |
1,8 |
21,5 |
1015 |
1,25 |
1,8 |
23,1 |
1167 |
11 |
1,60 |
1,8 |
22,6 |
1189 |
1,60 |
1,8 |
24,2 |
1358 |
14 |
1,60 |
1,8 |
24,0 |
1366 |
1,60 |
1,8 |
25,8 |
1583 |
16 |
1,60 |
1,8 |
24,8 |
1477 |
1,60 |
1,8 |
26,6 |
1696 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/SWA 0.6/1kV 7 lõi – 7 cores |
DXV/SWA 0.6/1kV 8 lõi – 8 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,80 |
1,8 |
14,0 |
322 |
1,25 |
1,8 |
15,9 |
467 |
0,75 |
0,80 |
1,8 |
14,6 |
353 |
1,25 |
1,8 |
16,5 |
504 |
1 |
0,80 |
1,8 |
15,5 |
401 |
1,25 |
1,8 |
17,6 |
571 |
1,25 |
0,80 |
1,8 |
15,7 |
417 |
1,25 |
1,8 |
17,8 |
584 |
1,5 |
0,80 |
1,8 |
16,3 |
459 |
1,25 |
1,8 |
18,6 |
644 |
2 |
1,25 |
1,8 |
17,9 |
630 |
1,25 |
1,8 |
19,4 |
713 |
2,5 |
1,25 |
1,8 |
18,6 |
691 |
1,25 |
1,8 |
20,1 |
781 |
3 |
1,25 |
1,8 |
19,3 |
763 |
1,25 |
1,8 |
20,9 |
861 |
3,5 |
1,25 |
1,8 |
19,7 |
807 |
1,25 |
1,8 |
21,5 |
911 |
4 |
1,25 |
1,8 |
20,2 |
853 |
1,25 |
1,8 |
22,0 |
963 |
5,5 |
1,25 |
1,8 |
21,5 |
1003 |
1,60 |
1,8 |
24,2 |
1281 |
6 |
1,25 |
1,8 |
21,9 |
1047 |
1,60 |
1,8 |
24,6 |
1321 |
8 |
1,60 |
1,8 |
24,0 |
1360 |
1,60 |
1,8 |
26,3 |
1558 |
10 |
1,60 |
1,8 |
25,4 |
1565 |
1,60 |
1,8 |
27,8 |
1773 |
11 |
1,60 |
1,8 |
25,8 |
1637 |
1,60 |
1,9 |
28,5 |
1865 |
14 |
1,60 |
1,8 |
27,6 |
1927 |
– |
– |
– |
– |
16 |
1,60 |
1,8 |
28,5 |
2090 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/SWA 0.6/1kV10 lõi – 10 cores |
DXV/SWA 0.6/1kV – 12 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,25 |
1,8 |
17,1 |
525 |
1,25 |
1,8 |
17,5 |
544 |
0,75 |
1,25 |
1,8 |
17,8 |
568 |
1,25 |
1,8 |
18,2 |
601 |
1 |
1,25 |
1,8 |
19,0 |
643 |
1,25 |
1,8 |
19,5 |
684 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
19,3 |
669 |
1,25 |
1,8 |
19,8 |
712 |
1,5 |
1,25 |
1,8 |
20,2 |
737 |
1,25 |
1,8 |
20,7 |
788 |
2 |
1,25 |
1,8 |
21,1 |
819 |
1,60 |
1,8 |
22,4 |
1005 |
2,5 |
1,25 |
1,8 |
22,0 |
898 |
1,60 |
1,8 |
23,2 |
1106 |
3 |
1,60 |
1,8 |
23,6 |
1134 |
1,60 |
1,8 |
24,2 |
1225 |
3,5 |
1,60 |
1,8 |
24,2 |
1200 |
1,60 |
1,8 |
24,8 |
1299 |
4 |
1,60 |
1,8 |
24,8 |
1268 |
1,60 |
1,8 |
25,5 |
1376 |
5,5 |
1,60 |
1,8 |
26,6 |
1487 |
1,60 |
1,8 |
27,3 |
1642 |
6 |
1,60 |
1,8 |
27,1 |
1553 |
1,60 |
1,8 |
27,8 |
1701 |
8 |
1,60 |
1,8 |
29,0 |
1831 |
1,60 |
1,9 |
30,0 |
2030 |
10 |
1,60 |
1,8 |
30,8 |
2104 |
1,60 |
1,9 |
31,9 |
2361 |
11 |
1,60 |
2,0 |
31,8 |
2227 |
2,00 |
2,0 |
33,5 |
2698 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/SWA 0.6/1kV 14 lõi – 14 cores |
DXV/SWA 0.6/1kV 16 lõi – 16 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,25 |
1,8 |
18,0 |
585 |
1,25 |
1,8 |
18,7 |
617 |
0,75 |
1,25 |
1,8 |
18,8 |
648 |
1,25 |
1,8 |
19,5 |
685 |
1 |
1,25 |
1,8 |
20,1 |
738 |
1,25 |
1,8 |
20,9 |
791 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
20,5 |
769 |
1,25 |
1,8 |
21,3 |
816 |
1,5 |
1,25 |
1,8 |
21,4 |
854 |
1,25 |
1,8 |
22,3 |
918 |
2 |
1,25 |
1,8 |
22,5 |
956 |
1,60 |
1,8 |
24,1 |
1165 |
2,5 |
1,25 |
1,8 |
23,4 |
1066 |
1,60 |
1,8 |
25,1 |
1287 |
3 |
1,60 |
1,8 |
25,1 |
1321 |
1,60 |
1,8 |
26,2 |
1432 |
3,5 |
1,60 |
1,8 |
25,8 |
1420 |
1,60 |
1,8 |
26,9 |
1540 |
4 |
1,60 |
1,8 |
26,5 |
1507 |
1,60 |
1,8 |
27,6 |
1636 |
5,5 |
1,60 |
1,8 |
28,4 |
1804 |
1,60 |
1,8 |
29,7 |
1964 |
6 |
1,60 |
1,8 |
29,0 |
1888 |
1,60 |
1,8 |
30,3 |
2057 |
8 |
1,60 |
1,9 |
31,3 |
2258 |
1,60 |
2,0 |
32,9 |
2481 |
10 |
1,60 |
1,9 |
33,3 |
2615 |
1,60 |
2,0 |
35,0 |
2896 |
11 |
2,00 |
2,1 |
35,5 |
3053 |
2,00 |
2,1 |
37,1 |
3339 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/SWA 0.6/1kV 19 lõi – 19 cores |
DXV/SWA 0.6/1kV 24 lõi – 24 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,25 |
1,8 |
19,3 |
665 |
1,6 |
1,8 |
22,2 |
904 |
0,75 |
1,25 |
1,8 |
20,2 |
742 |
1,6 |
1,8 |
23,3 |
1007 |
1 |
1,25 |
1,8 |
21,7 |
858 |
1,6 |
1,8 |
25,1 |
1152 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
22,1 |
887 |
1,6 |
1,8 |
25,5 |
1203 |
1,5 |
1,25 |
1,8 |
23,1 |
1001 |
1,6 |
1,8 |
26,8 |
1359 |
2 |
1,6 |
1,8 |
25,0 |
1276 |
1,6 |
1,8 |
28,2 |
1529 |
2,5 |
1,6 |
1,8 |
26,1 |
1413 |
1,6 |
1,8 |
29,5 |
1710 |
3 |
1,6 |
1,8 |
27,3 |
1578 |
1,6 |
1,9 |
31,1 |
1922 |
3,5 |
1,6 |
1,8 |
28,0 |
1698 |
1,6 |
1,9 |
32,0 |
2066 |
4 |
1,6 |
1,8 |
28,8 |
1808 |
– |
– |
– |
– |
5,5 |
1,6 |
1,9 |
31,2 |
2211 |
– |
– |
– |
– |
6 |
1,6 |
1,9 |
31,8 |
2317 |
– |
– |
– |
– |
8 |
2,0 |
2,0 |
35,2 |
3026 |
– |
– |
– |
– |
10 |
2,0 |
2,0 |
37,5 |
3514 |
– |
– |
– |
– |
11 |
2,0 |
2,2 |
39,0 |
3774 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/SWA 0.6/1kV 27 lõi – 27 cores |
DXV/SWA 0.6/1kV 30 lõi – 30 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
1,8 |
22,6 |
946 |
1,6 |
1,8 |
23,1 |
991 |
0,75 |
1,6 |
1,8 |
23,6 |
1056 |
1,6 |
1,8 |
24,2 |
1110 |
1 |
1,6 |
1,8 |
25,5 |
1211 |
1,6 |
1,8 |
26,2 |
1276 |
1,25 |
1,6 |
1,8 |
26,0 |
1267 |
1,6 |
1,8 |
26,7 |
1335 |
1,5 |
1,6 |
1,8 |
27,2 |
1418 |
1,6 |
1,8 |
28,0 |
1515 |
2 |
1,6 |
1,8 |
28,7 |
1619 |
1,6 |
1,9 |
29,7 |
1744 |
2,5 |
1,6 |
1,8 |
30,0 |
1815 |
1,6 |
1,9 |
31,1 |
1940 |
3 |
1,6 |
1,9 |
31,7 |
2047 |
1,6 |
2,0 |
32,8 |
2208 |
3,5 |
1,6 |
1,9 |
32,6 |
2204 |
1,6 |
2,0 |
33,8 |
2379 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/SWA 0.6/1kV 33 lõi – 33 cores |
DXV/SWA 0.6/1kV 37 lõi – 37 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
1,8 |
23,8 |
1037 |
1,6 |
1,8 |
24,4 |
1089 |
0,75 |
1,6 |
1,8 |
24,9 |
1163 |
1,6 |
1,8 |
25,6 |
1226 |
1 |
1,6 |
1,8 |
27,0 |
1355 |
1,6 |
1,8 |
27,8 |
1431 |
1,25 |
1,6 |
1,8 |
27,5 |
1419 |
1,6 |
1,8 |
28,3 |
1500 |
1,5 |
1,6 |
1,8 |
28,9 |
1595 |
1,6 |
1,8 |
29,8 |
1708 |
2 |
1,6 |
1,9 |
30,7 |
1840 |
1,6 |
1,9 |
31,6 |
1974 |
2,5 |
1,6 |
1,9 |
32,1 |
2067 |
1,6 |
1,9 |
33,1 |
2222 |
3 |
2,0 |
2,0 |
34,7 |
2585 |
2,0 |
2,1 |
36,3 |
2827 |
3,5 |
2,0 |
2,0 |
35,7 |
2787 |
2,0 |
2,1 |
37,4 |
3047 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Giá thành tối ưu nhờ sử dụng ruột nhôm thay vì đồng.
Chịu va đập, lực kéo tốt nhờ lớp giáp sợi thép bảo vệ.
Dễ thi công với trọng lượng nhẹ hơn cáp đồng.
Điện áp định mức: 0.6/1 kV.
Cáp Điều Khiển DXV/SWA 0.6/1kV là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.