khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
DVV/DSTA 0.6/1 kV là loại cáp điện lực hạ thế, gồm ruột dẫn đồng, cách điện PVC, có thêm lớp giáp băng thép (DSTA – Double Steel Tape Armour) và vỏ bọc PVC bảo vệ bên ngoài. Cáp được thiết kế để hoạt động trong môi trường có khả năng bị va đập cơ học hoặc yêu cầu độ an toàn cao trong quá trình lắp đặt cố định.
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,8 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,42 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,36 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
2 lõi – 2 cores |
3 lõi – 3 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
11,0 |
186 |
0,2 |
1,8 |
11,4 |
204 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
11,4 |
199 |
0,2 |
1,8 |
11,8 |
220 |
1 |
0,2 |
1,8 |
12,0 |
219 |
0,2 |
1,8 |
12,5 |
245 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
12,1 |
225 |
0,2 |
1,8 |
12,6 |
253 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
12,6 |
243 |
0,2 |
1,8 |
13,1 |
275 |
2 |
0,2 |
1,8 |
13,0 |
264 |
0,2 |
1,8 |
13,6 |
303 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
13,5 |
284 |
0,2 |
1,8 |
14,0 |
329 |
3 |
0,2 |
1,8 |
14,7 |
333 |
0,2 |
1,8 |
15,4 |
390 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
15,0 |
349 |
0,2 |
1,8 |
15,7 |
411 |
4 |
0,2 |
1,8 |
15,3 |
366 |
0,2 |
1,8 |
16,1 |
433 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
16,2 |
418 |
0,2 |
1,8 |
17,0 |
503 |
6 |
0,2 |
1,8 |
16,5 |
433 |
0,2 |
1,8 |
17,3 |
523 |
8 |
0,2 |
1,8 |
17,4 |
496 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
607 |
10 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
560 |
0,2 |
1,8 |
19,3 |
694 |
11 |
0,2 |
1,8 |
18,6 |
582 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
724 |
14 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
676 |
0,2 |
1,8 |
20,9 |
853 |
16 |
0,2 |
1,8 |
20,4 |
727 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
923 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
4 lõi – 4 cores |
5 lõi – 5 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
12,0 |
228 |
0,2 |
1,8 |
12,7 |
251 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
12,5 |
247 |
0,2 |
1,8 |
13,2 |
274 |
1 |
0,2 |
1,8 |
13,2 |
278 |
0,2 |
1,8 |
14,0 |
310 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
13,4 |
288 |
0,2 |
1,8 |
14,2 |
322 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
13,9 |
316 |
0,2 |
1,8 |
14,8 |
355 |
2 |
0,2 |
1,8 |
14,5 |
350 |
0,2 |
1,8 |
15,4 |
396 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
15,0 |
382 |
0,2 |
1,8 |
16,0 |
435 |
3 |
0,2 |
1,8 |
16,5 |
458 |
0,2 |
1,8 |
17,7 |
523 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
16,9 |
484 |
0,2 |
1,8 |
18,1 |
555 |
4 |
0,2 |
1,8 |
17,3 |
512 |
0,2 |
1,8 |
18,5 |
589 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
601 |
0,2 |
1,8 |
19,7 |
696 |
6 |
0,2 |
1,8 |
18,6 |
626 |
0,2 |
1,8 |
20,1 |
727 |
8 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
735 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
857 |
10 |
0,2 |
1,8 |
20,9 |
845 |
0,2 |
1,8 |
22,6 |
992 |
11 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
885 |
0,2 |
1,8 |
23,0 |
1039 |
14 |
0,2 |
1,8 |
22,7 |
1051 |
0,2 |
1,8 |
24,6 |
1242 |
16 |
0,2 |
1,8 |
23,4 |
1141 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
1351 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
7 lõi – 7 cores |
8 lõi – 8 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
13,4 |
285 |
0,2 |
1,8 |
14,5 |
321 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
14,0 |
315 |
0,2 |
1,8 |
15,1 |
355 |
1 |
0,2 |
1,8 |
14,9 |
361 |
0,2 |
1,8 |
16,2 |
408 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
15,1 |
375 |
0,2 |
1,8 |
16,4 |
424 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
15,7 |
418 |
0,2 |
1,8 |
17,1 |
474 |
2 |
0,2 |
1,8 |
16,4 |
471 |
0,2 |
1,8 |
18,0 |
536 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
17,1 |
521 |
0,2 |
1,8 |
18,7 |
594 |
3 |
0,2 |
1,8 |
19,0 |
634 |
0,2 |
1,8 |
20,9 |
725 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
19,4 |
676 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
774 |
4 |
0,2 |
1,8 |
19,9 |
720 |
0,2 |
1,8 |
21,9 |
824 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
862 |
0,2 |
1,8 |
23,5 |
989 |
6 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
902 |
0,2 |
1,8 |
23,9 |
1036 |
8 |
0,2 |
1,8 |
23,0 |
1076 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1237 |
10 |
0,2 |
1,8 |
24,4 |
1256 |
0,2 |
1,8 |
27,1 |
1445 |
11 |
0,2 |
1,8 |
24,8 |
1319 |
0,2 |
1,8 |
27,6 |
1518 |
14 |
0,2 |
1,8 |
26,6 |
1591 |
– |
– |
– |
– |
16 |
0,2 |
1,8 |
27,5 |
1738 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
10 lõi – 10 cores |
12 lõi – 12 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
15,8 |
368 |
0,2 |
1,8 |
16,2 |
396 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
16,5 |
410 |
0,2 |
1,8 |
16,9 |
444 |
1 |
0,2 |
1,8 |
17,7 |
474 |
0,2 |
1,8 |
18,2 |
516 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
18,0 |
494 |
0,2 |
1,8 |
18,5 |
540 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
18,9 |
554 |
0,2 |
1,8 |
19,4 |
609 |
2 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
629 |
0,2 |
1,8 |
20,4 |
696 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
20,7 |
701 |
0,2 |
1,8 |
21,3 |
779 |
3 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
860 |
0,2 |
1,8 |
23,9 |
960 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
23,8 |
919 |
0,2 |
1,8 |
24,5 |
1030 |
4 |
0,2 |
1,8 |
24,4 |
982 |
0,2 |
1,8 |
25,2 |
1102 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
26,2 |
1183 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1338 |
6 |
0,2 |
1,8 |
26,7 |
1241 |
0,2 |
1,8 |
27,5 |
1405 |
8 |
0,2 |
1,8 |
28,6 |
1489 |
0,2 |
1,9 |
29,7 |
1708 |
10 |
0,2 |
1,8 |
30,4 |
1745 |
0,2 |
1,9 |
31,6 |
2009 |
11 |
0,2 |
2,0 |
31,8 |
1893 |
0,2 |
2,0 |
32,8 |
2162 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
14 lõi – 14 cores |
16 lõi – 16 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
16,8 |
430 |
0,2 |
1,8 |
17,5 |
464 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
17,6 |
484 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
525 |
1 |
0,2 |
1,8 |
18,9 |
566 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
616 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
19,2 |
592 |
0,2 |
1,8 |
20,1 |
645 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
20,2 |
671 |
0,2 |
1,8 |
21,1 |
734 |
2 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
771 |
0,2 |
1,8 |
22,2 |
845 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
22,2 |
865 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
952 |
3 |
0,2 |
1,8 |
25,0 |
1071 |
0,2 |
1,8 |
26,2 |
1182 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1151 |
0,2 |
1,8 |
26,9 |
1272 |
4 |
0,2 |
1,8 |
26,3 |
1234 |
0,2 |
1,8 |
27,6 |
1365 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
28,3 |
1505 |
0,2 |
1,8 |
29,7 |
1671 |
6 |
0,2 |
1,8 |
28,8 |
1583 |
0,2 |
1,8 |
30,3 |
1759 |
8 |
0,2 |
1,9 |
31,1 |
1930 |
0,2 |
2,0 |
33,3 |
2197 |
10 |
0,2 |
1,9 |
33,1 |
2277 |
0,2 |
2,0 |
35,4 |
2592 |
11 |
0,2 |
2,1 |
34,5 |
2463 |
0,2 |
2,2 |
37,7 |
3214 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
18,2 |
509 |
0,2 |
1.8 |
20.6 |
613 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
19,1 |
579 |
0,2 |
1.8 |
21.7 |
700 |
1 |
0,2 |
1,8 |
20,6 |
683 |
0,2 |
1.8 |
23.5 |
830 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
21,0 |
717 |
0,2 |
1.8 |
23.9 |
873 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
22,0 |
820 |
0,2 |
1.8 |
25.2 |
1002 |
2 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
949 |
0,2 |
1.8 |
26.6 |
1164 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
24,3 |
1072 |
0,2 |
1.8 |
27.9 |
1318 |
3 |
0,2 |
1,8 |
27,5 |
1337 |
0,2 |
2.0 |
32.5 |
1710 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
28,2 |
1441 |
0,2 |
2.0 |
33.4 |
1843 |
4 |
0,2 |
1,8 |
29,0 |
1550 |
– |
– |
– |
– |
5,5 |
0,2 |
1,9 |
31,4 |
1920 |
– |
– |
– |
– |
6 |
0,2 |
1,9 |
32,0 |
2023 |
– |
– |
– |
– |
8 |
0,2 |
2,0 |
35,0 |
2514 |
– |
– |
– |
– |
10 |
0,2 |
2,0 |
37,3 |
2977 |
– |
– |
– |
– |
11 |
0,5 |
2,2 |
39,6 |
3649 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.(Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
27 lõi – 27 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
21,0 |
651 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
696 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
22,0 |
747 |
0,2 |
1,8 |
22,7 |
801 |
1 |
0,2 |
1,8 |
23,9 |
889 |
0,2 |
1,8 |
24,7 |
956 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
24,4 |
936 |
0,2 |
1,8 |
25,1 |
1008 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
25,7 |
1079 |
0,2 |
1,8 |
26,5 |
1164 |
2 |
0,2 |
1,8 |
27,2 |
1258 |
0,2 |
1,8 |
28,0 |
1361 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
28,4 |
1429 |
0,2 |
1,8 |
29,4 |
1550 |
3 |
0,2 |
2,0 |
33,1 |
1855 |
0,2 |
2,0 |
34,2 |
2013 |
3,5 |
0,2 |
2,0 |
34,1 |
2002 |
0,5 |
2,0 |
35,2 |
2175 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
33 lõi – 33 cores |
37 lõi – 37 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
22,3 |
741 |
0,2 |
1,8 |
23,0 |
796 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
23,5 |
855 |
0,2 |
1,8 |
24,2 |
922 |
1 |
0,2 |
1,8 |
25,5 |
1023 |
0,2 |
1,8 |
26,4 |
1107 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
26,0 |
1079 |
0,2 |
1,8 |
26,9 |
1169 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1249 |
0,2 |
1,8 |
28,4 |
1358 |
2 |
0,2 |
1,9 |
29,2 |
1476 |
0,2 |
1,9 |
30,2 |
1608 |
2,5 |
0,2 |
1,9 |
30,6 |
1682 |
0,2 |
1,9 |
31,7 |
1837 |
3 |
0,2 |
2,1 |
35,7 |
2184 |
0,5 |
2,2 |
38,3 |
2861 |
3,5 |
0,2 |
2,1 |
36,7 |
2362 |
0,5 |
2,2 |
39,4 |
3072 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Chịu lực cơ học cao nhờ lớp giáp băng thép – bảo vệ an toàn cho ruột cáp trong điều kiện thi công khắt khe.
Cách điện và vỏ bọc PVC giúp chống cháy lan nhẹ, cách điện tốt và dễ thi công.
Điện áp định mức: 0.6/1 kV – phù hợp với hệ thống điện hạ thế trong công nghiệp và dân dụng.
Độ bền cao: Vật liệu chế tạo đạt tiêu chuẩn, sử dụng lâu dài trong điều kiện bình thường và có độ rung nhẹ.
Cáp Điều Khiển DVV/DSTA 0.6/1 kV là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.