khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
DXV/DSTA 0.6/1kV là loại cáp điều khiển hạ thế, có ruột dẫn bằng nhôm, cách điện và vỏ bọc bằng nhựa PVC, được gia cường thêm lớp giáp băng thép (DSTA) để tăng khả năng chịu va đập cơ học và bảo vệ cáp trong quá trình lắp đặt hoặc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống điều khiển đòi hỏi độ bền cơ học cao với giá thành hợp lý.
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•Hoặc JIS C 3401-1992
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,7 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,7 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,7 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,7 |
16,8 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,7 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,7 |
9,42 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
0,7 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
0,7 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
0,7 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
0,7 |
2,36 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
0,7 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
0,7 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
0,7 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
0,7 |
1,15 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/DSTA 0.6/1kV 2 lõi – 2 cores |
DXV/DSTA 0.6/1kV 3 lõi – 3 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
10,6 |
172 |
0,2 |
1,8 |
11,0 |
186 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
11,0 |
184 |
0,2 |
1,8 |
11,4 |
201 |
1 |
0,2 |
1,8 |
11,6 |
203 |
0,2 |
1,8 |
12,0 |
225 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
11,7 |
209 |
0,2 |
1,8 |
12,2 |
232 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
12,2 |
226 |
0,2 |
1,8 |
12,6 |
253 |
2 |
0,2 |
1,8 |
12,6 |
246 |
0,2 |
1,8 |
13,2 |
279 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
13,1 |
265 |
0,2 |
1,8 |
13,6 |
304 |
3 |
0,2 |
1,8 |
13,5 |
288 |
0,2 |
1,8 |
14,1 |
333 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
13,8 |
303 |
0,2 |
1,8 |
14,4 |
353 |
4 |
0,2 |
1,8 |
14,1 |
319 |
0,2 |
1,8 |
14,8 |
373 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
15,0 |
368 |
0,2 |
1,8 |
15,7 |
439 |
6 |
0,2 |
1,8 |
15,3 |
382 |
0,2 |
1,8 |
16,0 |
458 |
8 |
0,2 |
1,8 |
16,2 |
442 |
0,2 |
1,8 |
17,0 |
538 |
10 |
0,2 |
1,8 |
17,1 |
502 |
0,2 |
1,8 |
18,0 |
620 |
11 |
0,2 |
1,8 |
17,4 |
524 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
649 |
14 |
0,2 |
1,8 |
18,6 |
614 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
772 |
16 |
0,2 |
1,8 |
19,2 |
662 |
0,2 |
1,8 |
20,3 |
838 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/DSTA 0.6/1kV 4 lõi – 4 cores |
DXV/DSTA 0.6/1kV 5 lõi – 5 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
11,6 |
206 |
0,2 |
1,8 |
12,2 |
225 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
12,0 |
224 |
0,2 |
1,8 |
12,6 |
247 |
1 |
0,2 |
1,8 |
12,7 |
253 |
0,2 |
1,8 |
13,5 |
280 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
12,9 |
262 |
0,2 |
1,8 |
13,7 |
291 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
13,4 |
288 |
0,2 |
1,8 |
14,2 |
322 |
2 |
0,2 |
1,8 |
14,0 |
320 |
0,2 |
1,8 |
14,9 |
360 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
14,5 |
351 |
0,2 |
1,8 |
15,4 |
397 |
3 |
0,2 |
1,8 |
15,1 |
388 |
0,2 |
1,8 |
16,1 |
442 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
15,4 |
413 |
0,2 |
1,8 |
16,5 |
471 |
4 |
0,2 |
1,8 |
15,8 |
439 |
0,2 |
1,8 |
16,9 |
502 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
16,9 |
522 |
0,2 |
1,8 |
18,1 |
603 |
6 |
0,2 |
1,8 |
17,2 |
546 |
0,2 |
1,8 |
18,4 |
631 |
8 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
648 |
0,2 |
1,8 |
19,7 |
754 |
10 |
0,2 |
1,8 |
19,4 |
753 |
0,2 |
1,8 |
21,0 |
882 |
11 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
790 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
927 |
14 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
948 |
0,2 |
1,8 |
23,0 |
1119 |
16 |
0,2 |
1,8 |
22,0 |
1034 |
0,2 |
1,8 |
23,8 |
1223 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/DSTA 0.6/1kV 7 lõi – 7 cores |
DXV/DSTA 0.6/1kV 8 lõi – 8 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
12,8 |
253 |
0,2 |
1,8 |
13,8 |
283 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
13,4 |
281 |
0,2 |
1,8 |
14,4 |
315 |
1 |
0,2 |
1,8 |
14,3 |
321 |
0,2 |
1,8 |
15,5 |
363 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
14,5 |
335 |
0,2 |
1,8 |
15,7 |
378 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
15,1 |
375 |
0,2 |
1,8 |
16,5 |
424 |
2 |
0,2 |
1,8 |
15,8 |
425 |
0,2 |
1,8 |
17,3 |
482 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
16,5 |
472 |
0,2 |
1,8 |
18,0 |
537 |
3 |
0,2 |
1,8 |
17,2 |
531 |
0,2 |
1,8 |
18,8 |
605 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
17,6 |
569 |
0,2 |
1,8 |
19,4 |
650 |
4 |
0,2 |
1,8 |
18,1 |
610 |
0,2 |
1,8 |
19,9 |
697 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
19,4 |
742 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
850 |
6 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
780 |
0,2 |
1,8 |
21,8 |
894 |
8 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
944 |
0,2 |
1,8 |
23,5 |
1083 |
10 |
0,2 |
1,8 |
22,6 |
1113 |
0,2 |
1,8 |
25,0 |
1279 |
11 |
0,2 |
1,8 |
23,0 |
1173 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1348 |
14 |
0,2 |
1,8 |
24,8 |
1431 |
– |
– |
– |
– |
16 |
0,2 |
1,8 |
25,7 |
1571 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/DSTA 0.6/1kV 10 lõi – 10 cores |
DXV/DSTA 0.6/1kV 12 lõi – 12 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
15,0 |
322 |
0,2 |
1,8 |
15,4 |
344 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
15,7 |
361 |
0,2 |
1,8 |
16,1 |
389 |
1 |
0,2 |
1,8 |
16,9 |
419 |
0,2 |
1,8 |
17,4 |
453 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
17,2 |
437 |
0,2 |
1,8 |
17,7 |
475 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
18,1 |
494 |
0,2 |
1,8 |
18,6 |
539 |
2 |
0,2 |
1,8 |
19,0 |
564 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
621 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
19,9 |
631 |
0,2 |
1,8 |
20,4 |
698 |
3 |
0,2 |
1,8 |
20,8 |
714 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
794 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
769 |
0,2 |
1,8 |
22,0 |
858 |
4 |
0,2 |
1,8 |
22,0 |
826 |
0,2 |
1,8 |
22,7 |
925 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
23,8 |
1014 |
0,2 |
1,8 |
24,5 |
1144 |
6 |
0,2 |
1,8 |
24,3 |
1068 |
0,2 |
1,8 |
25,0 |
1207 |
8 |
0,2 |
1,8 |
26,2 |
1301 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1478 |
10 |
0,2 |
1,8 |
28,0 |
1542 |
0,2 |
1,8 |
28,9 |
1761 |
11 |
0,2 |
1,9 |
28,8 |
1639 |
0,2 |
1,9 |
29,7 |
1874 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/DSTA 0.6/1kV 14 lõi – 14 cores |
DXV/DSTA 0.6/1kV 16 lõi – 16 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
15,9 |
371 |
0,2 |
1,8 |
16,6 |
399 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
16,7 |
421 |
0,2 |
1,8 |
17,4 |
455 |
1 |
0,2 |
1,8 |
18,0 |
494 |
0,2 |
1,8 |
18,8 |
535 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
18,4 |
518 |
0,2 |
1,8 |
19,2 |
562 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
19,3 |
592 |
0,2 |
1,8 |
20,2 |
645 |
2 |
0,2 |
1,8 |
20,4 |
684 |
0,2 |
1,8 |
21,3 |
749 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
21,3 |
773 |
0,2 |
1,8 |
22,3 |
848 |
3 |
0,2 |
1,8 |
22,3 |
883 |
0,2 |
1,8 |
23,4 |
971 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
23,0 |
956 |
0,2 |
1,8 |
24,1 |
1054 |
4 |
0,2 |
1,8 |
23,7 |
1032 |
0,2 |
1,8 |
24,8 |
1140 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1284 |
0,2 |
1,8 |
26,9 |
1424 |
6 |
0,2 |
1,8 |
26,2 |
1356 |
0,2 |
1,8 |
27,5 |
1505 |
8 |
0,2 |
1,8 |
28,3 |
1669 |
0,2 |
1,9 |
29,9 |
1871 |
10 |
0,2 |
1,8 |
30,3 |
1995 |
0,2 |
1,9 |
32,0 |
2240 |
11 |
0,2 |
2,0 |
31,7 |
2169 |
0,2 |
2,0 |
33,3 |
2419 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/DSTA 0.6/1kV 19 lõi – 19 cores |
DXV/DSTA 0.6/1kV 24 lõi – 24 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
17,2 |
434 |
0,2 |
1,8 |
19,4 |
519 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
18,1 |
498 |
0,2 |
1,8 |
20,5 |
599 |
1 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
590 |
0,2 |
1,8 |
22,3 |
713 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
20,0 |
621 |
0,2 |
1,8 |
22,7 |
753 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
21,0 |
716 |
0,2 |
1,8 |
24,0 |
872 |
2 |
0,2 |
1,8 |
22,2 |
836 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
1022 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
23,3 |
951 |
0,2 |
1,8 |
26,7 |
1167 |
3 |
0,2 |
1,8 |
24,5 |
1095 |
0,2 |
1,8 |
28,1 |
1347 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
25,2 |
1190 |
0,2 |
1,8 |
29,0 |
1467 |
4 |
0,2 |
1,8 |
26,0 |
1291 |
– |
– |
– |
– |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
28,2 |
1621 |
– |
– |
– |
– |
6 |
0,2 |
1,8 |
28,8 |
1717 |
– |
– |
– |
– |
8 |
0,2 |
1,9 |
31,4 |
2143 |
– |
– |
– |
– |
10 |
0,2 |
1,9 |
33,7 |
2575 |
– |
– |
– |
– |
11 |
0,5 |
2,1 |
36,4 |
3229 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/DSTA 0.6/1kV 27 lõi – 27 cores |
DXV/DSTA 0.6/1kV 30 lõi – 30 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
19,8 |
548 |
0,2 |
1,8 |
20,3 |
583 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
20,8 |
636 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
679 |
1 |
0,2 |
1,8 |
22,7 |
760 |
0,2 |
1,8 |
23,4 |
814 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
804 |
0,2 |
1,8 |
23,9 |
862 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
24,4 |
935 |
0,2 |
1,8 |
25,2 |
1006 |
2 |
0,2 |
1,8 |
25,9 |
1101 |
0,2 |
1,8 |
26,8 |
1189 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
27,2 |
1262 |
0,2 |
1,8 |
28,1 |
1365 |
3 |
0,2 |
1,9 |
28,9 |
1473 |
0,2 |
1,9 |
29,8 |
1597 |
3,5 |
0,2 |
1,9 |
29,8 |
1607 |
0,2 |
1,9 |
30,8 |
1745 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DXV/DSTA 0.6/1kV 33 lõi – 33 cores |
DXV/DSTA 0.6/1kV 37 lõi – 37 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
21,0 |
618 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
660 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
22,1 |
722 |
0,2 |
1,8 |
22,8 |
776 |
1 |
0,2 |
1,8 |
24,2 |
869 |
0,2 |
1,8 |
25,0 |
937 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
24,7 |
921 |
0,2 |
1,8 |
25,5 |
994 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
26,1 |
1078 |
0,2 |
1,8 |
27,0 |
1167 |
2 |
0,2 |
1,8 |
27,7 |
1277 |
0,2 |
1,8 |
28,6 |
1388 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
29,1 |
1469 |
0,2 |
1,8 |
30,1 |
1600 |
3 |
0,2 |
1,9 |
30,9 |
1721 |
0,2 |
2,0 |
32,6 |
1925 |
3,5 |
0,2 |
1,9 |
31,9 |
1882 |
0,2 |
2,0 |
33,6 |
2105 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Giá thành kinh tế, phù hợp cho các công trình yêu cầu tối ưu chi phí.
Chịu lực cơ học tốt nhờ lớp giáp băng thép bảo vệ ruột cáp.
Thi công dễ dàng, trọng lượng nhẹ hơn cáp đồng.
Điện áp định mức: 0.6/1 kV.
Cáp Điều Khiển DXV/DSTA 0.6/1kV là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.