khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
DVV/Scb 0.6/1kV & DVVm/Scb 0.6/1kV là loại cáp điều khiển hạ thế, sử dụng ruột dẫn bằng đồng, cách điện và vỏ bọc bằng nhựa PVC, được trang bị thêm lớp chống nhiễu (Sc) bằng lưới đồng hoặc băng đồng cùng dây thoát nhiễu (b – drain wire) giúp tăng hiệu quả tiếp đất và bảo vệ tín hiệu. Cáp thích hợp sử dụng trong các hệ thống tín hiệu, điều khiển tự động hóa, PLC đòi hỏi tín hiệu ổn định và chống nhiễu cao.
|
|
|
|
|
|
Lõi cáp DVV/Scb – Core of DVV/Scb |
||||
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/ Đ.kính sợi danh nghĩa Number/ Nominal dia. of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
||
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
/km |
0,5 |
7/0,30 |
0,90 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
7/0,37 |
0,11 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,27 |
0,8 |
18,1 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
Lõi cáp DVVm/Scb – Core of DVVm/Scb |
||||
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/ Đ.kính sợi danh nghĩa Number/ Nominal dia. of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
||
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
/km |
0,5 |
16/0,20 |
0,92 |
0,8 |
39,0 |
0,75 |
24/0,20 |
0,13 |
0,8 |
26,0 |
1 |
32/0,20 |
1,30 |
0,8 |
19,5 |
1,5 |
30/0,25 |
1,58 |
0,8 |
13,3 |
2,5 |
50/0,25 |
2,04 |
0,8 |
7,98 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Scb 0.6/1kV 2 lõi – 2 cores |
DVV/Scb 0.6/1kV 3 lõi – 3 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,16 |
1,8 |
9,6 |
0,16 |
1,8 |
10,0 |
0,75 |
0,16 |
1,8 |
10,0 |
0,16 |
1,8 |
10,6 |
1 |
0,16 |
1,8 |
10,4 |
0,16 |
1,8 |
11,0 |
1,5 |
0,16 |
1,8 |
11,0 |
0,16 |
1,8 |
11,5 |
2,5 |
0,16 |
1,8 |
12,0 |
0,16 |
1,8 |
12,5 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Scb 0.6/1kV 4 lõi – 4 cores |
DVV/Scb 0.6/1kV 5 lõi – 5 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,16 |
1,8 |
10,7 |
0,16 |
1,8 |
11,4 |
0,75 |
0,16 |
1,8 |
11,2 |
0,16 |
1,8 |
12,0 |
1 |
0,16 |
1,8 |
11,6 |
0,16 |
1,8 |
12,6 |
1,5 |
0,16 |
1,8 |
12,5 |
0,16 |
1,8 |
13,3 |
2,5 |
0,16 |
1,8 |
13,5 |
0,16 |
1,8 |
14,7 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Scb 0.6/1kV 6 lõi – 6 cores |
DVV/Scb 0.6/1kV 7 lõi – 7 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,16 |
1,8 |
12,1 |
0,16 |
1,8 |
12,9 |
0,75 |
0,16 |
1,8 |
12,7 |
0,16 |
1,8 |
13,6 |
1 |
0,16 |
1,8 |
13,3 |
0,16 |
1,8 |
14,2 |
1,5 |
0,16 |
1,8 |
14,4 |
0,20 |
1,8 |
15,4 |
2,5 |
0,20 |
1,8 |
15,7 |
0,20 |
1,8 |
16,9 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Scb 0.6/1kV 8 lõi – 8 cores |
DVV/Scb 0.6/1kV 10 lõi – 10 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,16 |
1,8 |
13,7 |
0,20 |
1,8 |
14,8 |
0,75 |
0,20 |
1,8 |
14,6 |
0,20 |
1,8 |
15,6 |
1 |
0,20 |
1,8 |
15,3 |
0,20 |
1,8 |
16,4 |
1,5 |
0,20 |
1,8 |
16,4 |
0,20 |
1,8 |
17,6 |
2,5 |
0,20 |
1,8 |
18,0 |
0,20 |
1,8 |
19,4 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Scb 0.6/1kV 12 lõi – 12 cores |
DVV/Scb 0.6/1kV DVV/Scb 0.6/1kV15 lõi – 15 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,20 |
1,8 |
15,3 |
0,20 |
1,8 |
16,2 |
0,75 |
0,20 |
1,8 |
16,1 |
0,20 |
1,8 |
17,1 |
1 |
0,20 |
1,8 |
16,9 |
0,20 |
1,8 |
18,0 |
1,5 |
0,20 |
1,8 |
18,1 |
0,20 |
1,8 |
19,5 |
2,5 |
0,20 |
1,8 |
19,9 |
0,20 |
1,8 |
21,5 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Scb 0.6/1kV 20 lõi – 20 cores |
DVV/Scb 0.6/1kV 30 lõi – 30 cores |
||||
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Đường kính sợi đồng đan danh nghĩa Nominal diameter of braided wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
0,5 |
0,20 |
1,8 |
18,0 |
0,20 |
1,8 |
20,4 |
0,75 |
0,20 |
1,8 |
19,1 |
0,20 |
1,8 |
22,2 |
1 |
0,20 |
1,8 |
20,2 |
0,20 |
1,8 |
23,4 |
1,5 |
0,20 |
1,8 |
21,4 |
0,25 |
1,8 |
25,4 |
2,5 |
0,20 |
1,8 |
24,1 |
0,25 |
1,9 |
28,5 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Khả năng chống nhiễu cao, duy trì tín hiệu ổn định trong môi trường có nhiều thiết bị điện.
Dây thoát đồng giúp việc tiếp đất dễ dàng và hiệu quả hơn.
Ruột đồng đảm bảo độ dẫn điện tối ưu cho các hệ thống điều khiển quan trọng.
Điện áp định mức: 0.6/1 kV.
Cáp Điều Khiển DVV/Scb 0.6/1kV & DVVm/Scb 0.6/1kV là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.