khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
DVV/SWA 0.6/1 kV là loại cáp điều khiển hạ thế, có ruột dẫn bằng đồng, cách điện và vỏ bọc PVC, được gia cường bằng lớp giáp sợi thép (SWA – Steel Wire Armour). Cáp được thiết kế để truyền tín hiệu điều khiển và tín hiệu điện áp thấp trong môi trường có yêu cầu chịu lực cơ học cao, đồng thời đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn trong thời gian dài.
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx.conductordiameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,8 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,42 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,36 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/SWA 0.6/1kV 2 lõi – 2 cores |
DVV/SWA 0.6/1kV 3 lõi – 3 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,8 |
1,8 |
12,2 |
247 |
0,80 |
1,8 |
12,6 |
265 |
0,75 |
0,8 |
1,8 |
12,6 |
260 |
0,80 |
1,8 |
13,0 |
282 |
1 |
0,8 |
1,8 |
13,2 |
284 |
0,80 |
1,8 |
13,7 |
313 |
1,25 |
0,8 |
1,8 |
13,3 |
292 |
0,80 |
1,8 |
13,8 |
324 |
1,5 |
0,8 |
1,8 |
13,8 |
310 |
0,80 |
1,8 |
14,3 |
346 |
2 |
0,8 |
1,8 |
14,2 |
335 |
0,80 |
1,8 |
14,8 |
377 |
2,5 |
0,8 |
1,8 |
14,7 |
359 |
0,80 |
1,8 |
15,2 |
407 |
3 |
0,8 |
1,8 |
15,9 |
417 |
1,25 |
1,8 |
17,5 |
589 |
3,5 |
0,8 |
1,8 |
16,2 |
434 |
1,25 |
1,8 |
17,8 |
617 |
4 |
0,8 |
1,8 |
16,5 |
452 |
1,25 |
1,8 |
18,2 |
646 |
5,5 |
1,25 |
1,8 |
18,3 |
630 |
1,25 |
1,8 |
19,1 |
727 |
6 |
1,25 |
1,8 |
18,6 |
652 |
1,25 |
1,8 |
19,4 |
754 |
8 |
1,25 |
1,8 |
19,5 |
726 |
1,25 |
1,8 |
20,4 |
849 |
10 |
1,25 |
1,8 |
20,4 |
811 |
1,25 |
1,8 |
21,4 |
956 |
11 |
1,25 |
1,8 |
20,7 |
830 |
1,25 |
1,8 |
21,7 |
993 |
14 |
1,25 |
1,8 |
21,9 |
943 |
1,25 |
1,8 |
23,0 |
1140 |
16 |
1,25 |
1,8 |
22,5 |
1008 |
1,25 |
1,8 |
23,7 |
1213 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/SWA 0.6/1kV 4 lõi – 4 cores |
DVV/SWA 0.6/1kV 5 lõi – 5 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,80 |
1,8 |
13,2 |
291 |
0,80 |
1,8 |
13,9 |
321 |
0,75 |
0,80 |
1,8 |
13,7 |
315 |
0,80 |
1,8 |
14,4 |
348 |
1 |
0,80 |
1,8 |
14,4 |
352 |
0,80 |
1,8 |
15,2 |
389 |
1,25 |
0,80 |
1,8 |
14,6 |
359 |
0,80 |
1,8 |
15,4 |
402 |
1,5 |
0,80 |
1,8 |
15,1 |
391 |
0,80 |
1,8 |
16,0 |
438 |
2 |
0,80 |
1,8 |
15,7 |
432 |
0,80 |
1,8 |
16,6 |
482 |
2,5 |
0,80 |
1,8 |
16,2 |
464 |
0,80 |
1,8 |
17,2 |
523 |
3 |
1,25 |
1,8 |
18,6 |
676 |
1,25 |
1,8 |
19,8 |
760 |
3,5 |
1,25 |
1,8 |
19,0 |
709 |
1,25 |
1,8 |
20,2 |
798 |
4 |
1,25 |
1,8 |
19,4 |
743 |
1,25 |
1,8 |
20,6 |
838 |
5,5 |
1,25 |
1,8 |
20,4 |
852 |
1,25 |
1,8 |
21,8 |
963 |
6 |
1,25 |
1,8 |
20,7 |
875 |
1,25 |
1,8 |
22,2 |
1001 |
8 |
1,25 |
1,8 |
21,9 |
1002 |
1,60 |
1,8 |
24,2 |
1289 |
10 |
1,25 |
1,8 |
23,0 |
1132 |
1,60 |
1,8 |
25,4 |
1444 |
11 |
1,60 |
1,8 |
24,0 |
1301 |
1,60 |
1,8 |
25,8 |
1504 |
14 |
1,60 |
1,8 |
25,5 |
1503 |
1,60 |
1,8 |
27,4 |
1739 |
16 |
1,60 |
1,8 |
26,2 |
1602 |
1,60 |
1,8 |
28,2 |
1857 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/SWA 0.6/1kV 7 lõi – 7 cores |
DVV/SWA 0.6/1kV 8 lõi – 8 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,80 |
1,8 |
14,6 |
361 |
1,25 |
1,8 |
16,6 |
508 |
0,75 |
0,80 |
1,8 |
15,2 |
394 |
1,25 |
1,8 |
17,2 |
557 |
1 |
0,80 |
1,8 |
16,1 |
443 |
1,25 |
1,8 |
18,3 |
620 |
1,25 |
0,80 |
1,8 |
16,3 |
459 |
1,25 |
1,8 |
18,5 |
644 |
1,5 |
0,80 |
1,8 |
16,9 |
505 |
1,25 |
1,8 |
19,2 |
706 |
2 |
1,25 |
1,8 |
18,5 |
690 |
1,25 |
1,8 |
20,1 |
780 |
2,5 |
1,25 |
1,8 |
19,2 |
745 |
1,25 |
1,8 |
20,8 |
842 |
3 |
1,25 |
1,8 |
21,1 |
889 |
1,60 |
1,8 |
23,7 |
1145 |
3,5 |
1,25 |
1,8 |
21,5 |
937 |
1,60 |
1,8 |
24,2 |
1205 |
4 |
1,25 |
1,8 |
22,0 |
986 |
1,60 |
1,8 |
24,7 |
1267 |
5,5 |
1,60 |
1,8 |
24,0 |
1278 |
1,60 |
1,8 |
26,3 |
1465 |
6 |
1,60 |
1,8 |
24,4 |
1332 |
1,60 |
1,8 |
26,7 |
1508 |
8 |
1,60 |
1,8 |
25,8 |
1540 |
1,60 |
1,8 |
28,4 |
1742 |
10 |
1,60 |
1,8 |
27,2 |
1740 |
1,60 |
1,8 |
29,9 |
1984 |
11 |
1,60 |
1,8 |
27,6 |
1815 |
1,60 |
1,9 |
30,6 |
2081 |
14 |
1,60 |
1,8 |
29,4 |
2119 |
– |
– |
– |
– |
16 |
1,60 |
1,8 |
30,3 |
2289 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/SWA 0.6/1kV 10 lõi – 10 cores |
DVV/SWA 0.6/1kV 12 lõi – 12 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,25 |
1,8 |
17,9 |
573 |
1,25 |
1,8 |
18,3 |
608 |
0,75 |
1,25 |
1,8 |
18,6 |
628 |
1,25 |
1,8 |
19,0 |
669 |
1 |
1,25 |
1,8 |
19,8 |
710 |
1,25 |
1,8 |
20,3 |
759 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
20,1 |
738 |
1,25 |
1,8 |
20,6 |
789 |
1,5 |
1,25 |
1,8 |
21,0 |
810 |
1,25 |
1,8 |
21,5 |
870 |
2 |
1,25 |
1,8 |
21,9 |
896 |
1,25 |
1,8 |
22,5 |
968 |
2,5 |
1,25 |
1,8 |
22,8 |
979 |
1,25 |
1,8 |
23,4 |
1071 |
3 |
1,60 |
1,8 |
26,0 |
1322 |
1,60 |
1,8 |
26,7 |
1433 |
3,5 |
1,60 |
1,8 |
26,6 |
1392 |
1,60 |
1,8 |
27,3 |
1528 |
4 |
1,60 |
1,8 |
27,2 |
1465 |
1,60 |
1,8 |
28,0 |
1611 |
5,5 |
1,60 |
1,8 |
29,0 |
1714 |
1,60 |
1,8 |
29,8 |
1877 |
6 |
1,60 |
1,8 |
29,5 |
1783 |
1,60 |
1,8 |
30,3 |
1956 |
8 |
1,60 |
1,9 |
31,6 |
2075 |
1,60 |
2,0 |
32,7 |
2319 |
10 |
1,60 |
1,9 |
33,4 |
2379 |
1,60 |
2,0 |
34,6 |
2652 |
11 |
2,00 |
2,1 |
35,6 |
2776 |
2,00 |
2,1 |
36,6 |
3086 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/SWA 0.6/1kV 14 lõi – 14 cores |
DVV/SWA 0.6/1kV 16 lõi – 16 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,25 |
1,8 |
18,9 |
656 |
1,25 |
1,8 |
19,6 |
703 |
0,75 |
1,25 |
1,8 |
19,7 |
722 |
1,25 |
1,8 |
20,4 |
766 |
1 |
1,25 |
1,8 |
21,0 |
821 |
1,25 |
1,8 |
21,9 |
883 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
21,3 |
854 |
1,25 |
1,8 |
22,2 |
919 |
1,5 |
1,25 |
1,8 |
22,3 |
945 |
1,25 |
1,8 |
23,2 |
1019 |
2 |
1,60 |
1,8 |
24,0 |
1187 |
1,60 |
1,8 |
25,0 |
1285 |
2,5 |
1,60 |
1,8 |
25,0 |
1305 |
1,60 |
1,8 |
26,0 |
1414 |
3 |
1,60 |
1,8 |
27,8 |
1566 |
1,60 |
1,8 |
29,0 |
1713 |
3,5 |
1,60 |
1,8 |
28,4 |
1671 |
1,60 |
1,8 |
29,7 |
1812 |
4 |
1,60 |
1,8 |
29,1 |
1764 |
1,60 |
1,8 |
30,4 |
1916 |
5,5 |
1,60 |
1,9 |
31,3 |
2094 |
1,60 |
1,9 |
32,7 |
2279 |
6 |
1,60 |
1,9 |
31,8 |
2183 |
1,60 |
1,9 |
33,3 |
2378 |
8 |
2,00 |
2,0 |
34,9 |
2791 |
2,00 |
2,1 |
37,1 |
3117 |
10 |
2,00 |
2,0 |
36,9 |
3196 |
2,00 |
2,1 |
39,2 |
3593 |
11 |
2,00 |
2,2 |
38,3 |
3425 |
2,00 |
2,2 |
40,1 |
3769 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/SWA 0.6/1kV 19 lõi – 19 cores |
DVV/SWA 0.6/1kV 24 lõi – 24 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
1,8 |
21,0 |
873 |
1,60 |
1,8 |
23,4 |
1019 |
0,75 |
1,6 |
1,8 |
21,9 |
951 |
1,60 |
1,8 |
24,5 |
1129 |
1 |
1,6 |
1,8 |
23,4 |
1089 |
1,60 |
1,8 |
26,3 |
1306 |
1,25 |
1,6 |
1,8 |
23,8 |
1136 |
1,60 |
1,8 |
26,7 |
1345 |
1,5 |
1,6 |
1,8 |
24,8 |
1261 |
1,60 |
1,8 |
28,0 |
1510 |
2 |
1,6 |
1,8 |
26,0 |
1411 |
1,60 |
1,9 |
29,6 |
1703 |
2,5 |
1,6 |
1,8 |
27,1 |
1556 |
1,60 |
1,9 |
30,9 |
1895 |
3 |
1,6 |
1,9 |
30,5 |
1901 |
2,00 |
2,1 |
36,3 |
2612 |
3,5 |
1,6 |
1,9 |
31,2 |
2030 |
2,00 |
2,1 |
37,2 |
2787 |
4 |
1,6 |
1,9 |
32,0 |
2149 |
– |
– |
– |
– |
5,5 |
1,6 |
2,0 |
34,4 |
2564 |
– |
– |
– |
– |
6 |
1,6 |
2,0 |
35,0 |
2678 |
– |
– |
– |
– |
8 |
2,0 |
2,1 |
38,8 |
3494 |
– |
– |
– |
– |
10 |
2,0 |
2,1 |
41,0 |
4012 |
– |
– |
– |
– |
11 |
2,0 |
2,3 |
42,1 |
4230 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/SWA 0.6/1kV 27 lõi – 27 cores |
DVV/SWA 0.6/1kV 30 lõi – 30 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
1,8 |
23,8 |
1070 |
1,6 |
1,8 |
24,4 |
1125 |
0,75 |
1,6 |
1,8 |
24,8 |
1188 |
1,6 |
1,8 |
25,5 |
1252 |
1 |
1,6 |
1,8 |
26,7 |
1361 |
1,6 |
1,8 |
27,5 |
1453 |
1,25 |
1,6 |
1,8 |
27,2 |
1420 |
1,6 |
1,8 |
27,9 |
1517 |
1,5 |
1,6 |
1,8 |
28,5 |
1598 |
1,6 |
1,8 |
29,3 |
1693 |
2 |
1,6 |
1,9 |
30,1 |
1809 |
1,6 |
1,9 |
31,0 |
1936 |
2,5 |
1,6 |
1,9 |
31,4 |
2017 |
1,6 |
1,9 |
32,4 |
2161 |
3 |
2,0 |
2,1 |
36,9 |
2776 |
2,0 |
2,1 |
38,0 |
2974 |
3,5 |
2,0 |
2,1 |
37,8 |
2965 |
2,0 |
2,1 |
39,0 |
3153 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/SWA 0.6/1kV 33 lõi – 33 cores |
DVV/SWA 0.6/1kV 37 lõi – 37 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
1,8 |
25,1 |
1180 |
1,6 |
1,9 |
26,0 |
1271 |
0,75 |
1,6 |
1,8 |
26,3 |
1316 |
1,6 |
1,9 |
27,2 |
1419 |
1 |
1,6 |
1,8 |
28,3 |
1529 |
1,6 |
1,9 |
29,3 |
1649 |
1,25 |
1,6 |
1,8 |
28,8 |
1597 |
1,6 |
1,9 |
29,9 |
1723 |
1,5 |
1,6 |
1,8 |
30,2 |
1802 |
1,6 |
1,9 |
31,3 |
1946 |
2 |
1,6 |
1,9 |
32,0 |
2063 |
1,6 |
2,0 |
33,2 |
2231 |
2,5 |
1,6 |
1,9 |
33,4 |
2305 |
1,6 |
2,0 |
34,7 |
2495 |
3 |
2,0 |
2,2 |
39,4 |
3187 |
2,0 |
2,2 |
40,7 |
3427 |
3,5 |
2,0 |
2,2 |
40,4 |
3381 |
2,0 |
2,2 |
41,8 |
3639 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Chịu lực tốt: Lớp giáp sợi thép cho phép sử dụng trong môi trường có rung động hoặc va đập mạnh.
Cách điện ổn định: PVC cách điện và vỏ ngoài giúp bảo vệ tín hiệu điều khiển khỏi nhiễu điện và tác động môi trường.
Tuổi thọ cao: Hoạt động ổn định trong điều kiện bình thường và công nghiệp.
Điện áp định mức: 0.6/1 kV – phù hợp cho các hệ thống điều khiển, tín hiệu và cấp nguồn điện áp thấp.
Cáp Điều Khiển DVV/SWA 0.6/1kV là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.