Cáp Điều Khiển DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV

Danh mục: Thương hiệu:
Miễn phí vận chuyển

khu vực nội thành

Bảo hành chính hãng

Bảo hành của nhà sản xuất

30 ngày hoàn tiền

nếu lỗi do nhà sản xuất

Mô tả sản phẩm

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV là loại cáp điều khiển hạ thế, gồm ruột dẫn đồng, cách điện PVC, có lớp chống nhiễu (Sc) bằng lưới hoặc băng đồng và được gia cường thêm bằng lớp giáp băng thép (DSTA), thích hợp cho các ứng dụng truyền tín hiệu và điều khiển trong môi trường có nhiễu điện từ mạnh và va đập cơ khí.

TỔNG QUAN DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Sc/ DSTA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•Hoặc JIS C 3401-1992

NHẬN BIẾT LÕI DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV

Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
•Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC.

Ruột dẫn – Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Nominal area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx.conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max.DC resistance at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

0,5

1/0,80

0,80

0,8

36,0

0,75

1/0,97

0,97

0,8

24,5

1

7/0,425

1,275

0,8

18,1

1,25

7/0,45

1,35

0,8

16,8

1,5

7/0,52

1,56

0,8

12,1

2

7/0,60

1,80

0,8

9,42

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

3

7/0,75

2,25

1,0

6,18

3,5

7/0,80

2,40

1,0

5,30

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

5,5

7/1,00

3,00

1,0

3,40

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

8

7/1,20

3,60

1,0

2,36

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

11

7/1,40

4,20

1,0

1,71

14

7/1,60

4,80

1,0

1,33

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 2 lõi – 2 cores

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 3 lõi – 3 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

11,2

199

0,2

1,8

11.6

217

0,75

0,2

1,8

11,6

212

0,2

1,8

12.0

234

1

0,2

1,8

12,2

234

0,2

1,8

12.7

260

1,25

0,2

1,8

12,3

240

0,2

1,8

12.8

268

1,5

0,2

1,8

12,8

259

0,2

1,8

13.3

292

2

0,2

1,8

13,2

281

0,2

1,8

13.8

320

2,5

0,2

1,8

13,7

301

0,2

1,8

14.2

347

3

0,2

1,8

14,9

352

0,2

1,8

15.6

410

3,5

0,2

1,8

15,2

369

0,2

1,8

15.9

432

4

0,2

1,8

15,5

386

0,2

1,8

16.3

454

5,5

0,2

1,8

16,4

440

0,2

1,8

17.2

526

6

0,2

1,8

16,7

455

0,2

1,8

17.5

546

8

0,2

1,8

17,6

520

0,2

1,8

18.5

632

10

0,2

1,8

18,5

585

0,2

1,8

19.5

720

11

0,2

1,8

18,8

608

0,2

1,8

19.8

751

14

0,2

1,8

20,0

704

0,2

1,8

21.1

883

16

0,2

1,8

20,6

756

0,2

1,8

21.8

953

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 4 lõi – 4 cores

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 5 lõi – 5 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

12,2

242

0,2

1,8

12,9

267

0,75

0,2

1,8

12,7

263

0,2

1,8

13,4

291

1

0,2

1,8

13,4

295

0,2

1,8

14,2

328

1,25

0,2

1,8

13,6

304

0,2

1,8

14,4

340

1,5

0,2

1,8

14,1

333

0,2

1,8

15,0

374

2

0,2

1,8

14,7

369

0,2

1,8

15,6

416

2,5

0,2

1,8

15,2

402

0,2

1,8

16,2

456

3

0,2

1,8

16,7

480

0,2

1,8

17,9

548

3,5

0,2

1,8

17,1

507

0,2

1,8

18,3

580

4

0,2

1,8

17,5

535

0,2

1,8

18,7

614

5,5

0,2

1,8

18,5

626

0,2

1,8

19,9

723

6

0,2

1,8

18,8

652

0,2

1,8

20,3

755

8

0,2

1,8

20,0

762

0,2

1,8

21,6

887

10

0,2

1,8

21,1

875

0,2

1,8

22,8

1024

11

0,2

1,8

21,4

915

0,2

1,8

23,2

1072

14

0,2

1,8

22,9

1084

0,2

1,8

24,8

1277

16

0,2

1,8

23,6

1175

0,2

1,8

25,6

1388

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. ( Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 7 lõi – 7 cores

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 8 lõi – 8 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

13,6

302

0,2

1,8

14,7

339

0,75

0,2

1,8

14,2

333

0,2

1,8

15,3

375

1

0,2

1,8

15,1

380

0,2

1,8

16,4

429

1,25

0,2

1,8

15,3

395

0,2

1,8

16,6

446

1,5

0,2

1,8

15,9

438

0,2

1,8

17,3

497

2

0,2

1,8

16,6

493

0,2

1,8

18,2

560

2,5

0,2

1,8

17,3

544

0,2

1,8

18,9

620

3

0,2

1,8

19,2

660

0,2

1,8

21,1

755

3,5

0,2

1,8

19,6

703

0,2

1,8

21,6

804

4

0,2

1,8

20,1

747

0,2

1,8

22,1

856

5,5

0,2

1,8

21,4

892

0,2

1,8

23,7

1023

6

0,2

1,8

21,8

933

0,2

1,8

24,1

1070

8

0,2

1,8

23,2

1109

0,2

1,8

25,8

1274

10

0,2

1,8

24,6

1291

0,2

1,8

27,3

1485

11

0,2

1,8

25,0

1355

0,2

1,8

27,8

1559

14

0,2

1,8

26,8

1630

16

0,2

1,8

27,7

1778

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 10 lõi – 10 cores

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 12 lõi – 12 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,20

1,8

16,0

389

0,2

1,8

16,4

418

0,75

0,20

1,8

16,7

432

0,2

1,8

17,1

467

1

0,20

1,8

17,9

498

0,2

1,8

18,4

541

1,25

0,20

1,8

18,2

519

0,2

1,8

18,7

565

1,5

0,20

1,8

19,1

580

0,2

1,8

19,6

636

2

0,20

1,8

20,0

657

0,2

1,8

20,6

725

2,5

0,20

1,8

20,9

730

0,2

1,8

21,5

809

3

0,20

1,8

23,4

893

0,2

1,8

24,1

995

3,5

0,20

1,8

24,0

954

0,2

1,8

24,7

1065

4

0,20

1,8

24,6

1017

0,2

1,8

25,4

1139

5,5

0,20

1,8

26,4

1222

0,2

1,8

27,2

1377

6

0,20

1,8

26,9

1280

0,2

1,8

27,7

1446

8

0,20

1,8

28,8

1531

0,2

1,9

29,9

1752

10

0,20

1,8

30,6

1790

0,2

1,9

31,8

2056

11

0,20

2,0

32,0

1940

0,2

2,0

33,0

2210

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 14 lõi – 14 cores

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 16 lõi – 16 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

17,0

453

0,20

1,8

17,7

488

0,75

0,2

1,8

17,8

508

0,20

1,8

18,5

550

1

0,2

1,8

19,1

592

0,20

1,8

20,0

643

1,25

0,2

1,8

19,4

619

0,20

1,8

20,3

673

1,5

0,2

1,8

20,4

700

0,20

1,8

21,3

764

2

0,2

1,8

21,4

801

0,20

1,8

22,4

877

2,5

0,2

1,8

22,4

897

0,20

1,8

23,4

985

3

0,2

1,8

25,2

1108

0,20

1,8

26,4

1220

3,5

0,2

1,8

25,8

1188

0,20

1,8

27,1

1311

4

0,2

1,8

26,5

1273

0,20

1,8

27,8

1406

5,5

0,2

1,8

28,5

1547

0,20

1,8

29,9

1715

6

0,2

1,8

29,0

1625

0,20

1,8

30,5

1804

8

0,2

1,9

31,3

1976

0,20

2,0

33,5

2246

10

0,2

1,9

33,3

2327

0,20

2,0

35,6

2645

11

0,2

2,1

34,7

2514

0,50

2,2

37,9

3271

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 19 lõi – 19 cores

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 24 lõi – 24 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

18,4

534

0,2

1,8

20,8

642

0,75

0,2

1,8

19,3

605

0,2

1,8

21,9

731

1

0,2

1,8

20,8

712

0,2

1,8

23,7

863

1,25

0,2

1,8

21,2

747

0,2

1,8

24,1

907

1,5

0,2

1,8

22,2

851

0,2

1,8

25,4

1038

2

0,2

1,8

23,4

982

0,2

1,8

26,8

1203

2,5

0,2

1,8

24,5

1107

0,2

1,8

28,1

1359

3

0,2

1,8

27,7

1377

0,2

2,0

32,7

1758

3,5

0,2

1,8

28,4

1483

0,2

2,0

33,6

1892

4

0,2

1,8

29,2

1593

5,5

0,2

1,9

31,6

1967

6

0,2

1,9

32,2

2070

8

0,2

2,0

35,2

2566

10

0,2

2,0

37,5

3033

11

0,5

2,2

39,8

3709

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirement)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 27 lõi – 27 cores

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 30 lõi – 30 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

21,2

681

0,2

1,8

21,8

727

0,75

0,2

1,8

22,2

779

0,2

1,8

22,9

833

1

0,2

1,8

24,1

923

0,2

1,8

24,9

992

1,25

0,2

1,8

24,6

972

0,2

1,8

25,3

1045

1,5

0,2

1,8

25,9

1116

0,2

1,8

26,7

1203

2

0,2

1,8

27,4

1298

0,2

1,8

28,2

1403

2,5

0,2

1,8

28,6

1471

0,2

1,8

29,6

1593

3

0,2

2,0

33,3

1904

0,2

2,0

34,4

2063

3,5

0,2

2,0

34,3

2052

0,2

2,0

35,4

2227

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 33 lõi – 33 cores

DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 37 lõi – 37 cores

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

băng thép danh nghĩa

Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,2

1,8

22,5

772

0,2

1,8

23,2

829

0,75

0,2

1,8

23,7

889

0,2

1,8

24,4

957

1

0,2

1,8

25,7

1060

0,2

1,8

26,6

1145

1,25

0,2

1,8

26,2

1117

0,2

1,8

27,1

1209

1,5

0,2

1,8

27,6

1290

0,2

1,8

28,6

1400

2

0,2

1,9

29,4

1519

0,2

1,9

30,4

1653

2,5

0,2

1,9

30,8

1728

0,2

1,9

31,9

1884

3

0,2

2,1

35,9

2237

0,5

2,2

38,5

2919

3,5

0,2

2,1

36,9

2416

0,5

2,2

39,6

3132

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements) 

Đặc điểm nổi bật của DVV/DSTA 0.6/1 kV

  • Khả năng chống nhiễu cao, đảm bảo tín hiệu ổn định trong môi trường có sóng điện từ.

  • Chịu lực cơ học tốt, thích hợp lắp đặt ngầm hoặc nơi có khả năng bị va chạm.

  • Cách điện và vỏ PVC giúp cáp bền bỉ, chống cháy lan nhẹ.

  • Điện áp định mức: 0.6/1 kV.

Kết luận DVV/DSTA 0.6/1 kV

Cáp Điều Khiển DVV/DSTA 0.6/1 kV là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.

0/5 (0 Reviews)
Sản phẩm liên quan
Gửi yêu cầu tư vấn sản phẩm