khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV là loại cáp điều khiển hạ thế, gồm ruột dẫn đồng, cách điện PVC, có lớp chống nhiễu (Sc) bằng lưới hoặc băng đồng và được gia cường thêm bằng lớp giáp băng thép (DSTA), thích hợp cho các ứng dụng truyền tín hiệu và điều khiển trong môi trường có nhiễu điện từ mạnh và va đập cơ khí.
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,8 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,42 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,36 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 2 lõi – 2 cores |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 3 lõi – 3 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
11,2 |
199 |
0,2 |
1,8 |
11.6 |
217 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
11,6 |
212 |
0,2 |
1,8 |
12.0 |
234 |
1 |
0,2 |
1,8 |
12,2 |
234 |
0,2 |
1,8 |
12.7 |
260 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
12,3 |
240 |
0,2 |
1,8 |
12.8 |
268 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
12,8 |
259 |
0,2 |
1,8 |
13.3 |
292 |
2 |
0,2 |
1,8 |
13,2 |
281 |
0,2 |
1,8 |
13.8 |
320 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
13,7 |
301 |
0,2 |
1,8 |
14.2 |
347 |
3 |
0,2 |
1,8 |
14,9 |
352 |
0,2 |
1,8 |
15.6 |
410 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
15,2 |
369 |
0,2 |
1,8 |
15.9 |
432 |
4 |
0,2 |
1,8 |
15,5 |
386 |
0,2 |
1,8 |
16.3 |
454 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
16,4 |
440 |
0,2 |
1,8 |
17.2 |
526 |
6 |
0,2 |
1,8 |
16,7 |
455 |
0,2 |
1,8 |
17.5 |
546 |
8 |
0,2 |
1,8 |
17,6 |
520 |
0,2 |
1,8 |
18.5 |
632 |
10 |
0,2 |
1,8 |
18,5 |
585 |
0,2 |
1,8 |
19.5 |
720 |
11 |
0,2 |
1,8 |
18,8 |
608 |
0,2 |
1,8 |
19.8 |
751 |
14 |
0,2 |
1,8 |
20,0 |
704 |
0,2 |
1,8 |
21.1 |
883 |
16 |
0,2 |
1,8 |
20,6 |
756 |
0,2 |
1,8 |
21.8 |
953 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 4 lõi – 4 cores |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 5 lõi – 5 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
12,2 |
242 |
0,2 |
1,8 |
12,9 |
267 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
12,7 |
263 |
0,2 |
1,8 |
13,4 |
291 |
1 |
0,2 |
1,8 |
13,4 |
295 |
0,2 |
1,8 |
14,2 |
328 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
13,6 |
304 |
0,2 |
1,8 |
14,4 |
340 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
14,1 |
333 |
0,2 |
1,8 |
15,0 |
374 |
2 |
0,2 |
1,8 |
14,7 |
369 |
0,2 |
1,8 |
15,6 |
416 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
15,2 |
402 |
0,2 |
1,8 |
16,2 |
456 |
3 |
0,2 |
1,8 |
16,7 |
480 |
0,2 |
1,8 |
17,9 |
548 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
17,1 |
507 |
0,2 |
1,8 |
18,3 |
580 |
4 |
0,2 |
1,8 |
17,5 |
535 |
0,2 |
1,8 |
18,7 |
614 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
18,5 |
626 |
0,2 |
1,8 |
19,9 |
723 |
6 |
0,2 |
1,8 |
18,8 |
652 |
0,2 |
1,8 |
20,3 |
755 |
8 |
0,2 |
1,8 |
20,0 |
762 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
887 |
10 |
0,2 |
1,8 |
21,1 |
875 |
0,2 |
1,8 |
22,8 |
1024 |
11 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
915 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
1072 |
14 |
0,2 |
1,8 |
22,9 |
1084 |
0,2 |
1,8 |
24,8 |
1277 |
16 |
0,2 |
1,8 |
23,6 |
1175 |
0,2 |
1,8 |
25,6 |
1388 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. ( Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 7 lõi – 7 cores |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 8 lõi – 8 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
13,6 |
302 |
0,2 |
1,8 |
14,7 |
339 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
14,2 |
333 |
0,2 |
1,8 |
15,3 |
375 |
1 |
0,2 |
1,8 |
15,1 |
380 |
0,2 |
1,8 |
16,4 |
429 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
15,3 |
395 |
0,2 |
1,8 |
16,6 |
446 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
15,9 |
438 |
0,2 |
1,8 |
17,3 |
497 |
2 |
0,2 |
1,8 |
16,6 |
493 |
0,2 |
1,8 |
18,2 |
560 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
17,3 |
544 |
0,2 |
1,8 |
18,9 |
620 |
3 |
0,2 |
1,8 |
19,2 |
660 |
0,2 |
1,8 |
21,1 |
755 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
703 |
0,2 |
1,8 |
21,6 |
804 |
4 |
0,2 |
1,8 |
20,1 |
747 |
0,2 |
1,8 |
22,1 |
856 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
892 |
0,2 |
1,8 |
23,7 |
1023 |
6 |
0,2 |
1,8 |
21,8 |
933 |
0,2 |
1,8 |
24,1 |
1070 |
8 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
1109 |
0,2 |
1,8 |
25,8 |
1274 |
10 |
0,2 |
1,8 |
24,6 |
1291 |
0,2 |
1,8 |
27,3 |
1485 |
11 |
0,2 |
1,8 |
25,0 |
1355 |
0,2 |
1,8 |
27,8 |
1559 |
14 |
0,2 |
1,8 |
26,8 |
1630 |
– |
– |
– |
– |
16 |
0,2 |
1,8 |
27,7 |
1778 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 10 lõi – 10 cores |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 12 lõi – 12 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,20 |
1,8 |
16,0 |
389 |
0,2 |
1,8 |
16,4 |
418 |
0,75 |
0,20 |
1,8 |
16,7 |
432 |
0,2 |
1,8 |
17,1 |
467 |
1 |
0,20 |
1,8 |
17,9 |
498 |
0,2 |
1,8 |
18,4 |
541 |
1,25 |
0,20 |
1,8 |
18,2 |
519 |
0,2 |
1,8 |
18,7 |
565 |
1,5 |
0,20 |
1,8 |
19,1 |
580 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
636 |
2 |
0,20 |
1,8 |
20,0 |
657 |
0,2 |
1,8 |
20,6 |
725 |
2,5 |
0,20 |
1,8 |
20,9 |
730 |
0,2 |
1,8 |
21,5 |
809 |
3 |
0,20 |
1,8 |
23,4 |
893 |
0,2 |
1,8 |
24,1 |
995 |
3,5 |
0,20 |
1,8 |
24,0 |
954 |
0,2 |
1,8 |
24,7 |
1065 |
4 |
0,20 |
1,8 |
24,6 |
1017 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
1139 |
5,5 |
0,20 |
1,8 |
26,4 |
1222 |
0,2 |
1,8 |
27,2 |
1377 |
6 |
0,20 |
1,8 |
26,9 |
1280 |
0,2 |
1,8 |
27,7 |
1446 |
8 |
0,20 |
1,8 |
28,8 |
1531 |
0,2 |
1,9 |
29,9 |
1752 |
10 |
0,20 |
1,8 |
30,6 |
1790 |
0,2 |
1,9 |
31,8 |
2056 |
11 |
0,20 |
2,0 |
32,0 |
1940 |
0,2 |
2,0 |
33,0 |
2210 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 14 lõi – 14 cores |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 16 lõi – 16 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
17,0 |
453 |
0,20 |
1,8 |
17,7 |
488 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
17,8 |
508 |
0,20 |
1,8 |
18,5 |
550 |
1 |
0,2 |
1,8 |
19,1 |
592 |
0,20 |
1,8 |
20,0 |
643 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
19,4 |
619 |
0,20 |
1,8 |
20,3 |
673 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
20,4 |
700 |
0,20 |
1,8 |
21,3 |
764 |
2 |
0,2 |
1,8 |
21,4 |
801 |
0,20 |
1,8 |
22,4 |
877 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
22,4 |
897 |
0,20 |
1,8 |
23,4 |
985 |
3 |
0,2 |
1,8 |
25,2 |
1108 |
0,20 |
1,8 |
26,4 |
1220 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
25,8 |
1188 |
0,20 |
1,8 |
27,1 |
1311 |
4 |
0,2 |
1,8 |
26,5 |
1273 |
0,20 |
1,8 |
27,8 |
1406 |
5,5 |
0,2 |
1,8 |
28,5 |
1547 |
0,20 |
1,8 |
29,9 |
1715 |
6 |
0,2 |
1,8 |
29,0 |
1625 |
0,20 |
1,8 |
30,5 |
1804 |
8 |
0,2 |
1,9 |
31,3 |
1976 |
0,20 |
2,0 |
33,5 |
2246 |
10 |
0,2 |
1,9 |
33,3 |
2327 |
0,20 |
2,0 |
35,6 |
2645 |
11 |
0,2 |
2,1 |
34,7 |
2514 |
0,50 |
2,2 |
37,9 |
3271 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 19 lõi – 19 cores |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 24 lõi – 24 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
18,4 |
534 |
0,2 |
1,8 |
20,8 |
642 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
19,3 |
605 |
0,2 |
1,8 |
21,9 |
731 |
1 |
0,2 |
1,8 |
20,8 |
712 |
0,2 |
1,8 |
23,7 |
863 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
747 |
0,2 |
1,8 |
24,1 |
907 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
22,2 |
851 |
0,2 |
1,8 |
25,4 |
1038 |
2 |
0,2 |
1,8 |
23,4 |
982 |
0,2 |
1,8 |
26,8 |
1203 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
24,5 |
1107 |
0,2 |
1,8 |
28,1 |
1359 |
3 |
0,2 |
1,8 |
27,7 |
1377 |
0,2 |
2,0 |
32,7 |
1758 |
3,5 |
0,2 |
1,8 |
28,4 |
1483 |
0,2 |
2,0 |
33,6 |
1892 |
4 |
0,2 |
1,8 |
29,2 |
1593 |
– |
– |
– |
– |
5,5 |
0,2 |
1,9 |
31,6 |
1967 |
– |
– |
– |
– |
6 |
0,2 |
1,9 |
32,2 |
2070 |
– |
– |
– |
– |
8 |
0,2 |
2,0 |
35,2 |
2566 |
– |
– |
– |
– |
10 |
0,2 |
2,0 |
37,5 |
3033 |
– |
– |
– |
– |
11 |
0,5 |
2,2 |
39,8 |
3709 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirement)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 27 lõi – 27 cores |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 30 lõi – 30 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
21,2 |
681 |
0,2 |
1,8 |
21,8 |
727 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
22,2 |
779 |
0,2 |
1,8 |
22,9 |
833 |
1 |
0,2 |
1,8 |
24,1 |
923 |
0,2 |
1,8 |
24,9 |
992 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
24,6 |
972 |
0,2 |
1,8 |
25,3 |
1045 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
25,9 |
1116 |
0,2 |
1,8 |
26,7 |
1203 |
2 |
0,2 |
1,8 |
27,4 |
1298 |
0,2 |
1,8 |
28,2 |
1403 |
2,5 |
0,2 |
1,8 |
28,6 |
1471 |
0,2 |
1,8 |
29,6 |
1593 |
3 |
0,2 |
2,0 |
33,3 |
1904 |
0,2 |
2,0 |
34,4 |
2063 |
3,5 |
0,2 |
2,0 |
34,3 |
2052 |
0,2 |
2,0 |
35,4 |
2227 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 33 lõi – 33 cores |
DVV/Sc/DSTA 0.6/1kV 37 lõi – 37 cores |
||||||
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,2 |
1,8 |
22,5 |
772 |
0,2 |
1,8 |
23,2 |
829 |
0,75 |
0,2 |
1,8 |
23,7 |
889 |
0,2 |
1,8 |
24,4 |
957 |
1 |
0,2 |
1,8 |
25,7 |
1060 |
0,2 |
1,8 |
26,6 |
1145 |
1,25 |
0,2 |
1,8 |
26,2 |
1117 |
0,2 |
1,8 |
27,1 |
1209 |
1,5 |
0,2 |
1,8 |
27,6 |
1290 |
0,2 |
1,8 |
28,6 |
1400 |
2 |
0,2 |
1,9 |
29,4 |
1519 |
0,2 |
1,9 |
30,4 |
1653 |
2,5 |
0,2 |
1,9 |
30,8 |
1728 |
0,2 |
1,9 |
31,9 |
1884 |
3 |
0,2 |
2,1 |
35,9 |
2237 |
0,5 |
2,2 |
38,5 |
2919 |
3,5 |
0,2 |
2,1 |
36,9 |
2416 |
0,5 |
2,2 |
39,6 |
3132 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Khả năng chống nhiễu cao, đảm bảo tín hiệu ổn định trong môi trường có sóng điện từ.
Chịu lực cơ học tốt, thích hợp lắp đặt ngầm hoặc nơi có khả năng bị va chạm.
Cách điện và vỏ PVC giúp cáp bền bỉ, chống cháy lan nhẹ.
Điện áp định mức: 0.6/1 kV.
Cáp Điều Khiển DVV/DSTA 0.6/1 kV là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.