khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
DVV/Sc 0.6/1kV là loại cáp điều khiển hạ thế với ruột dẫn bằng đồng, cách điện PVC, có thêm lớp chống nhiễu (Sc – Screened) bằng băng đồng hoặc lưới đồng và được bọc ngoài bằng lớp vỏ PVC. Cáp được thiết kế để truyền tín hiệu điều khiển hoặc tín hiệu dữ liệu trong môi trường có nhiễu điện từ, giúp đảm bảo tín hiệu truyền đi ổn định và chính xác.
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx.conductordiameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. Dc resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,8 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,42 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,36 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. ( Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc 0.6/1kV 2 lõi – 2 cores |
DVV/Sc 0.6/1kV 3 lõi – 3 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,8 |
8,4 |
81 |
1,8 |
8,8 |
94 |
0,75 |
1,8 |
8,8 |
90 |
1,8 |
9,2 |
106 |
1 |
1,8 |
9,4 |
103 |
1,8 |
9,9 |
124 |
1,25 |
1,8 |
9,5 |
107 |
1,8 |
10,0 |
129 |
1,5 |
1,8 |
10,0 |
120 |
1,8 |
10,5 |
146 |
2 |
1,8 |
10,4 |
136 |
1,8 |
11,0 |
168 |
2,5 |
1,8 |
10,9 |
151 |
1,8 |
11,4 |
188 |
3 |
1,8 |
12,1 |
185 |
1,8 |
12,8 |
233 |
3,5 |
1,8 |
12,4 |
197 |
1,8 |
13,1 |
250 |
4 |
1,8 |
12,7 |
210 |
1,8 |
13,5 |
268 |
5,5 |
1,8 |
13,6 |
252 |
1,8 |
14,4 |
327 |
6 |
1,8 |
13,9 |
264 |
1,8 |
14,7 |
344 |
8 |
1,8 |
14,8 |
316 |
1,8 |
15,7 |
416 |
10 |
1,8 |
15,7 |
369 |
1,8 |
16,7 |
491 |
11 |
1,8 |
16,0 |
387 |
1,8 |
17,0 |
518 |
14 |
1,8 |
17,2 |
468 |
1,8 |
18,3 |
632 |
16 |
1,8 |
17,8 |
511 |
1,8 |
19,0 |
694 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc 0.6/1kV 4 lõi – 4 cores |
DVV/Sc 0.6/1kV 5 lõi – 5 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,8 |
9,4 |
111 |
1,8 |
10,1 |
126 |
0,75 |
1,8 |
9,9 |
125 |
1,8 |
10,6 |
144 |
1 |
1,8 |
10,6 |
148 |
1,8 |
11,4 |
170 |
1,25 |
1,8 |
10,8 |
155 |
1,8 |
11,6 |
179 |
1,5 |
1,8 |
11,3 |
177 |
1,8 |
12,2 |
206 |
2 |
1,8 |
11,9 |
205 |
1,8 |
12,8 |
239 |
2,5 |
1,8 |
12,4 |
231 |
1,8 |
13,4 |
271 |
3 |
1,8 |
13,9 |
288 |
1,8 |
15,1 |
340 |
3,5 |
1,8 |
14,3 |
310 |
1,8 |
15,5 |
367 |
4 |
1,8 |
14,7 |
334 |
1,8 |
15,9 |
395 |
5,5 |
1,8 |
15,7 |
410 |
1,8 |
17,1 |
488 |
6 |
1,8 |
16,0 |
432 |
1,8 |
17,5 |
515 |
8 |
1,8 |
17,2 |
526 |
1,8 |
18,8 |
631 |
10 |
1,8 |
18,3 |
625 |
1,8 |
20,0 |
751 |
11 |
1,8 |
18,6 |
659 |
1,8 |
20,4 |
793 |
14 |
1,8 |
20,1 |
809 |
1,8 |
22,0 |
977 |
16 |
1,8 |
20,8 |
890 |
1,8 |
22,8 |
1076 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.( Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc 0.6/1kV 7 lõi – 7 cores |
DVV/Sc 0.6/1kV 8 lõi – 8 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,8 |
10,8 |
152 |
1,8 |
11,9 |
175 |
0,75 |
1,8 |
11,4 |
176 |
1,8 |
12,5 |
202 |
1 |
1,8 |
12,3 |
210 |
1,8 |
13,6 |
242 |
1,25 |
1,8 |
12,5 |
222 |
1,8 |
13,8 |
256 |
1,5 |
1,8 |
13,1 |
258 |
1,8 |
14,5 |
297 |
2 |
1,8 |
13,8 |
302 |
1,8 |
15,4 |
349 |
2,5 |
1,8 |
14,5 |
345 |
1,8 |
16,1 |
399 |
3 |
1,8 |
16,4 |
435 |
1,8 |
18,3 |
504 |
3,5 |
1,8 |
16,8 |
472 |
1,8 |
18,8 |
547 |
4 |
1,8 |
17,3 |
511 |
1,8 |
19,3 |
591 |
5,5 |
1,8 |
18,6 |
637 |
1,8 |
20,9 |
737 |
6 |
1,8 |
19,0 |
673 |
1,8 |
21,3 |
779 |
8 |
1,8 |
20,4 |
830 |
1,8 |
23,0 |
961 |
10 |
1,8 |
21,8 |
994 |
1,8 |
24,5 |
1151 |
11 |
1,8 |
22,2 |
1052 |
1,8 |
25,0 |
1218 |
14 |
1,8 |
24,0 |
1303 |
– |
– |
– |
16 |
1,8 |
24,9 |
1439 |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. ( Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc 0.6/1kV 10 lõi – 10 cores |
DVV/Sc 0.6/1kV 12 lõi – 12 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,8 |
13,2 |
207 |
1,8 |
13,6 |
230 |
0,75 |
1,8 |
13,9 |
240 |
1,8 |
14,3 |
270 |
1 |
1,8 |
15,1 |
290 |
1,8 |
15,6 |
327 |
1,25 |
1,8 |
15,4 |
306 |
1,8 |
15,9 |
347 |
1,5 |
1,8 |
16,3 |
357 |
1,8 |
16,8 |
406 |
2 |
1,8 |
17,2 |
421 |
1,8 |
17,8 |
481 |
2,5 |
1,8 |
18,1 |
482 |
1,8 |
18,7 |
553 |
3 |
1,8 |
20,6 |
611 |
1,8 |
21,3 |
704 |
3,5 |
1,8 |
21,2 |
664 |
1,8 |
21,9 |
766 |
4 |
1,8 |
21,8 |
719 |
1,8 |
22,6 |
831 |
5,5 |
1,8 |
23,6 |
899 |
1,8 |
24,4 |
1044 |
6 |
1,8 |
24,1 |
952 |
1,8 |
24,9 |
1106 |
8 |
1,9 |
26,0 |
1176 |
2,0 |
26,9 |
1373 |
10 |
1,9 |
27,8 |
1411 |
2,0 |
28,8 |
1651 |
11 |
1,9 |
28,6 |
1507 |
2,0 |
29,8 |
1775 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc 0.6/1kV 14 lõi – 14 cores |
DVV/Sc 0.6/1kV 16 lõi – 16 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,8 |
14,2 |
257 |
1,8 |
14,9 |
283 |
0,75 |
1,8 |
15,0 |
302 |
1,8 |
15,7 |
334 |
1 |
1,8 |
16,3 |
368 |
1,8 |
17,2 |
408 |
1,25 |
1,8 |
16,6 |
391 |
1,8 |
17,5 |
434 |
1,5 |
1,8 |
17,6 |
459 |
1,8 |
18,5 |
511 |
2 |
1,8 |
18,6 |
546 |
1,8 |
19,6 |
609 |
2,5 |
1,8 |
19,6 |
629 |
1,8 |
20,6 |
703 |
3 |
1,8 |
22,4 |
802 |
1,8 |
23,6 |
898 |
3,5 |
1,8 |
23,0 |
874 |
1,8 |
24,3 |
980 |
4 |
1,8 |
23,7 |
949 |
1,8 |
25,0 |
1065 |
5,5 |
1,8 |
25,7 |
1197 |
1,8 |
27,1 |
1346 |
6 |
1,8 |
26,2 |
1269 |
1,8 |
27,7 |
1427 |
8 |
2,0 |
28,5 |
1589 |
2,1 |
30,1 |
1790 |
10 |
2,0 |
30,5 |
1914 |
2,1 |
32,3 |
2158 |
11 |
2,0 |
31,3 |
2042 |
2,1 |
33,3 |
2317 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc 0.6/1kV 19 lõi – 19 cores |
DVV/Sc 0.6/1kV 24 lõi – 24 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,8 |
15,6 |
320 |
1,8 |
18,0 |
395 |
0,75 |
1,8 |
16,5 |
379 |
1,8 |
19,1 |
470 |
1 |
1,8 |
18,0 |
465 |
1,8 |
20,9 |
578 |
1,25 |
1,8 |
18,4 |
495 |
1,8 |
21,3 |
616 |
1,5 |
1,8 |
19,4 |
585 |
1,8 |
22,6 |
730 |
2 |
1,8 |
20,6 |
700 |
1,8 |
24,0 |
875 |
2,5 |
1,8 |
21,7 |
811 |
1,8 |
25,3 |
1015 |
3 |
1,8 |
24,9 |
1038 |
1,9 |
29,3 |
1314 |
3,5 |
1,8 |
25,6 |
1134 |
1,9 |
30,2 |
1435 |
4 |
1,8 |
26,4 |
1234 |
– |
– |
– |
5,5 |
1,9 |
28,8 |
1576 |
– |
– |
– |
6 |
1,9 |
29,4 |
1672 |
– |
– |
– |
8 |
2,0 |
32,0 |
2099 |
– |
– |
– |
10 |
2,0 |
34,3 |
2534 |
– |
– |
– |
11 |
2,2 |
35,4 |
2717 |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện
danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc 0.6/1kV 27 lõi – 27 cores | DVV/Sc 0.6/1kV 30 lõi – 30 cores | ||||
Chiều dày
vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường
kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
|
Chiều dày
vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường
kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
|
|
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,8 | 18,4 | 429 | 1,8 | 19,0 | 466 |
0,75 | 1,8 | 19,4 | 513 | 1,8 | 20,1 | 559 |
1 | 1,8 | 21,3 | 632 | 1,8 | 22,1 | 690 |
1,25 | 1,8 | 21,8 | 674 | 1,8 | 22,5 | 737 |
1,5 | 1,8 | 23,1 | 801 | 1,8 | 23,9 | 877 |
2 | 1,8 | 24,6 | 963 | 1,8 | 25,4 | 1056 |
2,5 | 1,8 | 25,8 | 1119 | 1,8 | 26,8 | 1229 |
3 | 2,0 | 30,1 | 1463 | 2,0 | 31,2 | 1607 |
3,5 | 2,0 | 31,1 | 1599 | 2,0 | 32,2 | 1757 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc 0.6/1kV 33 lõi – 33 cores |
DVV/Sc 0.6/1kV 37 lõi – 37 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,8 |
19,7 |
503 |
1,8 |
20,4 |
550 |
0,75 |
1,8 |
20,9 |
604 |
1,8 |
21,6 |
662 |
1 |
1,8 |
22,9 |
747 |
1,8 |
23,8 |
821 |
1,25 |
1,8 |
23,4 |
798 |
1,8 |
24,3 |
878 |
1,5 |
1,8 |
24,8 |
952 |
1,8 |
25,8 |
1049 |
2 |
1,8 |
26,4 |
1147 |
1,9 |
27,6 |
1278 |
2,5 |
1,8 |
27,8 |
1337 |
1,9 |
29,1 |
1490 |
3 |
2,0 |
32,5 |
1748 |
2,1 |
33,9 |
1947 |
3,5 |
2,0 |
33,5 |
1912 |
2,1 |
35,0 |
2131 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Khả năng chống nhiễu cao: Đảm bảo tín hiệu điều khiển chính xác, không bị suy hao hoặc nhiễu do tác động từ môi trường xung quanh.
Cách điện an toàn: PVC giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy cho hệ thống.
Dễ thi công: Cáp mềm, dễ uốn, phù hợp cho lắp đặt trong không gian hẹp.
Điện áp định mức: 0.6/1 kV – phù hợp với các hệ thống điều khiển và tín hiệu hạ thế.
Cáp Điều Khiển DVV/DSTA 0.6/1 kV là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.