Việc tìm hiểu về công suất chịu tải của dây điện 2.5 hiện nay rất phổ biến. Điều này đặc biệt quan trọng khi thi công hệ thống điện lưới trong nhà. Hãy cùng Đại Việt tìm hiểu thêm về dây cáp điện 2,5mm và công suất chịu tải của nó.
Dây điện 2.5 là gì?
Dây điện 2.5mm là loại dây cần thiết trong việc lắp đặt điện dân dụng. Nó có nhiệm vụ kết nối các thiết bị điện, tạo thành một hệ thống dẫn điện cho gia đình, các dự án dân dụng, công nghiệp và các tòa nhà.

Trong ngành sản xuất dây điện, “dây điện vuông” là cụm từ chỉ đơn vị đo lường của dây điện. Tuy nhiên, mọi người thường lầm tưởng rằng dây điện vuông càng lớn thì chất lượng càng tốt. Theo tính toán của các nhà vật lý, dây có đường kính lớn có thể dễ bị nghẽn điện hơn. Vì vậy, việc lựa chọn tiết diện dây dẫn phù hợp dựa trên nhu cầu sử dụng là rất quan trọng.
Thông số kỹ thuật dây điện 2.5
Các nhà sản xuất dây cáp điện thường sản xuất các sản phẩm cáp điện hạ thế CV, trong đó có loại cáp điện 2.5. Chúng có cấu tạo gồm một lớp vỏ ngoài bằng nhựa PVC cao cấp, có khả năng cách điện tốt và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Lõi ruột đồng gồm 7 sợi đồng đường kính 0,67mm được xoắn lại với nhau để tăng độ bền và độ dẻo, giúp dễ dàng di chuyển và gấp cuộn nhiều lần mà vẫn đảm bảo khả năng dẫn điện tốt. Sản phẩm thường được bán trên thị trường với cuộn 100m và nặng khoảng 3,3kg.
Cấu tạo của dây điện 2.5
Lõi dẫn điện
Lõi dây điện 2.5 thường làm bằng đồng (Cu) hoặc nhôm (Al), trong đó đồng được sử dụng phổ biến hơn vì có độ dẫn điện cao, bền và ít bị oxy hóa.
-
Tiết diện lõi 2.5mm² nghĩa là phần lõi đồng có diện tích mặt cắt ngang là 2,5mm².
-
Dây có thể là 1 lõi cứng (dây đơn) hoặc nhiều sợi nhỏ xoắn lại (dây mềm) tùy mục đích sử dụng.

Lớp cách điện
Bao bọc lõi dẫn điện là lớp vỏ cách điện, thường làm từ nhựa PVC hoặc XLPE.
-
Nhựa PVC: phổ biến, giá rẻ, chịu nhiệt đến khoảng 70°C.
-
Nhựa XLPE: cao cấp hơn, chịu nhiệt tốt (lên đến 90°C), bền hơn với môi trường.
Lớp này giúp ngăn chặn rò điện, chập điện và bảo vệ lõi khỏi ẩm, hóa chất hay va đập nhẹ.
Lớp vỏ bảo vệ ngoài (nếu có)
Một số loại dây điện 2.5 có thêm lớp vỏ ngoài để chống mài mòn, chống tia UV hoặc chịu va đập, đặc biệt là các loại dây đôi, dây cáp ngầm hoặc dây đi ngoài trời.
Dây điện 2.5 có mấy loại?
Có hai loại chính:
-
Dây đơn 2.5: 1 lõi cứng, thường dùng đi trong ống hoặc âm tường.
-
Dây mềm 2.5: Gồm nhiều sợi nhỏ xoắn, dễ uốn, phù hợp cho thiết bị di động hoặc tủ điện.

Ưu nhược điểm của dây điện 2.5
Ưu điểm của dây điện 2.5
-
Với tiết diện lõi đồng 2.5mm², dây điện có thể chịu dòng điện từ 18A – 25A, đảm bảo truyền tải ổn định, ít bị sụt áp, phù hợp cho các thiết bị công suất cao.
-
Lớp cách điện bằng PVC hoặc XLPE giúp dây chịu nhiệt, chống ẩm, chống cháy lan và cách điện tốt, giảm nguy cơ rò rỉ điện hoặc chập mạch.
-
Dây 2.5 có thể sử dụng cho ổ cắm tổng, máy lạnh, bình nóng lạnh, bếp điện, tủ lạnh, máy giặt hoặc đi dây nguồn chính trong nhà.
-
Dây đồng nguyên chất ít bị oxy hóa, vỏ nhựa dày giúp dây có thể sử dụng bền bỉ từ 10–20 năm nếu lắp đặt đúng kỹ thuật.
-
Dây có kích thước vừa phải, dễ luồn ống, đi âm tường, không quá cứng như dây 4mm² nhưng vẫn đủ cứng để cố định.

Nhược điểm của dây điện 2.5
-
Do lõi đồng to hơn nên dây 2.5 có giá cao hơn khoảng 20–30%, không cần thiết cho các mạch tải nhỏ (như đèn, quạt).
-
Dây 2.5 dày và cứng hơn, khó thao tác khi đi trong ống gen nhỏ hoặc khi cần uốn gấp khúc nhiều.
-
Với các thiết bị trên 5.500W, dây 2.5 có thể bị nóng hoặc sụt áp, nên trong trường hợp đó cần dùng dây 4mm² hoặc 6mm².
Công suất chịu tải dây điện là bao nhiêu?
Trên thị trường hiện có nhiều loại dây dẫn điện với các thương hiệu khác nhau. Việc tìm hiểu kỹ về công suất chịu tải của từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là bảng công suất dây điện phổ biến:
Bảng tính công suất chịu tải của dây điện 1,5 và 2.5
Cách tính công suất chịu tải dây VC, CV, CVV
| Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải | Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải |
|---|---|---|---|
| 0,5 mm² | ≤ 0,8 kW | 3 mm² | ≤ 5,6 kW |
| 0,75 mm² | ≤ 1,3 Kw | 4 mm² | ≤ 7,3 Kw |
| 1 mm² | ≤ 1,8 kW | 5 mm² | ≤ 8,7 kW |
| 1,25 mm² | ≤ 2,1 Kw | 6 mm² | ≤ 10,3 Kw |
| 1,5 mm² | ≤ 2,6 kw | 7 mm² | ≤ 11,4 kw |
| 2, mm² | ≤ 3,6 kw | 8 mm² | ≤ 12,5 kw |
| 2,5 mm² | ≤ 4,4 kw | 10 mm² | ≤ 14,3 kw |
Giá trị công suất chịu tải của dây đôi mềm VCm, VCmd, VCmx, VCmt, Vcmo
Các loại dây này có thể chịu tải công suất với dây dài 3m, độ sụt áp không quá 5% khi đầy tải.

| Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải | Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải |
|---|---|---|---|
| 0,5 mm² | ≤ 0,8 kW | 2,5 mm² | ≤ 4 kW |
| 0,75 mm² | ≤ 1,2 Kw | 3,5 mm² | ≤ 5,7 Kw |
| 1 mm² | ≤ 1,7 kW | 4 mm² | ≤ 6,2 kW |
| 1,25 mm² | ≤ 2,1 Kw | 5,5 mm² | ≤ 8,8 Kw |
| 1,5 mm² | ≤ 2,4 kw | 6 mm² | ≤ 9,6 kw |
| 2 mm² | ≤ 3,3 kw |
Công suất chịu tải của dây VA
Dây VA được tính cho dây điện 30m, với độ sụt áp không quá 5% khi đầy tải.
| Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải | Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải |
|---|---|---|---|
| 1 mm² | ≤ 1 kW | 5 mm² | ≤ 5,5 kW |
| 1,5 mm² | ≤ 1,5 Kw | 6 mm² | ≤ 6,2 Kw |
| 2 mm² | ≤ 2,1 kW | 7 mm² | ≤ 7,3 kW |
| 2,5 mm² | ≤ 2,6 Kw | 8 mm² | ≤ 8,5 Kw |
| 3 mm² | ≤ 3,4 kw | 10 mm² | ≤ 11,4 kw |
| 4 mm² | ≤ 4,2 kw | 12 mm² | ≤ 13,2 kw |
Công suất chịu tải của cáp Duplex Du-Cv, Duplex Du-Cx
Chiều dài dây được khuyến nghị để tính toán, đảm bảo độ sụt áp không quá 5% khi đầy tải.
| Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải | Chiều dài đường dây | Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải | Chiều dài đường dây |
|---|---|---|---|---|---|
| 3 mm² | ≤ 5,5 kW | ≤ 30 m | 10 mm² | ≤ 12,1 kw | ≤ 45 m |
| 4 mm² | ≤ 6,8 Kw | ≤ 30 m | 11mm² | ≤ 12,9 kw | ≤ 45 m |
| 5 mm² | ≤ 7,8 kW | ≤ 35 m | 14 mm² | ≤ 15 kw | ≤ 50 m |
| 5,5 mm² | ≤ 8,3 Kw | ≤ 35 m | 16mm² | ≤ 16,2 kw | ≤ 50 m |
| 6 mm² | ≤ 8,7 | ≤ 35 m | 22 mm² | ≤ 20,0 kw | ≤ 60 m |
| 7 mm² | ≤ 9,5 | ≤ 40 m | 25 mm² | ≤ 21,2 kw | ≤ 60 m |
| 8 mm² | ≤ 10,6 | ≤ 40 m | 35 mm² | ≤ 26,2 kw | ≤ 70 m |
Tính công suất tải điện cần lưu ý điều gì?
Để tính công suất chịu tải của dây điện hiệu quả, cần lưu ý:
– Thiết kế và thi công mạng điện theo các nhánh sử dụng khác nhau. – Sử dụng automat để tự động ngắt điện khi có sự cố. – Thực hiện nối dây điện chặt chẽ theo kỹ thuật đầu nối cáp điện. – Luồn dây điện vào ống điện cách điện để tăng cường an toàn.

Giá của dây điện 2.5 hiện nay là bao nhiêu?
Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho dây điện tiết diện 2,5 mm² tại thị trường Việt Nam với giá thực tế có thể thay đổi tuỳ hãng, loại dây, chiều dài và khu vực bán:
- Dây điện đơn 2,5 mm² (dây một lõi, cách điện PVC) khoảng 9.400 – 11.000 VNĐ/m.
- Dây điện đôi 2 × 2,5 mm² khoảng 21.900 – 24.000 VNĐ/m.
- Dây đơn 2,5 mm² dạng cuộn (100 m) hãng chính hãng có báo giá 950.000 VNĐ/cuộn cho 100 m.

Ứng dụng của sức chịu tải của dây điện 2.5mm
Dây điện 2.5, đặc biệt là dây Cadivi-2,5 mm2, có chất lượng tốt, tính thẩm mỹ cao và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Nó có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và ở nhiệt độ lên đến 70 độ C.
Dây cáp điện cadivi 2.5 còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, đảm bảo an toàn khi sử dụng và giúp tiết kiệm điện năng.
Chọn mua dây điện 2.5 chất lượng như thế nào?
Dây điện 2.5 được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện sinh hoạt và có nhiều sản phẩm trên thị trường. Khi chọn mua, cần chú ý:
– Kiểm tra ruột dây dẫn phải là đồng sáng bóng, không bị xoắn rối, quăn hay gãy. – Vỏ dây phải chắc chắn, không bị rạn nứt hoặc biến màu. Có thể thử đốt để kiểm tra khả năng cháy và co lại. Nếu cháy lan, dây không đạt chất lượng. – Số lõi dây đồng bên trong phải khớp với số lượng in trên vỏ dây.

Nếu đáp ứng các yếu tố trên, bạn có thể chọn được dây dẫn điện tốt, giúp loại bỏ nguy cơ cháy nổ, chập điện và đảm bảo truyền tải điện năng hiệu quả.
Các câu hỏi thường gặp về dây điện 2.5
Dây điện 2.5 chịu được bao nhiêu ampe?
Dây đồng 2.5mm² có thể chịu dòng từ 18A đến 25A, tùy theo loại dây (đơn hay đôi) và điều kiện lắp đặt. Khi lắp âm tường hoặc chạy xa, nên tính tải thấp hơn một chút để đảm bảo an toàn.
Dây điện 2.5 chịu được công suất bao nhiêu?
Công suất chịu tải ≈ P = U × I = 220V × 18–25A, tức khoảng 4.000 – 5.500W. Dây này phù hợp cho các thiết bị như máy lạnh, bình nóng lạnh, bếp điện hoặc ổ cắm tổng.
Nên chọn dây điện 2.5 của hãng nào tốt?
Các thương hiệu uy tín gồm: Cadivi, Daphaco, Trần Phú, LS Vina, Goldcup. Trong đó, Cadivi được ưa chuộng nhất nhờ chất lượng ổn định và có chứng nhận TCVN.
Dây điện 2.5 dùng cho thiết bị nào là hợp lý?
Thích hợp cho ổ cắm, máy lạnh, bình nóng lạnh, bếp từ, tủ lạnh, máy giặt, hoặc đi dây nguồn tổng cho tầng nhà nhỏ.

Làm sao để phân biệt dây điện 2.5 thật và giả?
-
Kiểm tra vỏ in đầy đủ thông tin: tên hãng, tiết diện, tiêu chuẩn.
-
Dây thật có màu sắc rõ, lõi đồng sáng, nặng và không bị gãy giòn.
-
Nên mua tại đại lý chính hãng có hóa đơn, tem bảo hành.
Dây điện 2.5 có thể đi âm tường không?
Có. Dây điện 2.5 thích hợp đi âm tường hoặc trong ống nhựa, miễn đảm bảo cách điện tốt và không bị gấp khúc, ẩm ướt.
Kết luận
Đặc điểm và thông số kỹ thuật của dây điện 2.5, với độ dẫn điện tốt và khả năng chịu tải ổn định, đã giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong thi công điện gia đình, nhà xưởng và các công trình xây dựng. Khả năng truyền tải công suất phù hợp, độ an toàn cao, dễ thi công và chi phí hợp lý chính là những yếu tố làm nổi bật dây điện 2.5 so với nhiều loại dây dẫn điện khác.
Hy vọng với những thông tin Đại Việt cung cấp, bạn đọc đã hiểu rõ dây điện 2.5 là gì, cấu tạo của loại dây này cũng như vai trò quan trọng của nó trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp hiện nay.
















