Dây điện là một bộ phận không thể thiếu trong hệ thống điện của mọi công trình, nhà ở hoặc thiết bị. Chúng không chỉ truyền tải điện mà còn bảo vệ an toàn cho người dùng. Trong vô số các loại dây điện, dây điện 1.5 là một lựa chọn phổ biến. Vậy, dây điện 1.5 nghĩa là gì? Hãy cùng Đại Việt tìm hiểu chi tiết!
Con số “1.5” trên dây điện thực chất chỉ kích thước tiết diện của lõi dây dẫn điện, được đo bằng đơn vị milimet vuông (mm²). Một cách đơn giản, tiết diện là vùng diện tích mặt cắt ngang của dây dẫn điện. Hãy hình dung khi bạn cắt ngang một sợi dây điện, hình tròn bạn thấy chính là tiết diện của nó.
Dây điện 1.5 là gì?
Vậy, dây điện 1.5 có nghĩa là gì? Dây điện 1.5 là loại dây dẫn điện có diện tích mặt cắt ngang của lõi dây là 1.5 mm². Đây là thông số khá phổ biến trong ngành điện, thường được sử dụng trong các hệ thống điện dân dụng như cho đèn chiếu sáng và các thiết bị điện nhỏ.
Thông số 1.5 cho ta biết khả năng dẫn điện và chịu tải của dây. Tiết diện càng lớn, dây càng chịu tải tốt hơn. Với dây 1.5 mm², dòng điện tối đa mà nó chịu được thường trong khoảng 15-20 Ampe, tùy thuộc vào vật liệu và điều kiện sử dụng.

Dây điện 1.5 thường được chế tạo từ hai loại vật liệu chính là đồng và nhôm. Đồng có độ dẫn điện cao và bền hơn so với nhôm, trong khi nhôm lại nhẹ và có giá thành rẻ hơn. Quan trọng là, tiết diện dây dẫn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng dẫn điện của nó.
Dây dẫn có tiết diện to hơn sẽ dẫn điện tốt hơn, cho phép dòng điện lớn hơn đi qua mà không bị quá nóng. Ngược lại, dây dẫn có tiết diện nhỏ sẽ có điện trở lớn hơn, dễ bị nóng và gây nguy hiểm nếu dòng điện vượt ngưỡng cho phép.
Cấu tạo của dây điện 1.5
Lõi dẫn điện
Lõi của dây điện 1.5 thường được làm từ đồng nguyên chất (Cu) hoặc nhôm (Al), trong đó đồng được sử dụng phổ biến hơn vì có khả năng dẫn điện tốt, bền, ít bị oxi hóa.
-
Tiết diện 1.5mm² nghĩa là phần lõi có diện tích mặt cắt ngang là 1,5mm².
-
Có hai dạng:
-
Dây cứng (1 lõi): Thường dùng để đi âm tường hoặc trong ống gen.
-
Dây mềm (nhiều sợi xoắn): Dễ uốn, dùng cho thiết bị điện hoặc ổ cắm di động.
-

Lớp cách điện
Bao quanh lõi dẫn là lớp cách điện PVC hoặc XLPE, giúp ngăn rò điện, chống chập và bảo vệ dây khỏi tác động cơ học.
-
PVC (Polyvinyl Chloride): Giá rẻ, chịu nhiệt đến 70°C, phổ biến nhất.
-
XLPE (Cross-linked Polyethylene): Cao cấp hơn, chịu nhiệt tới 90°C, bền hơn với môi trường nóng hoặc ẩm.
Lớp vỏ bảo vệ ngoài (tùy loại)
Một số loại dây đôi hoặc dây đi ngoài trời có thêm lớp vỏ nhựa bảo vệ ngoài, giúp chống tia UV, chống ẩm, chịu va đập nhẹ.
Ưu nhược điểm của dây điện 1.5
Ưu điểm của dây điện 1.5
-
Với lõi đồng nguyên chất, dây 1.5 mm² có khả năng dẫn điện tốt, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và ít hao tổn điện năng.
-
Dây có tiết diện nhỏ, dễ luồn ống, dễ đi dây âm tường hoặc âm trần, phù hợp với hệ thống điện dân dụng.
-
So với các loại dây có tiết diện lớn hơn (2.5 mm², 4 mm²), dây 1.5 có giá rẻ hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong gia đình.
-
Lớp vỏ PVC hoặc XLPE giúp dây chịu nhiệt, chống cháy lan, chống ẩm và hạn chế rò điện.
-
Dây 1.5 dùng được cho hầu hết các thiết bị công suất nhỏ như đèn chiếu sáng, quạt, ổ cắm, tivi, máy tính,…
Nhược điểm của dây điện 1.5
-
Dây chỉ chịu được dòng điện khoảng 12–16A, tương đương công suất tối đa khoảng 2.500–3.500 W. Nếu sử dụng cho thiết bị công suất cao (như bếp từ, máy lạnh), dễ gây quá tải và nóng dây.
-
Dây 1.5 không nên dùng cho đường nguồn tổng hoặc thiết bị công nghiệp, vì tiết diện nhỏ khiến điện áp sụt giảm khi kéo dài.
-
Vì hai loại dây có kích thước gần giống, nếu chọn sai loại có thể gây chập, cháy hoặc giảm tuổi thọ thiết bị.
Có mấy loại dây điện 1.5?
Dưới đây là phần giải thích ngắn gọn và đầy đủ về các loại dây điện 1.5 phổ biến hiện nay:
Phân loại theo cấu tạo lõi
Dây điện 1.5 lõi cứng (dây đơn):
-
Gồm một sợi đồng đặc duy nhất.
-
Ưu điểm: Dẫn điện tốt, ít suy hao, giá rẻ.
-
Nhược điểm: Khó uốn cong, không linh hoạt.
-
Ứng dụng: Dùng để đi âm tường, âm trần hoặc trong ống gen cố định.
Dây điện 1.5 lõi mềm (dây nhiều sợi):
-
Gồm nhiều sợi đồng nhỏ xoắn lại thành một lõi tổng 1.5mm².
-
Ưu điểm: Dễ uốn, linh hoạt, dễ lắp đặt.
-
Nhược điểm: Giá cao hơn dây cứng một chút.
-
Ứng dụng: Dùng cho thiết bị di động, ổ cắm kéo dài, tủ điện, quạt, máy bơm nhỏ.

Phân loại theo số lõi dây
-
Dây đơn 1×1.5: 1 lõi – thường dùng đi dây nguồn riêng lẻ hoặc luồn ống.
-
Dây đôi 2×1.5: 2 lõi – gồm dây pha và dây trung tính, dùng nhiều trong ổ cắm, bóng đèn, quạt trần.
-
Dây ba 3×1.5: 3 lõi – có thêm dây tiếp đất (màu xanh vàng), thường dùng cho thiết bị điện có vỏ kim loại (bếp từ, máy giặt…).
Phân loại theo vật liệu cách điện
-
PVC (Polyvinyl Chloride): Phổ biến nhất, giá rẻ, chịu nhiệt đến 70°C.
-
XLPE (Cross-linked Polyethylene): Cao cấp hơn, chịu nhiệt đến 90°C, bền hơn trong môi trường nóng hoặc ngoài trời.

Phân loại theo thương hiệu phổ biến
Một số thương hiệu sản xuất dây điện 1.5 chất lượng cao gồm:
-
Cadivi
-
Daphaco
-
Trần Phú
-
Goldcup
-
LS Vina
Giá của của dây điện 1.5 hiện nay là bao nhiêu?
Dưới đây là giá tham khảo của dây điện tiết diện 1.5 mm² tại Việt Nam. Giá có thể khác nhau tùy thương hiệu, loại dây (dây đơn, dây đôi, lõi cứng/loi mềm), chiều dài cuộn và khu vực mua.
-
Với giá cáp điện cadivi đơn 1.5mm² (cuộn 100 m): Khoảng 610.500 VNĐ/cuộn.
-
Cũng thương hiệu Cadivi, giá theo mét khoảng 6.457 VNĐ – 6.864 VNĐ/mét cho dây đơn 1.5mm².
-
Với thương hiệu Trần Phú, dây đơn 1.5mm² có giá khoảng 6.230 VNĐ/mét.
-
Với thương hiệu Cadisun, dây đơn 1.5mm² có giá khoảng 7.201 VNĐ/mét.

Cách phân biệt dây điện 1.5 với các loại dây khác
So sánh với dây điện 2.5
Dây điện 2.5 có kích thước lớn hơn so với dây điện 1.5, kích thước tiêu chuẩn là 2.5 mm². Dây điện 2.5 có khả năng chịu điện áp cao hơn và độ dẫn điện tốt hơn, nhưng chi phí cũng cao hơn và việc lắp đặt cũng khó khăn hơn.
So sánh với dây điện 0.75
Dây điện 0.75 có kích thước nhỏ hơn so với dây điện 1.5, kích thước tiêu chuẩn của nó là 0.75 mm². Dây điện 0.75 có giá thành rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn, tuy nhiên nó không chịu được điện áp cao và có độ dẫn điện kém hơn.

Khi dùng dây điện 1.5, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng. Cần tránh sử dụng dây điện 1.5 trong các điều kiện khắc nghiệt, ví dụ như nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao, và tránh sử dụng nó trong các ứng dụng yêu cầu điện áp hoặc độ dẫn điện cao hơn.
Phân biệt loại dây điện 1.5 và thông số nên biết?
Dưới đây là các thông số cơ bản của 3 loại dây đơn mềm ruột đồng được sử dụng phổ biến:
Các loại dây điện
| Loại dây | Kích thước | Độ dày cách điện | Kết cấu ruột | Chiều dày vỏ bọc định dinh | Vỏ dây | Khối lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dây điện 1 lõi 1×1.5 | 1×1.5 | 0.7 mm | 7/0.52 No.mm | 0 | Chất liệu cách điện PVC | 20,7 kg/km |
| Dây điện 2 lõi 2×1.5 | 2×1.5 | 0.7 mm | 30/0.25 No.mm | 0.8 mm | Chất liệu cách điện PVC | 66.6 kg/km |
| Dây điện 3 lõi 3×1.5 | 2×1.5 | 0.7 mm | 30/0.25 No.mm | 0.9 mm | Chất liệu cách điện PVC | 94.5 kg/km |
Công dụng các loại dây điện 1.5
Về công dụng của loại dây 1.5, chủ yếu các kỹ sư điện dùng cho các hệ thống điện trong gia đình, phục vụ hoạt động của các thiết bị điện tử gia dụng.
Loại dây điện 1.5 có thể chịu tải bao nhiêu Ampe?
Để lắp đặt hệ thống điện gia đình đảm bảo đúng nhu cầu sử dụng, cần tính toán tiết diện dây phù hợp. Vậy, với loại dây 1.5 thì có thể chịu tải bao nhiêu Ampe? Dây 1mm chịu bao nhiêu Ampe? Dưới đây là ví dụ đơn giản về cách tính:

Đối với các loại nguồn 1 pha 2 dây 220V, nếu chọn tiết diện ruột dẫn phù hợp với công suất nhưng không phù hợp với chiều dài dây dẫn, cần tăng tiết diện dây dẫn điện lên một cấp và kiểm tra lại theo công thức để biết dây điện 1.5 chịu được công suất bao nhiêu:
Công suất chịu tải của các loại dây cáp điện:
(0,187xPxL) ÷S≤11
Trong đó:
- P là công suất tính toán để chọn dây (KW)
- L là chiều dài đường dây mong muốn (m)
- S là tiết diện ruột dẫn của dây (mm2)
Bảng tra công suất chịu tải của các loại dây dẫn điện:
Công suất chịu tải của dây điện với chiều dài 30m được tính toán sao cho độ sụt áp không vượt quá 5% khi tải ở mức tối đa. Để hiểu rõ hơn về khả năng chịu tải của dây dẫn và trả lời câu hỏi “Dây điện 1.5 chịu được công suất bao nhiêu W?”, bạn có thể tham khảo bảng công suất chịu tải dưới đây:
| Tiết diện ruột dây (mm²) | Công suất chịu tải tối đa (kW) |
|---|---|
| 1 mm² | ≤ 1 kW |
| 1,5 mm² | ≤ 1,5 kW |
| 2 mm² | ≤ 2,1 kW |
| 2,5 mm² | ≤ 2,6 kW |
| 3 mm² | ≤ 3,4 kW |
| 4 mm² | ≤ 4,2 kW |
| 5 mm² | ≤ 5,5 kW |
| 6 mm² | ≤ 6,2 kW |
| 7 mm² | ≤ 7,3 kW |
| 8 mm² | ≤ 8,5 kW |
| 10 mm² | ≤ 11,4 kW |
| 12 mm² | ≤ 13,2 kW |
Từ bảng trên, có thể thấy cấu tạo dây cáp điện 1.5 có khả năng chịu tải tối đa khoảng 1,5kW, thích hợp với các thiết bị gia đình có công suất nhỏ và trung bình.

Bảng tra dòng điện tối đa cho phép của dây dẫn
Việc chọn dây dẫn không phù hợp với nhu cầu sử dụng có thể dẫn đến lãng phí (nếu tiết diện quá lớn) hoặc nguy cơ quá tải (nếu tiết diện quá nhỏ). Vì vậy, việc tham khảo bảng tra tiết diện dây dẫn theo dòng điện là rất cần thiết.
| Tiết diện (mm²) | Công suất tại 220V (kW) | Công suất tại 380V (kW) | Dòng điện tối đa (A) |
|---|---|---|---|
| 0.75 | 0.35 | 1.05 | 1.875 |
| 1 | 0.47 | 1.40 | 2.5 |
| 1.5 | 0.70 | 2.10 | 3.75 |
| 2 | 0.94 | 2.81 | 5 |
| 2.5 | 1.17 | 3.51 | 6.25 |
| 4 | 1.87 | 5.61 | 10 |
| 6 | 2.81 | 8.42 | 15 |
| 10 | 4.68 | 14.03 | 25 |
| 16 | 7.48 | 22.44 | 40 |
| 25 | 11.69 | 35.06 | 62.5 |
| 35 | 16.36 | 49.09 | 87.5 |
| 50 | 23.38 | 70.13 | 125 |
Với những thông tin trên, bạn không chỉ biết cách chọn dây điện phù hợp mà còn đảm bảo tính an toàn và hiệu suất tối ưu cho hệ thống điện. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi mua dây điện để tránh những rủi ro không đáng có.

Ứng dụng của dây điện 1.5
Dây điện 1.5mm² là loại dây có tiết diện nhỏ, thường được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện dân dụng nhờ khả năng dẫn điện ổn định và giá thành hợp lý.
Dùng cho hệ thống chiếu sáng:
Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Dây 1.5 phù hợp để cấp điện cho đèn LED, đèn huỳnh quang, đèn trang trí trong nhà ở, văn phòng hoặc cửa hàng.
Lắp đặt cho quạt điện, tivi, máy tính:
Dây có khả năng chịu tải vừa phải (khoảng 2.500–3.500W), thích hợp cho các thiết bị điện công suất nhỏ như quạt, ổ cắm TV, router Wi-Fi, máy tính để bàn,…

Đi dây âm tường, âm trần:
Nhờ kích thước nhỏ gọn, dây điện 1.5 dễ dàng luồn qua ống gen hoặc ống nhựa âm tường, giúp hệ thống điện gọn gàng và thẩm mỹ.
Sử dụng trong hệ thống điện nội thất:
Dây được dùng cho công tắc, ổ cắm phụ, đèn trang trí, hệ thống điện phòng ngủ hoặc phòng khách.
Ứng dụng trong điện nhẹ và điều khiển:
Dây 1.5 cũng có thể dùng làm dây tín hiệu, dây điều khiển hệ thống chiếu sáng thông minh hoặc thiết bị điện nhẹ trong nhà.
Các câu hỏi thường gặp về dây điện 1.5
Dây điện 1.5 có thể sử dụng cho những thiết bị nào?
Dây điện 1.5 thường được dùng cho chiếu sáng và các thiết bị tiêu thụ ít năng lượng như quạt hoặc đèn LED.
Có nên tự lắp đặt dây điện không?
Nếu bạn không có kinh nghiệm, tốt nhất nên nhờ đến sự trợ giúp của thợ điện chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn.
Dây điện 1.5 đồng hay dây nhôm thì tốt hơn?
Dây đồng dẫn điện tốt hơn và bền hơn so với dây nhôm, nhưng giá thành cũng cao hơn.

Làm thế nào để biết được chất lượng của dây điện?
Bạn nên chọn sản phẩm từ những thương hiệu uy tín và kiểm tra thông tin trên bao bì sản phẩm.
Có thể nối nhiều đoạn dây lại với nhau không?
Có thể nhưng cần chú ý đến khả năng tải của từng đoạn nối để tránh quá tải và nguy cơ cháy nổ.
Tổng kết
Trên đây là thông tin chia sẻ của Đại Việt về vấn đề dây điện 1.5 có nghĩa là gì? Chịu được công suất bao nhiêu W? Có thể thấy, dây điện 1.5 là một phần không thể thiếu trong hệ thống điện của nhiều tòa nhà, nhà máy và các thiết bị điện tử.
Nó giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc truyền tải điện năng, giúp các tòa nhà và cơ sở công nghiệp hoạt động ổn định và hiệu quả. Với những cải tiến và phát triển trong tương lai, dây điện 1.5 sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại.
















