khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
CXE/FRT LSHF 0.6/1 kV là dòng cáp điện cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn khắt khe và đảm bảo hiệu suất ổn định cho hệ thống điện. Sản phẩm nổi bật với khả năng chống cháy FRT và lớp vỏ ít khói, không halogen (LSHF), giúp bảo vệ tối đa sức khỏe con người và môi trường.
Cáp chống cháy ít khói không halogen CXE/FRT LSHF 0.6/1kv cáp chống cháy ít khói, không halogen, ruột đồng, cách điện xlpe, vỏ lshf được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn. CXE/FRT LSHF 0.6/1kv sử dụng phù hợp trong các công trình… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Ít khói: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh ra nhiều khói, giữ an toàn cho khu vực đông người để thoát hiểm. Không sinh khí halogen: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh khí halogen, do đó không tạo ra axit làm hại cho người và thiết bị.
Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cáp CXE/FRT LSHF 0.6/1kV – 1 đến 4 lõi / CXE/FRT-LSHF cable – 1 to 4 cores
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
5,3 |
9,0 |
9,4 |
10,2 |
42 |
113 |
130 |
156 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
5,7 |
9,9 |
10,4 |
11,3 |
54 |
147 |
173 |
210 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,3 |
10,9 |
11,6 |
12,6 |
72 |
195 |
234 |
288 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,8 |
12,1 |
12,8 |
14,0 |
95 |
253 |
310 |
386 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,5 |
14,1 |
15,0 |
16,3 |
135 |
334 |
432 |
547 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,4 |
15,9 |
16,9 |
18,5 |
190 |
462 |
610 |
779 |
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,9 |
19,0 |
20,3 |
22,2 |
286 |
688 |
919 |
1183 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,0 |
21,1 |
22,5 |
24,8 |
376 |
895 |
1208 |
1561 |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
12,3 |
23,8 |
25,4 |
28,2 |
499 |
1179 |
1602 |
2090 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,1 |
1,4 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
14,2 |
27,6 |
29,7 |
33,0 |
710 |
1663 |
2292 |
2997 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,1 |
1,5 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
16,0 |
31,2 |
33,4 |
37,1 |
947 |
2208 |
3038 |
3978 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,2 |
1,5 |
2,1 |
2,1 |
2,3 |
17,6 |
34,6 |
37,0 |
41,3 |
1180 |
2757 |
3802 |
5000 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
19,6 |
38,4 |
41,3 |
46,7 |
1460 |
3402 |
4714 |
6220 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
21,6 |
42,5 |
46,5 |
51,8 |
1798 |
4197 |
5867 |
7705 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
1,7 |
2,5 |
2,6 |
2,8 |
24,3 |
48,8 |
52,4 |
58,3 |
2347 |
5510 |
7645 |
10043 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
1,8 |
1,8 |
2,7 |
2,8 |
3,0 |
27,0 |
54,3 |
58,3 |
64,9 |
2981 |
6973 |
9693 |
12737 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,0 |
1,9 |
2,9 |
3,1 |
3,3 |
30,4 |
– |
– |
– |
3833 |
– |
– |
– |
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
– |
– |
– |
34,0 |
– |
– |
– |
4863 |
– |
– |
– |
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,4 |
2,2 |
– |
– |
– |
38,8 |
– |
– |
– |
6429 |
– |
– |
– |
Cáp CXE/FRT-LSHF 0.6/1kV – 3 pha + 1 trung tính / CXE/FRT-LSHF cable – 3 phase + 1 neutral cores
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||||
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3×4 + 1×2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
1,8 |
12,3 |
266 |
3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
1,8 |
13,6 |
358 |
3×10 + 1×6 |
10 |
CC |
3,75 |
0,7 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,8 |
15,9 |
506 |
3×16 + 1×10 |
16 |
7/1,70 |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
3,75 |
0,7 |
1,83 |
1,8 |
17,9 |
720 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
21,3 |
1080 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
23,2 |
1361 |
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
24,1 |
1466 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
26,6 |
1850 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
1,8 |
27,2 |
1947 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
1,9 |
30,9 |
2622 |
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
2,0 |
31,8 |
2771 |
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
2,1 |
34,9 |
3504 |
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
2,1 |
36,1 |
3734 |
3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
2,2 |
39,2 |
4485 |
3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
2,2 |
40,1 |
4733 |
3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
2,3 |
42,7 |
5359 |
3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
2,4 |
43,8 |
5630 |
3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
48,4 |
6761 |
3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
2,5 |
49,3 |
7020 |
3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
2,7 |
54,3 |
8763 |
3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
2,7 |
55,4 |
9069 |
3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
2,8 |
56,8 |
9464 |
3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
2,9 |
60,4 |
11077 |
3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,0601 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
2,9 |
61,6 |
11456 |
3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,047 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
3,1 |
68,6 |
14222 |
3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,047 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
3,2 |
70,3 |
14854 |
CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm CXE/FRT LSHF 0.6/1kV. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. ( Reference value: for design purposes, transportation, storage products CXE/FRT LSHF 0.6/1kV. Not for evaluating the quality of products. )
Ngoài ra daiviet.biz cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. ( Also, daiviet.biz can manufacture cabless which have structure and standards in accordance with customer requirements.)
1.200.000 VND – 3.500.000 VND
200.000 VND
580.000 VND