khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất

|
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
|
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Approx. mass |
Minimum breaking load
|
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
kg/km |
N |
|
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,8197 |
90 |
3758 |
|
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,1573 |
143 |
6031 |
|
25 |
7/2,13 |
6,39 |
0,7336 |
224 |
9463 |
|
35 |
7/2,51 |
7,53 |
0,5238 |
311 |
13141 |
|
50 |
7/3,00 |
9,00 |
0,3688 |
444 |
17455 |
|
70 |
19/2,13 |
10,65 |
0,2723 |
611 |
27115 |
|
95 |
19/2,51 |
12,55 |
0,1944 |
849 |
37637 |
|
120 |
19/2,80 |
14,00 |
0,1560 |
1056 |
46845 |
|
150 |
19/3,15 |
15,75 |
0,1238 |
1337 |
55151 |
|
185 |
37/2,51 |
17,57 |
0,1001 |
1657 |
73303 |
|
240 |
37/2,84 |
19,88 |
0,0789 |
2121 |
93837 |
|
300 |
37/3,15 |
22,05 |
0,0637 |
2610 |
107422 |
|
400 |
37/3,66 |
25,62 |
0,0471 |
3523 |
144988 |
|
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
|
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Approx. mass |
Minimum breaking load
|
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
kg/km |
N |
|
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,8290 |
90 |
3752 |
|
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,3030 |
126 |
5267 |
|
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,1540 |
142 |
5946 |
|
25 |
7/2,10 |
6,30 |
0,7563 |
217 |
9073 |
|
35 |
7/2,50 |
7,50 |
0,5337 |
308 |
12860 |
|
50 |
7/3,00 |
9,00 |
0,3706 |
443 |
18520 |
|
70 |
19/2,10 |
10,50 |
0,2806 |
593 |
24090 |
|
95 |
19/2,50 |
12,50 |
0,1980 |
841 |
34140 |
|
120 |
19/2,80 |
14,00 |
0,1578 |
1055 |
42830 |
|
150 |
19/3,20 |
16,00 |
0,1208 |
1377 |
55940 |
|
185 |
37/2,50 |
17,50 |
0,1024 |
1647 |
66490 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
3.500.000 VND
1.000.000 VND
4.500.000 VND
1.200.000 VND – 3.500.000 VNDKhoảng giá: từ 1.200.000 VND đến 3.500.000 VND
30.000 VND – 50.000 VNDKhoảng giá: từ 30.000 VND đến 50.000 VND