Gọi ngay: 093 191 1896
cáp quang

Cáp quang là gì? Phân loại, ưu nhược điểm và ứng dụng

Trong kỷ nguyên số hiện nay, cáp quang đã trở thành một công nghệ truyền thông hiện đại, mang đến tốc độ và hiệu suất vượt trội trong việc kết nối và truyền tải thông tin. Vậy cáp quang thực chất là gì? Hãy cùng Đại Việt khám phá tổng quan về cáp quang, từ những đặc điểm, cấu trúc đến ứng dụng đa dạng của nó, sự khác biệt giữa cáp quang với cáp đồng, và lý do tại sao cáp quang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các hệ thống mạng hiện đại.

Mục lục hiện

Cáp quang là gì?

Cáp quang là một loại cáp viễn thông được sử dụng rộng rãi hiện nay. Loại cáp này được tạo thành từ các hạt nhựa hoặc thủy tinh có kích thước rất nhỏ. Dây dẫn trung tâm cho phép truyền tải tối đa các tín hiệu ánh sáng nhờ cấu tạo từ sợi thủy tinh hoặc plastic đã được tinh chế.

cáp quang

Sợi quang được phủ một lớp lót để phản xạ tốt các tín hiệu. Cáp quang hoạt động dựa trên cơ chế truyền tín hiệu và mạng bằng ánh sáng. Nhờ cơ chế này, cáp quang có khả năng truyền tín hiệu đi xa, nhanh chóng và ít bị nhiễu.

Phân loại cáp quang

Cáp quang được phân thành hai loại chính: Multimode và Singlemode.

Cáp quang Multimode: Loại cáp này có lõi lớn và các tia tạo xung ánh sáng có thể đi theo nhiều đường khác nhau trong lõi.

cáp quang

Cáp quang Singlemode: Loại cáp này có lõi nhỏ hơn so với cáp Multimode. Đồng thời, hệ số thay đổi khúc xạ từ lõi ra lớp vỏ (cladding) cũng ít hơn so với Multimode.

cáp quang

Các loại cáp quang phổ biến

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại cáp quang khác nhau, trong đó phổ biến nhất là các loại sau:

Cáp quang FTTH (Fiber To The Home): Loại cáp này còn được gọi là dây quang thuê bao, thường được các nhà cung cấp dịch vụ Internet sử dụng để truyền tải mạng Internet đến các hộ gia đình, người dùng mạng LAN nhỏ.

Cáp quang luồn cống: Loại cáp này thường được kéo luồn dưới cống bể, có dạng hình tròn và vỏ cứng. Với công nghệ đệm lỏng, loại cáp quang này dễ dàng di chuyển, không bị gập gãy hoặc hư hại bởi các tác động bên ngoài.

cáp quang

Cáp quang dã chiến: Loại cáp này được thiết kế mềm dẻo và cơ động, khó bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Cáp quang dã chiến thường được cuộn tròn để dễ dàng kéo ra, kéo vào và di chuyển, thường được sử dụng trong quân đội hoặc tại các điểm phát sóng trực tiếp.

cáp quang

Cáp quang treo: Loại cáp này tương tự như cáp quang luồn cống, nhưng được gia công thêm sợi dây thép gia cường tạo thành hình số 8, giúp tăng độ đàn hồi. Đây là loại cáp thường thấy trên các cột điện.

cáp quang

Cáp chôn trực tiếp: Thường được gọi là cáp quang cống kim loại. Loại cáp này cao cấp hơn cáp quang luồn cống nhờ có thêm lớp vỏ bọc kim loại. Cáp được chôn trực tiếp dưới đất hoặc kéo dưới cống và không bị hư hại bởi các tác động bên ngoài.

cáp quang

Cáp quang ADSS: Loại cáp này còn có tên gọi khác là cáp quang khoảng vượt hoặc cáp quang phi kim loại. Cáp được thiết kế chuyên dụng để treo trên các tuyến trục với khoảng cách xa từ 100m, 200m, 300m,… nhưng vẫn đảm bảo được độ bền chắc.

Cấu tạo của cáp quang

Lõi sợi quang (Core)

  • Là phần trung tâm của sợi cáp, nơi truyền ánh sáng.
  • Thường làm từ thủy tinh hoặc nhựa cao cấp có độ tinh khiết cao.
  • Đường kính lõi khác nhau tùy loại:
  • Single-mode (SM): lõi nhỏ (khoảng 9 µm), truyền ánh sáng một hướng, phù hợp khoảng cách xa.
  • Multi-mode (MM): lõi lớn hơn (50–62.5 µm), truyền nhiều tia sáng, dùng cho khoảng cách ngắn.

Lớp vỏ phản xạ (Cladding)

  • Bao quanh lõi sợi quang, có chỉ số khúc xạ thấp hơn để phản xạ ánh sáng ngược vào lõi.
  • Giúp tín hiệu ánh sáng không bị thất thoát trong quá trình truyền dẫn.

Lớp phủ bảo vệ sơ cấp (Primary Coating)

  • Là lớp nhựa mềm hoặc polymer đặc biệt, bảo vệ lõi và lớp phản xạ khỏi trầy xước, ẩm, va chạm cơ học.
  • Cũng giúp giảm thiểu suy hao tín hiệu do uốn cong sợi quang.

cáp quang

Lớp gia cường (Strength Member)

  • Thường được làm bằng sợi Kevlar (aramid yarn), thép hoặc sợi thủy tinh, giúp tăng độ bền và chống kéo giãn.
  • Đảm bảo cáp không bị đứt hoặc biến dạng khi lắp đặt.

Vỏ bọc ngoài (Outer Jacket)

  • Là lớp nhựa bảo vệ ngoài cùng, có khả năng chống tia UV, nước, lửa, hóa chất, côn trùng.
  • Vật liệu thường dùng: PVC, PE, LSZH (Low Smoke Zero Halogen) – tùy vào môi trường lắp đặt (trong nhà, ngoài trời, chôn ngầm…).

Một số thành phần phụ (tùy loại cáp)

  • Ống đệm lỏng (Loose Tube): chứa các sợi quang, có gel bảo vệ chống ẩm.
  • Dây chịu lực trung tâm (Central Strength Member): giúp cố định cấu trúc tổng thể.
  • Băng chống nước, băng nhôm: tăng khả năng chống thấm và bảo vệ tín hiệu.

Cấu tạo cáp quang gồm nhiều lớp được thiết kế tỉ mỉ nhằm đảm bảo tín hiệu ánh sáng truyền đi nhanh, ổn định và an toàn trong mọi điều kiện. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, cáp quang hiện là lựa chọn hàng đầu cho hạ tầng viễn thông, Internet tốc độ cao và truyền dẫn dữ liệu hiện đại.

Nguyên lý hoạt động của cáp quang

Cáp quang (Fiber Optic Cable) hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ toàn phần của ánh sáng — một hiện tượng vật lý cho phép ánh sáng truyền đi trong lõi sợi quang mà không bị thất thoát ra ngoài, giúp truyền dữ liệu ở tốc độ cực cao và khoảng cách rất xa.

Nguyên tắc cơ bản – Phản xạ toàn phần ánh sáng

  • Bên trong sợi cáp quang có hai phần chính:
  • Lõi (Core): nơi ánh sáng truyền đi.
  • Lớp phản xạ (Cladding): bao quanh lõi, có chỉ số khúc xạ thấp hơn lõi.
  • Khi tia sáng đi từ lõi ra lớp phản xạ với góc tới lớn hơn góc giới hạn, ánh sáng sẽ bị phản xạ ngược lại hoàn toàn vào lõi.
  • Hiện tượng này gọi là phản xạ toàn phần (Total Internal Reflection), giúp ánh sáng “bật” liên tục bên trong lõi mà không thoát ra ngoài.

Truyền tín hiệu dữ liệu bằng ánh sáng

  • Dữ liệu (âm thanh, hình ảnh, Internet…) được chuyển đổi thành tín hiệu ánh sáng bằng bộ phát quang (Transmitter).
  • Nguồn sáng thường là:
  • Laser diode (LD): cho tốc độ cao, khoảng cách xa.
  • LED: chi phí thấp, dùng cho cáp ngắn.
  • Ánh sáng sau đó truyền đi qua sợi quang hàng chục, thậm chí hàng trăm km mà không bị nhiễu điện từ như dây đồng.

cáp quang

Nhận và xử lý tín hiệu

  • Ở đầu kia, bộ thu quang (Receiver) nhận tín hiệu ánh sáng và chuyển đổi lại thành tín hiệu điện để thiết bị (máy tính, router, switch…) hiểu và xử lý.
  • Nếu khoảng cách quá xa, hệ thống sẽ sử dụng bộ khuếch đại quang học (Optical Amplifier) để tăng cường tín hiệu mà không cần chuyển sang điện.

Các loại truyền dẫn trong cáp quang

  • Single-Mode Fiber (SMF):
  • Ánh sáng truyền theo một hướng duy nhất.
  • Cho phép truyền xa hàng chục – hàng trăm km.
  • Dùng trong viễn thông, đường trục Internet.
  • Multi-Mode Fiber (MMF):
  • Ánh sáng truyền theo nhiều hướng khác nhau trong lõi.
  • Phù hợp khoảng cách ngắn (dưới 2 km).
  • Dùng trong mạng nội bộ (LAN, Data Center).

Cáp quang truyền dữ liệu bằng ánh sáng phản xạ toàn phần trong lõi sợi thủy tinh, giúp tốc độ nhanh gấp hàng trăm lần dây đồng, băng thông rộng, độ trễ thấp và gần như không nhiễu điện từ.
Nhờ đó, công nghệ cáp quang đã trở thành xương sống của hạ tầng Internet và viễn thông hiện đại.

Ưu điểm của cáp quang

Cáp quang là bước tiến vượt bậc trong công nghệ truyền dẫn tín hiệu so với cáp đồng truyền thống. Một số ưu điểm nổi bật gồm:

Tốc độ truyền dữ liệu cực cao

Cáp quang truyền tín hiệu bằng ánh sáng, giúp đạt tốc độ lên đến hàng gigabit hoặc terabit/giây (Tbps) – nhanh hơn hàng trăm lần so với cáp đồng.

Truyền tín hiệu xa mà không bị suy hao nhiều

Khoảng cách truyền tối đa có thể lên tới 80–120 km mà vẫn đảm bảo chất lượng, trong khi cáp đồng chỉ hiệu quả ở khoảng cách dưới 100 m.

Không bị nhiễu điện từ (EMI)

Do tín hiệu ánh sáng không bị ảnh hưởng bởi từ trường, loại cáp này an toàn và ổn định hơn, đặc biệt trong môi trường có nhiều thiết bị điện công suất lớn.

Bảo mật cao

Tín hiệu trong sợi quang rất khó bị can thiệp hoặc nghe lén, giúp bảo mật thông tin truyền tải tốt hơn, phù hợp với lĩnh vực quân sự, tài chính, và doanh nghiệp.

Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ

Sợi quang mảnh hơn tóc người, giúp dễ thi công, tiết kiệm không gian và trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều so với cáp đồng.

Tuổi thọ cao và ít bảo trì

Loại cáp này có độ bền cao, chịu được môi trường khắc nghiệt, ít bị oxy hóa hoặc ăn mòn, giảm chi phí bảo trì lâu dài.

Nhược điểm của cáp quang

Chi phí đầu tư ban đầu cao

Việc mua thiết bị, phụ kiện (như bộ chuyển đổi quang, đầu nối, máy hàn quang) và nhân công thi công ban đầu tốn kém hơn so với cáp đồng.

Dễ gãy khi uốn cong quá mức

Sợi quang rất mảnh, nếu bẻ cong hoặc kéo căng quá giới hạn có thể làm gãy lõi, gây suy hao tín hiệu.

Thi công và bảo trì phức tạp

Cần thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật viên có tay nghề cao để hàn nối, đo kiểm và xử lý sự cố.

Không thể truyền điện

Khác với cáp đồng, loại cáp này chỉ truyền tín hiệu ánh sáng, không thể dẫn điện, nên trong một số hệ thống phải lắp thêm dây nguồn riêng.

Giá các loại cáp quang hiện nay là bao nhiêu?

Giá cáp quang phụ thuộc vào loại sợi (single mode, multimode), số lõi (FO), kiểu thi công (treo, chôn, ống luồn) và vật liệu vỏ bảo vệ. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến trên thị trường Việt Nam:

Loại cáp / số sợi Kiểu thi công Giá tham khảo (VNĐ/mét)
Cáp quang FTTH 1FO Trong nhà / đi ống 1.200 đ/m
Cáp quang FTTH 2FO Trong nhà / đi ống 1.700 đ/m
Cáp quang Single-mode 4FO Treo hoặc chôn 5.000 – 7.000 đ/m
Cáp quang Single-mode 8FO Cống phi kim loại 8.000 – 9.000 đ/m
Cáp quang Single-mode 12FO Cống kim loại 12.000 – 14.000 đ/m
Cáp quang Single-mode 24FO Chôn trực tiếp 13.000 – 15.000 đ/m
Cáp quang Single-mode 48FO Ngoài trời / cống 18.000 – 25.000 đ/m
Cáp quang Multimode (OM2, OM3, OM4) Trong nhà / Data Center 12.000 – 100.000 đ/m
Cáp quang ADSS (treo trên cột điện) Ngoài trời 10.000 – 25.000 đ/m

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá:

  • Số sợi quang (FO): Càng nhiều sợi thì giá sẽ càng cao.
  • Chất liệu vỏ bảo vệ: Vỏ chống tia UV, chống nước, chống cháy LSZH có giá cao hơn loại thường.
  • Loại thi công: Cáp chôn trực tiếp hoặc ADSS (treo cao) cần lớp bảo vệ và chịu lực tốt hơn → giá cao hơn.
  • Nguồn gốc và thương hiệu: Các hãng như Sacom, Telvina, Commscope, LS, Furukawa… có mức giá khác nhau.
  • Số lượng đặt hàng: Mua theo cuộn lớn (1–2 km) thường rẻ hơn mua lẻ từng mét.

Mạng cáp quang là gì?

Mạng cáp quang, hay còn gọi là Internet cáp quang (FTTH), là dịch vụ viễn thông băng thông rộng thường được các nhà cung cấp dịch vụ Internet lắp đặt cho các hộ gia đình, văn phòng, công ty,…

Ưu điểm của loại cáp quang này so với các loại cáp trước đây là tốc độ truyền tải tín hiệu nhanh, giúp tăng trải nghiệm cho người dùng khi sử dụng Internet.

cáp quang

Bạn có thể kiểm tra xem cáp quang nhà mình có phải là FTTH hay không bằng cách quan sát trên router. Nếu có một hoặc hai sợi cáp quang dài được nối vào một bộ nhận rồi qua bộ chuyển đổi tín hiệu trước khi vào router, thì đó là FTTH. Tuy nhiên, hiện nay có một số thiết bị không cần bộ nhận mà đi thẳng trực tiếp vào thiết bị mạng.

Đặc điểm của mạng cáp quang

Những đặc điểm chính mà bạn có thể cảm nhận được khi sử dụng mạng cáp quang là:

  • Tốc độ cao: Với nguyên lý hoạt động dựa vào ánh sáng để truyền tín hiệu, cáp quang có tốc độ truyền tải xa và nhanh vượt trội so với các loại cáp trước đây.
  • Băng thông rộng: Khi sử dụng cáp quang với băng thông rộng, người dùng sẽ có trải nghiệm mượt mà và nhanh chóng khi sử dụng các ứng dụng, website có đường truyền quốc tế như: Facebook, Youtube, Tiktok,…
  • Độ ổn định cao: Internet cáp quang có độ ổn định cao hơn rất nhiều so với những loại cáp trước đây.

cáp quang

So sánh đường cáp quang TTH và cáp đồng ADSL

Cáp đồng ADSL Cáp quang FTTH
Môi trường truyền tín hiệu
Tín hiệu điện Ánh sáng
Tốc độ truyền ra quốc tế được cam kết
Không có cam kết Lớn hơn hoặc bằng 256Kbps
Chiều dài cáp
Tối đa 500m Lên đến 10km
Độ ổn định
Độ ổn định không tốt, dễ bị ảnh hưởng bởi tác nhân bên ngoài. Suy giảm theo thời gian, tín hiệu bị hao hụt trong quá trình truyền tải. Độ ổn định cao, không bị ảnh hưởng bởi tác nhân bên ngoài. Không bị hao hụt trong quá trình truyền tải nên luôn đạt trước tốc độ tối đa.
Độ bảo mật
Thấp <br> Có thể bị đánh cắp thông tin trên đường dây. Dẫn sét nên dễ ảnh hưởng đến máy chủ và hệ thống dữ liệu. Cao <br> Thông tin không bị đánh cắp trên đường dây, đảm bảo an toàn cho dữ liệu do không dẫn sét.
Khả năng download và upload
Không phù hợp vì tốc độ thấp và chiều upload không thể vượt quá 1 Mbps. <br> Modem không hỗ trợ Wireless. Phù hợp vì tốc độ rất cao và có thể tùy biến tốc độ download và upload. <br> Modem hỗ trợ Wireless.
Tốc độ truyền dẫn
Không cần bằng. Tối đa là 20 Mbps Cân bằng. Tối đa là 10 Gbps

So sánh giữa cáp quang FTTH và cáp đồng ADSL

Dưới đây là bảng so sánh giữa cáp quang FTTH (Fiber To The Home) và cáp đồng ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line) về các thông tin như môi trường truyền tín hiệu, tốc độ truyền dẫn, tốc độ truyền ra quốc tế được cam kết, độ bảo mật, chiều dài cáp, độ ổn định, khả năng download và upload:

cáp quang

Thông tin Cáp quang FTTH Cáp đồng ADSL
Môi trường truyền tín hiệu Sử dụng cáp quang sợi mỏng trong suốt Sử dụng đường dây đồng
Tốc độ truyền dẫn Rất cao, thường từ vài chục Mbps đến hàng trăm Gbps Thấp hơn so với cáp quang, thường từ vài Mbps đến vài chục Mbps
Tốc độ truyền ra quốc tế được cam kết Tốc độ cao và ổn định, thường đáp ứng được nhu cầu truyền tải dữ liệu quốc tế Thường có tốc độ truyền ra quốc tế thấp hơn so với cáp quang
Độ bảo mật Cao, dữ liệu được truyền qua cáp quang không dễ bị nghe trộm hay nhiễu sóng Thấp hơn so với cáp quang, dữ liệu có thể dễ dàng bị nghe trộm hay nhiễu sóng
Chiều dài cáp Khả năng truyền dẫn xa, có thể lên đến hàng trăm km mà không ảnh hưởng đến tốc độ Hạn chế chiều dài, thông thường chỉ lên đến vài km
Độ ổn định Rất ổn định, ít bị gián đoạn do sự cố và không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh Tương đối ổn định, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu đồng và các yếu tố khác
Khả năng download Có khả năng tải xuống nhanh và ổn định, thích hợp cho việc xem video chất lượng cao và tải các file lớn Tốc độ download thấp hơn so với cáp quang, không thích hợp cho việc xem video chất lượng cao và tải các file lớn
Khả năng upload Có khả năng tải lên nhanh và ổn định, thích hợp cho việc truyền tải dữ liệu lớn và livestream Tốc độ upload thấp hơn so với cáp quang, không thích hợp cho việc truyền tải dữ liệu lớn và livestream

Lưu ý rằng thông số trong bảng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và khu vực cụ thể. Đây chỉ là một so sánh tổng quát giữa hai công nghệ truyền tải Internet phổ biến.

Ứng dụng của cáp quang

Loại cáp này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, ổn định và khoảng cách xa mà không bị nhiễu điện từ. Một số ứng dụng nổi bật gồm:

Mạng viễn thông và Internet

Loại cáp này là nền tảng của hệ thống truyền dẫn Internet hiện nay. Nó giúp truyền tải dữ liệu, âm thanh, hình ảnh với tốc độ cực nhanh giữa các thành phố, quốc gia, và thậm chí là lục địa.

cáp quang

Hệ thống camera giám sát

Trong các tòa nhà, khu công nghiệp hay đô thị, loại cáp này được dùng để kết nối camera IP với trung tâm điều khiển, đảm bảo hình ảnh rõ nét, không bị trễ hoặc nhiễu tín hiệu.

cáp quang

Trung tâm dữ liệu (Data Center)

Các máy chủ, switch, router và thiết bị lưu trữ trong trung tâm dữ liệu được liên kết bằng cáp quang để đảm bảo băng thông cao, độ trễ thấp và độ tin cậy tuyệt đối.

Hạ tầng truyền hình và dịch vụ giải trí

Cáp quang giúp truyền tín hiệu truyền hình kỹ thuật số, truyền hình cáp và các dịch vụ streaming (Netflix, YouTube, FPT Play…) với chất lượng hình ảnh 4K – 8K ổn định.

Mạng nội bộ doanh nghiệp (LAN, WAN)

Doanh nghiệp sử dụng cáp quang để kết nối các tòa nhà, văn phòng, khu sản xuất nhằm đảm bảo truyền dữ liệu nhanh và bảo mật cao.

Công nghiệp và tự động hóa

Trong các nhà máy, khu công nghiệp, loại cáp này được ứng dụng trong hệ thống điều khiển tự động (SCADA), giúp truyền dữ liệu cảm biến, điều khiển robot và giám sát sản xuất theo thời gian thực.

cáp quang

Quân sự và hàng không

Loại cáp này được sử dụng trong các hệ thống radar, thông tin liên lạc và điều khiển bay, nơi yêu cầu tốc độ, độ chính xác và khả năng chống nhiễu cao.

Các câu hỏi thường gặp về Cáp Quang

Cáp quang truyền xa được bao nhiêu mét?

Tùy loại:

  • Single Mode: lên tới 80–120 km.
  • Multi Mode: khoảng 300–2.000 m.
  • FTTH dân dụng: thường dưới 20 km.

Làm sao để phân biệt cáp quang Single Mode và Multi Mode?

  • Single Mode: lõi nhỏ (≈ 9 µm), vỏ vàng hoặc xanh.
  • Multi Mode: lõi to hơn (≈ 50–62,5 µm), vỏ cam hoặc xanh nước biển.

Cáp quang được sử dụng ở đâu?

  • Mạng viễn thông (internet, truyền hình).
  • Hệ thống camera an ninh.
  • Trung tâm dữ liệu (Data Center).
  • Nhà máy công nghiệp, tòa nhà thông minh.
  • Kết nối giữa các bộ chuyển mạch mạng (Switch, Router).

Cáp quang có thể dùng cho camera hay không?

Có. Cáp quang được dùng nhiều trong hệ thống camera IP, đặc biệt khi khoảng cách truyền lớn hơn 100 m. Nó đảm bảo hình ảnh rõ nét, truyền tín hiệu ổn định, không bị nhiễu.

Khi nào nên thay thế cáp quang?

  • Khi tín hiệu truyền bị suy hao mạnh.
  • Cáp bị gãy, dập, hoặc bị nước xâm nhập.
  • Cáp đã sử dụng lâu năm trong môi trường khắc nghiệt.

Cần lưu ý gì khi thi công cáp quang?

  • Không uốn cong cáp quá mức (bán kính cong ≥ 10 lần đường kính cáp).
  • Không kéo căng quá lực cho phép.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất.
  • Sử dụng phụ kiện và đầu nối tiêu chuẩn.

Có thể nối cáp quang bị đứt không?

Có thể, bằng máy hàn quang chuyên dụng giúp nối hai đầu sợi chính xác và giảm thiểu suy hao tín hiệu.

Bảo dưỡng cáp quang như thế nào?

  • Kiểm tra định kỳ suy hao tín hiệu.
  • Đảm bảo đầu nối sạch và kín.
  • Bảo vệ cáp khỏi ẩm, chuột, và va chạm cơ học.

Tổng kết

Hy vọng với những thông tin Đại Việt cung cấp, bạn đọc đã hiểu rõ khái niệm cáp quang là gì, Internet cáp quang, cũng như vị thế vững chắc của nó trong thế giới kết nối ngày nay. Đặc điểm và cấu tạo của cáp quang, với sự vượt trội so với cáp đồng, đã giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống mạng hiện đại. Sự ổn định, tốc độ truyền tải cao và khả năng chịu tải là những yếu tố làm nổi bật cáp quang trong các ứng dụng từ truyền hình cáp đến mạng Internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *