Cáp điện chôn ngầm là một loại cáp có khả năng truyền tải điện năng rất lớn. Để đảm bảo an toàn, vậy độ sâu chôn cáp điện ngầm tiêu chuẩn là bao nhiêu? Đại Việt sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc này cho bạn đọc trong bài viết sau. Hãy theo dõi để cập nhật những thông tin hữu ích về phương pháp chôn cáp điện này!
Cáp điện chôn ngầm là gì?
Cáp điện chôn ngầm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống lưới điện quốc gia. Loại cáp này thường được dùng để truyền tải dòng điện có hiệu điện thế rất lớn. Tên gọi của nó xuất phát từ việc chôn cáp xuống dưới các vật liệu cứng như đất, bê tông,…

Cáp điện sử dụng cho việc chôn ngầm thường có kích thước lớn và có hai loại chính: cáp ngầm trung thế và cáp ngầm hạ thế. Hiện nay, thị trường cung cấp nhiều loại cáp ngầm trung thế và hạ thế với số lõi và tiết diện khác nhau. Sự khác biệt lớn nhất giữa hai loại cáp này nằm ở cấu tạo:
- Cáp ngầm hạ thế: Gồm 4 bộ phận: Lõi dẫn điện, lớp cách điện, phần DSTA, và lớp vỏ ngoài PVC.
- Cáp ngầm trung thế: Gồm 5 bộ phận: Lõi dẫn điện, lớp bán dẫn trong – bán dẫn ngoài, lớp cách điện, màn chắn kim loại và lớp vỏ bọc ngoài.
Mặc dù khác nhau về cấu tạo, cáp ngầm hạ thế và trung thế đều có khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn tốt. Chúng có thể chịu được độ ẩm và nhiệt độ dưới đất mà không bị hư hỏng. Đồng thời, do phân phối dòng điện có hiệu điện thế cao nên cần có khả năng chống cháy tốt để giảm thiểu sự cố.
Cấu tạo của cáp điện chôn ngầm
Cáp điện chôn ngầm là loại cáp được thiết kế đặc biệt để truyền tải điện năng dưới lòng đất, đảm bảo an toàn, độ bền cao và khả năng chống ẩm, chống va đập tốt. Dưới đây là cấu tạo chi tiết của cáp điện chôn ngầm:
Lõi dẫn điện (Ruột dẫn)
-
Là phần trung tâm của cáp, có nhiệm vụ dẫn truyền dòng điện.
-
Thường được làm từ đồng hoặc nhôm – hai vật liệu có tính dẫn điện cao.
-
Có thể là một lõi (cáp đơn) hoặc nhiều lõi (cáp ba pha, bốn pha…).
Lớp cách điện
-
Bao bọc quanh lõi dẫn, giúp ngăn chặn rò điện và chập mạch giữa các lõi.
-
Vật liệu thường dùng: XLPE (Polyethylene liên kết chéo) hoặc PVC (nhựa cách điện tổng hợp).
-
XLPE có ưu điểm chịu nhiệt, chịu ẩm và bền hơn so với PVC.
Lớp bọc cách điện (vỏ trong)
-
Là lớp bảo vệ thứ hai, bao quanh phần cách điện để tăng độ bền cơ học và chống thấm ẩm.
-
Giúp giữ ổn định kết cấu bên trong cáp khi bị chôn dưới đất hoặc chịu tác động bên ngoài.

Lớp giáp bảo vệ (lớp kim loại bọc ngoài)
-
Gồm lớp thép bện tròn hoặc băng thép mạ kẽm, có nhiệm vụ:
-
Chống va đập cơ học,
-
Chống gặm nhấm (chuột, mối),
-
Giảm tác động từ lực ép của đất hoặc xe cộ phía trên.
-
-
Một số loại cáp cao cấp còn có lớp giáp nhôm hoặc đồng để chống nhiễu điện từ.
Lớp vỏ ngoài cùng
-
Là lớp nhựa PVC hoặc PE dày, có khả năng chống thấm nước, chịu tia UV, chịu ăn mòn và tác động môi trường.
-
Giúp bảo vệ toàn bộ lõi cáp và các lớp bên trong khỏi hư hại trong quá trình chôn ngầm.
Tùy chọn) Lớp chống thấm hoặc lớp đệm
-
Một số loại cáp cao thế còn có lớp bột hoặc băng chống thấm nước, giúp ngăn nước thấm dọc theo chiều cáp.
-
Lớp đệm sợi tổng hợp giúp hấp thụ lực kéo, bảo vệ cách điện khi lắp đặt.
Ưu nhược điểm của cáp điện chôn ngầm
Ưu điểm của cáp điện chôn ngầm
Ưu điểm lớn nhất của cáp điện chôn ngầm là tính an toàn cao. Do được đặt dưới lòng đất, cáp được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài như va chạm, mưa gió, sét hoặc các tác động cơ học, giúp giảm tối đa nguy cơ chập điện và cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực đông dân cư hoặc gần công trình công cộng, nơi an toàn điện là yếu tố hàng đầu.
Bên cạnh đó, tính thẩm mỹ là một lợi thế nổi bật. Việc chôn ngầm dây điện giúp không gian đô thị gọn gàng, hiện đại, không còn hình ảnh dây chằng chịt trên không. Đồng thời, cáp chôn ngầm còn có độ bền và tuổi thọ cao, nhờ cấu tạo gồm nhiều lớp cách điện và lớp giáp kim loại chắc chắn, giúp chống ẩm, chống ăn mòn và chịu được áp lực đất.

Một ưu điểm khác là cáp điện chôn ngầm ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Trong khi dây điện nổi dễ bị đứt do bão, mưa hoặc tia UV, thì cáp chôn ngầm vẫn hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường. Ngoài ra, lớp giáp kim loại của cáp giúp giảm nhiễu điện từ và tổn thất năng lượng, đảm bảo hiệu quả truyền tải điện năng cao.
Nhược điểm của cáp điện chôn ngầm
Mặc dù có nhiều ưu điểm, cáp điện chôn ngầm vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Trước hết là chi phí đầu tư cao, bao gồm cả giá cáp, vật liệu bảo vệ và công lắp đặt. Việc thi công chôn ngầm yêu cầu đào đất, lót ống bảo vệ và đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn, khiến chi phí ban đầu cao hơn nhiều so với việc kéo dây nổi.
Ngoài ra, việc sửa chữa và bảo trì cáp chôn ngầm khá phức tạp. Khi xảy ra sự cố, việc xác định vị trí hư hỏng và khắc phục thường mất nhiều thời gian, đôi khi phải đào bới toàn bộ tuyến cáp. Điều này làm tăng chi phí sửa chữa và ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống điện.

Hơn nữa, hệ thống cáp chôn ngầm khó mở rộng hoặc thay đổi khi có nhu cầu nâng cấp. Mỗi lần thi công bổ sung hoặc thay dây mới đều đòi hỏi quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt và có thể ảnh hưởng đến kết cấu hạ tầng hiện có. Cuối cùng, việc lắp đặt cáp chôn ngầm đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao, tuân thủ đúng tiêu chuẩn về độ sâu, khoảng cách và biện pháp chống ẩm, để đảm bảo an toàn điện lâu dài.
Phân loại cáp điện chôn ngầm
Cáp điện chôn ngầm được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo cấu tạo, điện áp sử dụng và vật liệu chế tạo. Việc phân loại giúp người dùng lựa chọn đúng loại cáp phù hợp với nhu cầu, đảm bảo an toàn và hiệu quả truyền tải điện năng. Dưới đây là các phân loại phổ biến của cáp điện chôn ngầm hiện nay:
Phân loại theo điện áp sử dụng
-
Cáp điện hạ thế (0,6/1kV): Dùng trong hệ thống điện dân dụng, chiếu sáng, nhà xưởng, tòa nhà, khu dân cư. Loại này có kích thước nhỏ, dễ lắp đặt và giá thành thấp.
-
Cáp điện trung thế (6–35kV): Sử dụng trong các khu công nghiệp, trạm biến áp, nhà máy hoặc khu đô thị lớn. Cáp trung thế yêu cầu lớp cách điện dày, vật liệu cao cấp như XLPE để đảm bảo an toàn khi truyền tải điện năng lớn.
-
Cáp điện cao thế (≥ 66kV): Dùng trong các hệ thống truyền tải điện quốc gia hoặc kết nối giữa các trạm biến áp lớn. Cáp loại này có cấu tạo phức tạp, nhiều lớp bảo vệ và khả năng cách điện cực cao.
Phân loại theo vật liệu lõi dẫn điện
-
Cáp lõi đồng: Dẫn điện tốt, ít tổn hao, độ bền cơ học cao, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ ổn định cao. Tuy nhiên, giá thành cao hơn so với cáp nhôm.
-
Cáp lõi nhôm: Nhẹ hơn, giá rẻ hơn, dễ thi công, nhưng khả năng dẫn điện và chịu lực kém hơn cáp đồng, thường dùng cho hệ thống điện dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ.

Phân loại theo vật liệu cách điện
-
Cáp cách điện PVC (Polyvinyl Chloride): Thường dùng cho các công trình điện dân dụng. Ưu điểm là giá rẻ, linh hoạt, dễ lắp đặt nhưng khả năng chịu nhiệt và chịu ẩm kém hơn các loại cao cấp.
-
Cáp cách điện XLPE (Cross-linked Polyethylene): Là loại phổ biến nhất hiện nay, có khả năng chịu nhiệt, chịu ẩm và cách điện rất tốt, phù hợp cho môi trường chôn ngầm lâu dài.
Phân loại theo cấu tạo lớp bảo vệ
-
Cáp không giáp (Non-armored Cable): Không có lớp thép bảo vệ, thích hợp cho khu vực ít tác động cơ học.
-
Cáp giáp băng thép hoặc giáp sợi thép (Armored Cable): Có lớp bảo vệ bằng thép mạ kẽm hoặc sợi kim loại, giúp chống va đập, chống gặm nhấm và chịu lực nén từ đất, thường dùng trong công trình chôn ngầm ngoài trời.
Phân loại theo số lõi dẫn điện
-
Cáp đơn lõi: Dùng cho hệ thống truyền tải một pha hoặc đấu nối riêng biệt.
-
Cáp ba lõi hoặc bốn lõi: Dùng cho hệ thống điện ba pha hoặc có dây trung tính.
-
Cáp nhiều lõi (5 lõi trở lên): Thường dùng cho mạch điều khiển, tín hiệu hoặc hệ thống điện phức tạp.

Cáp điện chôn ngầm được phân loại theo điện áp, vật liệu lõi, vật liệu cách điện, cấu tạo lớp bảo vệ và số lõi dẫn điện. Việc lựa chọn đúng loại cáp sẽ giúp đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ hệ thống điện.
Bảng giá của cáp điện chôn ngầm hiện nay
Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại cáp điện chôn ngầm của CADIVI (đơn vị: VNĐ/mét). Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, số lượng mua và vùng miền — bạn nên liên hệ trực tiếp nhà phân phối để nhận báo giá chính xác.
| Sản phẩm | Điện áp | Đơn vị | Giá tham khảo |
|---|---|---|---|
| CXV 25 (ruột đồng, 0,6/1 kV) | 0,6/1 kV | 1 lõi | 131.730 |
| CXV 35 (ruột đồng, 0,6/1 kV) | 0,6/1 kV | 1 lõi | 170.140 |
| CXV 50 (ruột đồng, 0,6/1 kV) | 0,6/1 kV | 1 lõi | 221.350 |
| CXV 300 (ruột đồng, 0,6/1 kV) | 0,6/1 kV | 1 lõi | 1.186.840 |
| CXV trung thế 12/20(24) kV (ruột đồng) – CXV 25 | 12/20(24) kV | 1 lõi | 243.9710 |
| AXV (ruột nhôm, 0,6/1 kV) – AXV 25 | 0,6/1 kV | 1 lõi | 15.000 |

Lưu ý:
-
Bảng giá trên là giá vật liệu per mét chưa tính chi phí thi công, vận chuyển hoặc các yếu tố nhân công. Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua dây cáp điện chôn ngầm Cadivi, vui lòng liên hệ hotline của Đại Việt: 093 191 1896.
-
Giá thay đổi theo số lượng mua và chính sách chiết khấu từng thời điểm.
-
Đối với công trình lớn hoặc mua số lượng lớn nên yêu cầu “báo giá dự án” từ nhà phân phối.
-
Nên xác minh mã sản phẩm, điện áp, số lõi, vật liệu (đồng/nhôm, XLPE/PVC) để báo giá đúng.
Tiêu chuẩn cáp điện chôn ngầm
Cáp điện chôn ngầm không chỉ là thiết bị truyền tải và phân phối điện năng trong ngành điện lực mà còn là giải pháp giúp đảm bảo tính thẩm mỹ cho cảnh quan đô thị, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, phương pháp chôn cáp cần tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định về độ sâu để đảm bảo an toàn cho hệ thống và những người xung quanh.
Tiêu chuẩn kết cấu cáp ngầm quốc gia – TCVN 5935-2:2013
Tiêu chuẩn kết cấu cáp ngầm quốc gia – TCVN 5935-2:2013 là tiêu chuẩn được kiểm định và ban hành bởi cơ quan chuyên môn của Chính phủ Việt Nam. Tiêu chuẩn này quy định rõ ràng các yêu cầu bắt buộc về cấu trúc của cáp ngầm trung thế và hạ thế. Với mỗi loại cáp ngầm, sẽ có những quy định cụ thể:
Tiêu chuẩn cáp chôn ngầm hạ thế
Tiêu chuẩn kết cấu chôn cáp ngầm hạ thế được cơ quan chuyên môn quy định rõ ràng về vật liệu, điện áp định danh, độ dày cách điện,… như sau:
- Điện áp danh định tiêu chuẩn: Mức điện áp tiêu chuẩn của cáp là 0,6/1 (1,2) kV và 1,8/3 (3,6) kV.
- Hợp chất cách điện: Cáp ngầm cần sử dụng các hợp chất cách điện như: PVC/A (Nhựa nhiệt dẻo), EPR (Cao su có nguồn gốc từ anken), HEPR (Cao su cao phân tử hoặc tương tự EPR cứng hơn), hoặc XLPE (Cao su PE có liên kết ngang).
- Hợp chất vỏ bọc: Vỏ bọc của cáp ngầm sử dụng các hợp chất: PVC, PE, CR (Cao su clorosulfonat) hoặc các loại cao su chứa halogen với đặc tính tương tự.
- Ruột dẫn: Ruột dẫn điện của cáp là loại cấp 1 hoặc cấp 2, được làm từ đồng, nhôm hoặc hợp kim nhôm.
- Màn chắn kim loại: Màn chắn kim loại của cáp được thiết kế dạng lưới đan, dải băng, sợi dây đồng tâm hoặc kết hợp giữa băng nhôm và sợi dây đồng tâm.

Tiêu chuẩn cáp chôn ngầm trung thế
Tương tự như cáp ngầm hạ thế, TCVN 5935-2:2013 cũng quy định rõ về tiêu chuẩn chôn cáp ngầm trung thế như sau:
- Điện áp danh định tiêu chuẩn: Mức điện áp tiêu chuẩn của cáp ngầm trung thế là 3,6/6 (7,2), 6/10 (12), 8,7/15 (17,5), 12/20 (24) kV hoặc 18/30 (36) kV.
- Hợp chất cách điện: Cáp ngầm cần sử dụng các hợp chất cách điện như: PVC/A (Nhựa nhiệt dẻo), EPR (Cao su có nguồn gốc từ anken), HEPR (Cao su cao phân tử hoặc tương tự EPR nhưng cứng hơn), XLPE (Cao su PE liên kết ngang).
- Hợp chất vỏ bọc: Vỏ bọc của cáp ngầm yêu cầu sử dụng các hợp chất: PVC, PE, CR (Cao su clorosulfonat) hoặc các loại cao su có chứa halogen với đặc tính tương tự.
- Ruột dẫn: Ruột dẫn điện của cáp là loại cấp 1 hoặc cấp 2, được làm từ đồng, nhôm hoặc hợp kim nhôm. Đối với ruột dẫn cấp 2 có thể áp dụng các biện pháp chống thấm theo chiều dọc.
- Màn chắn kim loại: Màn chắn kim loại được thiết kế dạng lưới đan, dạng băng, dạng sợi dây đồng tâm hoặc kết hợp băng và sợi dây đồng tâm.
- Màn chắn ruột dẫn: Màn chắn cho ruột dẫn cần được làm bằng vật liệu phi kim loại hoặc các chất bán dẫn đùn.
- Màn chắn cách điện: Đảm bảo được kết hợp phi kim bán dẫn và lớp kim loại.

Tiêu chuẩn về phương pháp lắp đặt cáp ngầm hạ thế và trung thế TCVN 7997:2009
TCVN 7997:2009 là tiêu chuẩn quy định các yêu cầu khi lắp đặt dây cáp hạ thế và trung thế tại Việt Nam. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các công trình sử dụng cáp đi ngầm trong lòng đất, trong đường ống với điện áp nhỏ hơn hoặc bằng 7000V.
Tiêu chuẩn quy định những yêu cầu và điều kiện cụ thể khi áp dụng phương pháp này. Khi lắp đặt cáp chôn ngầm trong lòng đất, cần tuân thủ các yêu cầu từ 4.1.4 đến 4.1.6 và tại các điểm i), j) của 4.1.2. Đồng thời, bổ sung các yêu cầu sau:
- Kết cấu bảo vệ cáp: Cáp chôn ngầm phải được đặt trong các lớp bảo vệ như máng bê tông cốt thép. Trong trường hợp sử dụng các loại cáp có lớp kim loại bảo vệ, các tấm bền chắc bảo vệ hoặc không chịu lực ép từ phương tiện giao thông, vật nặng thì không bắt buộc phải có kết cấu bảo vệ cáp.
- Độ sâu: Máng bảo vệ và vỏ cáp kim loại cần được đặt sâu ít nhất 1.2m tại các điểm cáp phải chịu lực ép từ phương tiện giao thông và các vật nặng. Độ sâu này sẽ là 0.6m ở những điểm khác. Nói một cách đơn giản, chiều sâu chôn cáp điện ngầm cần đạt từ 0.6 đến 1.2m.
- Lắp đặt máng và các tấm đặt: Máng bảo vệ và các tấm đặt ở bên trên cáp được lắp đặt cẩn thận sao cho không có khe hở dọc theo tuyến cáp. Đồng thời, không có sự chênh lệch về độ cao có thể gây hư hại cho vỏ cáp tại các mối nối và đầu máng.

Các câu hỏi thường gặp về cáp điện chôn ngầm
Cáp điện chôn ngầm khác gì so với cáp điện thường?
Cáp điện chôn ngầm có lớp vỏ bảo vệ dày hơn, thường gồm nhiều lớp cách điện và giáp kim loại (thép hoặc nhôm) để chống tác động cơ học, ẩm ướt và ăn mòn trong môi trường đất. Cáp thường thì chỉ dùng đi nổi hoặc đi âm tường, không chịu được điều kiện khắc nghiệt dưới lòng đất.
Có cần ống bảo vệ khi chôn cáp điện ngầm không?
Có. Dù cáp ngầm được thiết kế chống ẩm, vẫn nên luồn qua ống nhựa PVC hoặc HDPE để tăng độ bền, dễ thay thế và giảm nguy cơ hư hại do đào bới hoặc côn trùng.
Độ sâu chôn cáp điện ngầm bao nhiêu là hợp lý?
Thông thường, độ sâu tối thiểu là 0,5 – 1 m tùy theo cấp điện áp và loại đất. Với khu vực có xe cộ hoặc tải trọng lớn, nên chôn sâu hơn và có lớp bê tông bảo vệ phía trên.
Cáp điện chôn ngầm có bị hư theo thời gian không?
Có. Tuổi thọ trung bình của cáp ngầm khoảng 20 – 30 năm, nhưng có thể giảm nếu thi công không đúng kỹ thuật, đất quá ẩm hoặc có hóa chất ăn mòn.
Nên chọn cáp điện chôn ngầm loại nào tốt nhất?
Các thương hiệu uy tín tại Việt Nam như CADIVI, LS, Trần Phú, Goldcup được khuyên dùng. Bạn nên chọn loại cáp ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC hoặc PE, có giáp kim loại nếu chôn sâu hoặc trong môi trường dễ bị va đập.

Làm sao để kiểm tra cáp điện chôn ngầm bị đứt hoặc hỏng?
Có thể dùng thiết bị đo cách điện hoặc máy dò đứt cáp (Cable Locator) để xác định vị trí hư hỏng. Sau đó, tiến hành đào và nối lại theo đúng kỹ thuật.
Cáp điện chôn ngầm có thể tái sử dụng không?
Không nên. Khi đã chôn ngầm, cáp chịu nhiều tác động cơ học và môi trường, nên việc tái sử dụng có thể gây mất an toàn điện và giảm hiệu suất truyền tải.
Khi nào cần thay cáp điện chôn ngầm?
Cần thay khi phát hiện điện áp sụt giảm bất thường, cáp bị thấm nước, hoặc vỏ cáp hư hỏng trong quá trình kiểm tra định kỳ.
Mua cáp điện chôn ngầm đạt chuẩn ở đâu?
Cáp điện chôn ngầm là dòng sản phẩm phân phối điện năng có hiệu điện thế rất cao. Vì vậy, cần sử dụng các loại cáp chất lượng cao để đảm bảo tuổi thọ lâu dài và an toàn cho những người xung quanh.
Nếu bạn đang băn khoăn về việc mua cáp điện ngầm ở đâu uy tín thì Đại Việt là một gợi ý lý tưởng. Đơn vị chuyên cung cấp các dòng cáp điện chôn ngầm được nhập khẩu từ các thương hiệu sản xuất uy tín. Đồng thời, cam kết mang đến các dịch vụ chuyên nghiệp để làm hài lòng khách hàng:
- 100% cáp điện được nhập khẩu chính hãng, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật, chất lượng cao, kèm theo giấy tờ chứng minh nguồn gốc.
- Đa dạng các mẫu cáp điện với kích thước, chất liệu khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Đảm bảo sản phẩm chất lượng cao, tuổi thọ lâu dài.
- Chuyên viên tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Chính sách bảo hành rõ ràng, đáp ứng đúng tiêu chuẩn bảo hành của nhà sản xuất.
- Giá thành cáp điện hợp lý, phân bổ ở nhiều phân khúc khác nhau.

Kết luận
Hy vọng với những thông tin Đại Việt cung cấp, bạn đọc đã hiểu rõ cáp điện chôn ngầm là gì, đặc điểm cấu tạo của cáp điện chôn ngầm cũng như vai trò quan trọng của nó trong hệ thống truyền tải điện hiện nay. Các tiêu chuẩn kỹ thuật, khả năng cách điện và độ an toàn cao của cáp điện chôn ngầm đã giúp loại cáp này trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình dân dụng, đô thị và công nghiệp.
Khả năng chịu lực tốt, độ bền với môi trường, tính ổn định khi lắp đặt dưới lòng đất và tuổi thọ lâu dài chính là những yếu tố làm nổi bật cáp điện chôn ngầm so với nhiều loại dây dẫn thông thường khác.















