Cáp Trung Thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2

Danh mục: Thương hiệu:
Miễn phí vận chuyển

khu vực nội thành

Bảo hành chính hãng

Bảo hành của nhà sản xuất

30 ngày hoàn tiền

nếu lỗi do nhà sản xuất

Mô tả sản phẩm

Cáp Trung Thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2 là loại cáp trung thế do CADIVI sản xuất, với ruột dẫn bằng đồng, cách điện XLPE, vỏ ngoài bằng nhựa PVC. Cáp được thiết kế cho cấp điện áp danh định 24kV, phù hợp sử dụng trong các hệ thống phân phối điện trung thế có yêu cầu cao về độ bền nhiệt, độ tin cậy và an toàn điện.

CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2

Bảng mã Cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV, 12/20(24)kV-CXIV, 12/20(24)kV-CXIV/WBC, 12/20(24)kV-CXV/S, 12/20(24)kV-CXV/SE

STT Tên sản phẩm Cấp điện áp Ký hiệu ĐVT
Cáp Trung Thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2 12/20(24)kV – CXV (lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) 
1  Cáp treo trung thế CXV-1×25 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×25 m
2  Cáp treo trung thế CXV-1×35 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×35 m
3  Cáp treo trung thế CXV-1×50 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×50 m
4  Cáp treo trung thế CXV-1×70 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×70 m
5  Cáp treo trung thế CXV-1×95 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×95 m
6  Cáp treo trung thế CXV-1×120 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×120 m
7  Cáp treo trung thế CXV-1×150 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×150 m
8  Cáp treo trung thế CXV-1×185 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×185 m
9  Cáp treo trung thế CXV-1×240 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×240 m
10  Cáp treo trung thế CXV-1×300 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×300 m
11  Cáp treo trung thế CXV-1×400 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×400 m
12  Cáp treo trung thế CXV-1×500 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV-1×500 m
Cáp Trung Thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2  12/20(24)kV – CXIV (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)
13  Cáp treo trung thế CX1V-1×25 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×25 m
14  Cáp treo trung thế CX1V-1×35 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×35 m
15  Cáp treo trung thế CX1V-1×50 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×50 m
16  Cáp treo trung thế CX1V-1×70 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×70 m
17  Cáp treo trung thế CX1V-1×95 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×95 m
18  Cáp treo trung thế CX1V-1×120 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×120 m
19  Cáp treo trung thế CX1V-1×150 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×150 m
20  Cáp treo trung thế CX1V-1×185 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×185 m
21  Cáp treo trung thế CX1V-1×240 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×240 m
22  Cáp treo trung thế CX1V-1×300 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×300 m
23  Cáp treo trung thế CX1V-1×400 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×400 m
24  Cáp treo trung thế CX1V-1×500 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V-1×500 m
Cáp Trung Thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2 – CXIV/WBC (lõi đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)
25  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×25 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×25 m
26  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×35 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×35 m
27  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×50 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×50 m
28  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×70 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×70 m
29  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×95 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×95 m
30  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×120 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×120 m
31  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×150 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×150 m
32  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×185 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×185 m
33  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×240 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×240 m
34  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×300 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×300 m
35  Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1×400 12/20(24)kV  12/20(24)kV CX1V/WBC-1×400 m
Cáp treo trung thế 1 lõi  có màn chắn kim loại 12/20(24)kV – CXV/S (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC)
36  Cáp treo trung thế CXV/S-1×25 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×25 m
37  Cáp treo trung thế CXV/S-1×35 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×35 m
38  Cáp treo trung thế CXV/S-1×50 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×50 m
39  Cáp treo trung thế CXV/S-1×70 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×70 m
40  Cáp treo trung thế CXV/S-1×95 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×95 m
41  Cáp treo trung thế CXV/S-1×120 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×120 m
42  Cáp treo trung thế CXV/S-1×150 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×150 m
43  Cáp treo trung thế CXV/S-1×185 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×185 m
44  Cáp treo trung thế CXV/S-1×240 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×240 m
45  Cáp treo trung thế CXV/S-1×300 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×300 m
46  Cáp treo trung thế CXV/S-1×400 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×400 m
47  Cáp treo trung thế CXV/S-1×500 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/S-1×500 m
 Cáp treo trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại 12/20(24)kV – CXV/SE (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ bọc PVC)
48  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×25 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×25 m
49  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×35 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×35 m
50  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×50 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×50 m
51  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×70 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×70 m
52  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×95 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×95 m
53  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×120 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×120 m
54  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×150 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×150 m
55  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×185 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×185 m
56  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×240 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×240 m
57  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×300 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×300 m
58  Cáp treo trung thế CXV/SE-3×400 12/20(24)kV  12/20(24)kV CXV/SE-3×400 m

– Tiêu chuẩn: TCVN 5935- 1995/ IEC502

– Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 12/20(24)kV
  •  Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements) 

Bảng Giá Cáp Trung Thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2

Dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2 phù hợp với nhu cầu sử dụng. ( Đơn vị tính: đồng/mét )

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá
1 Cáp Trung Thế cadivi cxv/s data 24kv 25mm² 115.040
2 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×35 mm2 152/100
3 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×50 mm2 201.260
4 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×70 mm2 268.580
5 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×95 mm2 356.260
6 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×120 mm2 459.250
7 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×150 mm2 558.321
8 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2 704.210
9 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×240 mm2 904.200
10 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×300 mm2 1.048.252
11 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×400 mm2 1.391.210
12 Cáp trung thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×500 mm2 1.802.159

Lưu ý khi tham khảo bảng giá CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2:

– Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10%.
– Bảng giá dây cáp trung thế CADIVI được công bố ngày 17/05/2021 (áp dụng cho hệ thống Đại lý). Mọi thông báo trước đó đều không còn hiệu lực.
– Ngoài các quy cách niêm yết, quý khách có thể đặt hàng theo yêu cầu với tiết diện và kết cấu tương đương.
– Giá bán và mức chiết khấu có thể thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp qua thông tin bên dưới để nhận báo giá CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2 tốt nhất hiện tại.

Đặc điểm nổi bật của CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2

  • Khả năng truyền tải điện ổn định ở điện áp 24kV, phù hợp với hệ thống phân phối trung thế hiện đại.

  • Ruột đồng dẫn điện tốt, giảm tổn hao năng lượng.

  • Cách điện XLPE giúp tăng tuổi thọ cáp, chịu nhiệt và môi trường tốt.

  • Thiết kế 1 lõi, dễ dàng thi công lắp đặt trong các tuyến điện trung thế đơn hướng.

Kết luận CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2

Cáp Trung Thế CXV 24kV CADIVI 1 lõi 1×185 mm2 là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.

0/5 (0 Reviews)
Sản phẩm liên quan
Gửi yêu cầu tư vấn sản phẩm