khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV là loại cáp điều khiển hạ thế, có ruột dẫn bằng đồng, cách điện và vỏ bọc bằng PVC, được trang bị thêm lớp chống nhiễu (Sc) bằng lưới đồng hoặc băng đồng, và lớp giáp sợi thép (SWA – Steel Wire Armour) giúp tăng cường khả năng chịu lực kéo và chống va đập cơ học. Cáp được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền tín hiệu điều khiển tại môi trường công nghiệp có nhiễu điện từ và yêu cầu độ bền cao.
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0,5 |
1/0,80 |
0,80 |
0,8 |
36,0 |
0,75 |
1/0,97 |
0,97 |
0,8 |
24,5 |
1 |
7/0,425 |
1,275 |
0,8 |
18,1 |
1,25 |
7/0,45 |
1,35 |
0,8 |
16,8 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,8 |
12,1 |
2 |
7/0,60 |
1,80 |
0,8 |
9,42 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
3 |
7/0,75 |
2,25 |
1,0 |
6,18 |
3,5 |
7/0,80 |
2,40 |
1,0 |
5,30 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
5,5 |
7/1,00 |
3,00 |
1,0 |
3,40 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
1,0 |
2,36 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,0 |
1,71 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,0 |
1,33 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việtcũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 2 lõi – 2 cores |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 3 lõi – 3 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,80 |
1,8 |
12,4 |
258 |
0,80 |
1,8 |
12,8 |
281 |
0,75 |
0,80 |
1,8 |
12,8 |
276 |
0,80 |
1,8 |
13,2 |
298 |
1 |
0,80 |
1,8 |
13,4 |
300 |
0,80 |
1,8 |
13,9 |
331 |
1,25 |
0,80 |
1,8 |
13,5 |
309 |
0,80 |
1,8 |
14,0 |
337 |
1,5 |
0,80 |
1,8 |
14,0 |
328 |
0,80 |
1,8 |
14,5 |
364 |
2 |
0,80 |
1,8 |
14,4 |
354 |
0,80 |
1,8 |
15,0 |
396 |
2,5 |
0,80 |
1,8 |
14,9 |
379 |
0,80 |
1,8 |
15,4 |
427 |
3 |
1,25 |
1,8 |
16,1 |
434 |
1,25 |
1,8 |
17,7 |
617 |
3,5 |
1,25 |
1,8 |
16,4 |
452 |
1,25 |
1,8 |
18,0 |
646 |
4 |
1,25 |
1,8 |
16,7 |
474 |
1,25 |
1,8 |
18,4 |
675 |
5,5 |
1,25 |
1,8 |
18,5 |
659 |
1,25 |
1,8 |
19,3 |
757 |
6 |
1,25 |
1,8 |
18,8 |
672 |
1,25 |
1,8 |
19,6 |
775 |
8 |
1,25 |
1,8 |
19,7 |
757 |
1,25 |
1,8 |
20,6 |
881 |
10 |
1,25 |
1,8 |
20,6 |
834 |
1,25 |
1,8 |
21,6 |
980 |
11 |
1,25 |
1,8 |
20,9 |
864 |
1,25 |
1,8 |
21,9 |
1018 |
14 |
1,25 |
1,8 |
22,1 |
979 |
1,25 |
1,8 |
23,2 |
1167 |
16 |
1,25 |
1,8 |
22,7 |
1034 |
1,25 |
1,8 |
23,9 |
1251 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 4 lõi – 4 cores |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 5 lõi – 5 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,80 |
1,8 |
13,4 |
308 |
0,80 |
1,8 |
14,1 |
338 |
0,75 |
0,80 |
1,8 |
13,9 |
333 |
0,80 |
1,8 |
14,6 |
362 |
1 |
0,80 |
1,8 |
14,6 |
370 |
0,80 |
1,8 |
15,4 |
409 |
1,25 |
0,80 |
1,8 |
14,8 |
378 |
0,80 |
1,8 |
15,6 |
419 |
1,5 |
0,80 |
1,8 |
15,3 |
411 |
0,80 |
1,8 |
16,2 |
456 |
2 |
0,80 |
1,8 |
15,9 |
449 |
0,80 |
1,8 |
16,8 |
504 |
2,5 |
0,80 |
1,8 |
16,4 |
485 |
0,80 |
1,8 |
17,4 |
547 |
3 |
1,25 |
1,8 |
18,8 |
706 |
1,25 |
1,8 |
20,0 |
783 |
3,5 |
1,25 |
1,8 |
19,2 |
730 |
1,25 |
1,8 |
20,4 |
822 |
4 |
1,25 |
1,8 |
19,6 |
765 |
1,25 |
1,8 |
20,8 |
862 |
5,5 |
1,25 |
1,8 |
20,6 |
875 |
1,25 |
1,8 |
22,0 |
989 |
6 |
1,25 |
1,8 |
20,9 |
908 |
1,25 |
1,8 |
22,4 |
1027 |
8 |
1,25 |
1,8 |
22,1 |
1027 |
1,60 |
1,8 |
24,4 |
1317 |
10 |
1,25 |
1,8 |
23,2 |
1159 |
1,60 |
1,8 |
25,6 |
1474 |
11 |
1,60 |
1,8 |
24,2 |
1345 |
1,60 |
1,8 |
26,0 |
1535 |
14 |
1,60 |
1,8 |
25,7 |
1533 |
1,60 |
1,8 |
27,6 |
1773 |
16 |
1,60 |
1,8 |
26,4 |
1649 |
1,60 |
1,8 |
28,4 |
1908 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 7 lõi – 7 cores |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 8 lõi – 8 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
0,80 |
1,8 |
14,8 |
376 |
1,25 |
1,8 |
16,8 |
535 |
0,75 |
0,80 |
1,8 |
15,4 |
410 |
1,25 |
1,8 |
17,4 |
575 |
1 |
0,80 |
1,8 |
16,3 |
465 |
1,25 |
1,8 |
18,5 |
649 |
1,25 |
0,80 |
1,8 |
16,5 |
481 |
1,25 |
1,8 |
18,7 |
664 |
1,5 |
0,80 |
1,8 |
17,1 |
528 |
1,25 |
1,8 |
19,4 |
728 |
2 |
1,25 |
1,8 |
18,7 |
710 |
1,25 |
1,8 |
20,3 |
803 |
2,5 |
1,25 |
1,8 |
19,4 |
776 |
1,25 |
1,8 |
21,0 |
875 |
3 |
1,25 |
1,8 |
21,3 |
923 |
1,60 |
1,8 |
23,9 |
1173 |
3,5 |
1,25 |
1,8 |
21,7 |
971 |
1,60 |
1,8 |
24,4 |
1233 |
4 |
1,25 |
1,8 |
22,2 |
1022 |
1,60 |
1,8 |
24,9 |
1296 |
5,5 |
1,60 |
1,8 |
24,2 |
1322 |
1,60 |
1,8 |
26,5 |
1497 |
6 |
1,60 |
1,8 |
24,6 |
1360 |
1,60 |
1,8 |
26,9 |
1557 |
8 |
1,60 |
1,8 |
26,0 |
1571 |
1,60 |
1,8 |
28,6 |
1793 |
10 |
1,60 |
1,8 |
27,4 |
1789 |
1,60 |
1,8 |
30,1 |
2038 |
11 |
1,60 |
1,8 |
27,8 |
1849 |
1,60 |
1,9 |
30,8 |
2136 |
14 |
1,60 |
1,8 |
29,6 |
2172 |
– |
– |
– |
– |
16 |
1,60 |
1,8 |
30,5 |
2344 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 10 lõi – 10 cores |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 12 lõi – 12 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,25 |
1,8 |
18,1 |
602 |
1,25 |
1,8 |
18,5 |
637 |
0,75 |
1,25 |
1,8 |
18,8 |
658 |
1,25 |
1,8 |
19,2 |
699 |
1 |
1,25 |
1,8 |
20,0 |
742 |
1,25 |
1,8 |
20,5 |
792 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
20,3 |
761 |
1,25 |
1,8 |
20,8 |
813 |
1,5 |
1,25 |
1,8 |
21,2 |
834 |
1,25 |
1,8 |
21,7 |
905 |
2 |
1,25 |
1,8 |
22,1 |
932 |
1,25 |
1,8 |
22,7 |
1004 |
2,5 |
1,25 |
1,8 |
23,0 |
1016 |
1,25 |
1,8 |
23,6 |
1100 |
3 |
1,60 |
1,8 |
26,2 |
1354 |
1,60 |
1,8 |
26,9 |
1481 |
3,5 |
1,60 |
1,8 |
26,8 |
1441 |
1,60 |
1,8 |
27,5 |
1562 |
4 |
1,60 |
1,8 |
27,4 |
1514 |
1,60 |
1,8 |
28,2 |
1646 |
5,5 |
1,60 |
1,8 |
29,2 |
1751 |
1,60 |
1,8 |
30,0 |
1931 |
6 |
1,60 |
1,8 |
29,7 |
1821 |
1,60 |
1,8 |
30,5 |
2011 |
8 |
1,60 |
1,9 |
31,8 |
2131 |
1,60 |
2,0 |
32,9 |
2361 |
10 |
1,60 |
1,9 |
33,6 |
2423 |
1,60 |
2,0 |
34,8 |
2713 |
11 |
2,00 |
2,1 |
35,8 |
2822 |
2,00 |
2,1 |
36,8 |
3133 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 14 lõi – 14 cores |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 16 lõi – 16 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,25 |
1,8 |
19,1 |
676 |
1,25 |
1,8 |
19,8 |
725 |
0,75 |
1,25 |
1,8 |
19,9 |
745 |
1,25 |
1,8 |
20,6 |
799 |
1 |
1,25 |
1,8 |
21,2 |
845 |
1,25 |
1,8 |
22,1 |
909 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
21,5 |
879 |
1,25 |
1,8 |
22,4 |
946 |
1,5 |
1,25 |
1,8 |
22,5 |
971 |
1,25 |
1,8 |
23,4 |
1056 |
2 |
1,60 |
1,8 |
24,2 |
1231 |
1,60 |
1,8 |
25,2 |
1331 |
2,5 |
1,60 |
1,8 |
25,2 |
1335 |
1,60 |
1,8 |
26,2 |
1446 |
3 |
1,60 |
1,8 |
28,0 |
1616 |
1,60 |
1,8 |
29,2 |
1750 |
3,5 |
1,60 |
1,8 |
28,6 |
1707 |
1,60 |
1,8 |
29,9 |
1850 |
4 |
1,60 |
1,8 |
29,3 |
1801 |
1,60 |
1,8 |
30,6 |
1970 |
5,5 |
1,60 |
1,9 |
31,5 |
2134 |
1,60 |
1,9 |
32,9 |
2338 |
6 |
1,60 |
1,9 |
32,0 |
2224 |
1,60 |
1,9 |
33,5 |
2438 |
8 |
2,00 |
2,0 |
35,1 |
2860 |
2,00 |
2,1 |
37,3 |
3189 |
10 |
2,00 |
2,0 |
37,1 |
3269 |
2,00 |
2,1 |
39,4 |
3645 |
11 |
2,00 |
2,2 |
38,5 |
3475 |
2,00 |
2,2 |
40,3 |
3822 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 19 lõi – 19 cores |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 24 lõi – 24 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
1,8 |
21,2 |
897 |
1,6 |
1,8 |
23,6 |
1062 |
0,75 |
1,6 |
1,8 |
22,1 |
992 |
1,6 |
1,8 |
24,7 |
1158 |
1 |
1,6 |
1,8 |
23,6 |
1132 |
1,6 |
1,8 |
26,5 |
1338 |
1,25 |
1,6 |
1,8 |
24,0 |
1164 |
1,6 |
1,8 |
26,9 |
1393 |
1,5 |
1,6 |
1,8 |
25,0 |
1290 |
1,6 |
1,8 |
28,2 |
1545 |
2 |
1,6 |
1,8 |
26,2 |
1443 |
1,6 |
1,9 |
29,8 |
1756 |
2,5 |
1,6 |
1,8 |
27,3 |
1590 |
1,6 |
1,9 |
31,1 |
1934 |
3 |
1,6 |
1,9 |
30,7 |
1940 |
2,0 |
2,1 |
36,5 |
2658 |
3,5 |
1,6 |
1,9 |
31,4 |
2070 |
2,0 |
2,1 |
37,4 |
2834 |
4 |
1,6 |
1,9 |
32,2 |
2190 |
– |
– |
– |
– |
5,5 |
1,6 |
2,0 |
34,6 |
2625 |
– |
– |
– |
– |
6 |
1,6 |
2,0 |
35,2 |
2740 |
– |
– |
– |
– |
8 |
2,0 |
2,1 |
39,0 |
3545 |
– |
– |
– |
– |
10 |
2,0 |
2,1 |
41,2 |
4091 |
– |
– |
– |
– |
11 |
2,0 |
2,3 |
42,3 |
4310 |
– |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh định Nominal area |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 27 lõi – 27 cores |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 30 lõi – 30 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
1,8 |
24,0 |
1098 |
1,6 |
1,8 |
24,6 |
1154 |
0,75 |
1,6 |
1,8 |
25,0 |
1218 |
1,6 |
1,8 |
25,7 |
1283 |
1 |
1,6 |
1,8 |
26,9 |
1410 |
1,6 |
1,8 |
27,7 |
1487 |
1,25 |
1,6 |
1,8 |
27,4 |
1470 |
1,6 |
1,8 |
28,1 |
1552 |
1,5 |
1,6 |
1,8 |
28,7 |
1634 |
1,6 |
1,8 |
29,5 |
1746 |
2 |
1,6 |
1,9 |
30,3 |
1863 |
1,6 |
1,9 |
31,2 |
1976 |
2,5 |
1,6 |
1,9 |
31,6 |
2057 |
1,6 |
1,9 |
32,6 |
2203 |
3 |
2,0 |
2,1 |
37,1 |
2824 |
2,0 |
2,1 |
38,2 |
3023 |
3,5 |
2,0 |
2,1 |
38,0 |
3014 |
2,0 |
2,1 |
39,2 |
3229 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements )
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 33 lõi – 33 cores |
DVV/Sc/SWA 0.6/1kV 37 lõi – 37 cores |
||||||
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Đường kính sợi giáp danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1,6 |
1,8 |
25,3 |
1226 |
1,6 |
1,9 |
26,2 |
1302 |
0,75 |
1,6 |
1,8 |
26,5 |
1363 |
1,6 |
1,9 |
27,4 |
1452 |
1 |
1,6 |
1,8 |
28,5 |
1580 |
1,6 |
1,9 |
29,5 |
1686 |
1,25 |
1,6 |
1,8 |
29,0 |
1649 |
1,6 |
1,9 |
30,1 |
1761 |
1,5 |
1,6 |
1,8 |
30,4 |
1841 |
1,6 |
1,9 |
31,5 |
1986 |
2 |
1,6 |
1,9 |
32,2 |
2105 |
1,6 |
2,0 |
33,4 |
2274 |
2,5 |
1,6 |
1,9 |
33,6 |
2348 |
1,6 |
2,0 |
34,9 |
2541 |
3 |
2,0 |
2,2 |
39,6 |
3239 |
2,0 |
2,2 |
40,9 |
3480 |
3,5 |
2,0 |
2,2 |
40,6 |
3434 |
2,0 |
2,2 |
42,0 |
3695 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Chống nhiễu hiệu quả trong môi trường công nghiệp, giữ tín hiệu ổn định.
Giáp sợi thép chắc chắn, phù hợp lắp đặt ngầm, trên cáp treo hoặc nơi dễ bị va chạm.
Độ bền cao, dễ thi công, tuổi thọ sử dụng dài.
Điện áp định mức: 0.6/1 kV.
Cáp Điều Khiển DVV/Sc/SWA 0.6/1kV là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.
3.000.000 VND
3.500.000 VND
4.500.000 VND
250.000 VND
30.000 VND – 50.000 VND