khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm2 là loại cáp điện lực hạ thế được thiết kế với ruột dẫn đồng hoặc nhôm, cách điện PVC, và vỏ bọc PVC. Cáp Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² này phù hợp cho các ứng dụng trong các hệ thống phân phối điện, cung cấp năng lượng cho các thiết bị và máy móc ở mức điện áp thấp, với điện áp định mức 0.6/1 kV.
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) |
||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx.conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance at 200C |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
0.5 |
1/0.8 |
0.80 |
0.8 |
36.0 |
0.75 |
1/0.97 |
0.97 |
0.8 |
24.5 |
1 |
7/0.425 |
1.275 |
0.8 |
18.1 |
1.25 |
7/0.45 |
1.35 |
0.8 |
16.8 |
1.5 |
7/0.52 |
1.56 |
0.8 |
12.1 |
2 |
7/0.60 |
1.80 |
0.8 |
9.42 |
2.5 |
7/0.67 |
2.01 |
0.8 |
7.41 |
3 |
7/0.75 |
2.25 |
1.0 |
6.18 |
3.5 |
7/0.80 |
2.40 |
1.0 |
5.30 |
4 |
7/0.85 |
2.55 |
1.0 |
4.61 |
5.5 |
7/1.00 |
3.00 |
1.0 |
3.40 |
6 |
7/1.04 |
3.12 |
1.0 |
3.08 |
8 |
7/1.20 |
3.60 |
1.0 |
2.36 |
10 |
7/1.35 |
4.05 |
1.0 |
1.83 |
11 |
7/1.40 |
4.20 |
1.0 |
1.71 |
14 |
7/1.60 |
4.80 |
1.0 |
1.33 |
16 |
7/1.70 |
5.10 |
1.0 |
1.15 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² 2 lõi – 2 cores |
Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² 3 lõi – 3 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0.5 |
1.8 |
8.2 |
71 |
1.8 |
8.6 |
83 |
0.75 |
1.8 |
8.6 |
79 |
1.8 |
9.0 |
94 |
1 |
1.8 |
9.2 |
91 |
1.8 |
9.7 |
111 |
1.25 |
1.8 |
9.3 |
95 |
1.8 |
9.8 |
116 |
1.5 |
1.8 |
9.8 |
107 |
1.8 |
10.3 |
133 |
2 |
1.8 |
10.2 |
122 |
1.8 |
10.8 |
153 |
2.5 |
1.8 |
10.7 |
136 |
1.8 |
11.2 |
173 |
3 |
1.8 |
11.9 |
168 |
1.8 |
12.6 |
216 |
3.5 |
1.8 |
12.2 |
180 |
1.8 |
12.9 |
232 |
4 |
1.8 |
12.5 |
193 |
1.8 |
13.3 |
250 |
5.5 |
1.8 |
13.4 |
233 |
1.8 |
14.2 |
307 |
6 |
1.8 |
13.7 |
245 |
1.8 |
14.5 |
323 |
8 |
1.8 |
14.6 |
295 |
1.8 |
15.5 |
394 |
10 |
1.8 |
15.5 |
346 |
1.8 |
16.5 |
467 |
11 |
1.8 |
15.8 |
365 |
1.8 |
16.8 |
493 |
14 |
1.8 |
17.0 |
443 |
1.8 |
18.1 |
605 |
16 |
1.8 |
17.6 |
485 |
1.8 |
18.8 |
666 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² 4 lõi – 4 cores |
Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² 5 lõi – 5 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0.5 |
1.8 |
9.2 |
99 |
1.8 |
9.9 |
113 |
0.75 |
1.8 |
9.7 |
113 |
1.8 |
10.4 |
130 |
1 |
1.8 |
10.4 |
134 |
1.8 |
11.2 |
155 |
1.25 |
1.8 |
10.6 |
141 |
1.8 |
11.4 |
164 |
1.5 |
1.8 |
11.1 |
162 |
1.8 |
12.0 |
189 |
2 |
1.8 |
11.7 |
189 |
1.8 |
12.6 |
222 |
2.5 |
1.8 |
12.2 |
214 |
1.8 |
13.2 |
253 |
3 |
1.8 |
13.7 |
269 |
1.8 |
14.9 |
318 |
3.5 |
1.8 |
14.1 |
290 |
1.8 |
15.3 |
345 |
4 |
1.8 |
14.5 |
313 |
1.8 |
15.7 |
373 |
5.5 |
1.8 |
15.5 |
388 |
1.8 |
16.9 |
464 |
6 |
1.8 |
15.8 |
409 |
1.8 |
17.3 |
490 |
8 |
1.8 |
17.0 |
502 |
1.8 |
18.6 |
603 |
10 |
1.8 |
18.1 |
598 |
1.8 |
19.8 |
721 |
11 |
1.8 |
18.4 |
632 |
1.8 |
20.2 |
763 |
14 |
1.8 |
19.9 |
779 |
1.8 |
21.8 |
944 |
16 |
1.8 |
20.6 |
859 |
1.8 |
22.6 |
1042 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
7 lõi – 7 cores |
8 lõi – 8 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0.5 |
1.8 |
10.6 |
138 |
1.8 |
11.7 |
159 |
0.75 |
1.8 |
11.2 |
161 |
1.8 |
12.3 |
185 |
1 |
1.8 |
12.1 |
194 |
1.8 |
13.4 |
224 |
1.25 |
1.8 |
12.3 |
205 |
1.8 |
13.6 |
237 |
1.5 |
1.8 |
12.9 |
240 |
1.8 |
14.3 |
277 |
2 |
1.8 |
13.6 |
283 |
1.8 |
15.2 |
327 |
2.5 |
1.8 |
14.3 |
325 |
1.8 |
15.9 |
376 |
3 |
1.8 |
16.2 |
412 |
1.8 |
18.1 |
477 |
3.5 |
1.8 |
16.6 |
448 |
1.8 |
18.6 |
519 |
4 |
1.8 |
17.1 |
485 |
1.8 |
19.1 |
563 |
5.5 |
1.8 |
18.4 |
609 |
1.8 |
20.7 |
706 |
6 |
1.8 |
18.8 |
645 |
1.8 |
21.1 |
748 |
8 |
1.8 |
20.2 |
800 |
1.8 |
22.8 |
927 |
10 |
1.8 |
21.6 |
961 |
1.8 |
24.3 |
1114 |
11 |
1.8 |
22.0 |
1019 |
1.8 |
24.8 |
1180 |
14 |
1.8 |
23.8 |
1266 |
– |
– |
– |
16 |
1.8 |
24.7 |
1401 |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
10 lõi – 10 cores |
12 lõi – 12 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0.5 |
1.8 |
13.0 |
188 |
1.8 |
13.4 |
211 |
0.75 |
1.8 |
13.7 |
221 |
1.8 |
14.1 |
250 |
1 |
1.8 |
14.9 |
268 |
1.8 |
15.4 |
305 |
1.25 |
1.8 |
15.2 |
285 |
1.8 |
15.7 |
324 |
1.5 |
1.8 |
16.1 |
334 |
1.8 |
16.6 |
382 |
2 |
1.8 |
17.0 |
396 |
1.8 |
17.6 |
455 |
2.5 |
1.8 |
17.9 |
456 |
1.8 |
18.5 |
526 |
3 |
1.8 |
20.4 |
581 |
1.8 |
21.1 |
672 |
3.5 |
1.8 |
21.0 |
632 |
1.8 |
21.7 |
733 |
4 |
1.8 |
21.6 |
686 |
1.8 |
22.4 |
797 |
5.5 |
1.8 |
23.4 |
864 |
1.8 |
24.2 |
1007 |
6 |
1.8 |
23.9 |
915 |
1.8 |
24.7 |
1068 |
8 |
1.9 |
25.8 |
1137 |
2.0 |
26.7 |
1331 |
10 |
1.9 |
27.6 |
1369 |
2.0 |
28.6 |
1607 |
11 |
1.9 |
28.4 |
1463 |
2.0 |
29.6 |
1729 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
14 lõi – 14 cores |
16 lõi – 16 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0.5 |
1.8 |
14.0 |
237 |
1.8 |
14.7 |
262 |
0.75 |
1.8 |
14.8 |
281 |
1.8 |
15.5 |
312 |
1 |
1.8 |
16.1 |
344 |
1.8 |
17.0 |
383 |
1.25 |
1.8 |
16.4 |
367 |
1.8 |
17.3 |
408 |
1.5 |
1.8 |
17.4 |
433 |
1.8 |
18.3 |
484 |
2 |
1.8 |
18.4 |
518 |
1.8 |
19.4 |
580 |
2.5 |
1.8 |
19.4 |
600 |
1.8 |
20.4 |
673 |
3 |
1.8 |
22.2 |
769 |
1.8 |
23.4 |
863 |
3.5 |
1.8 |
22.8 |
839 |
1.8 |
24.1 |
943 |
4 |
1.8 |
23.5 |
914 |
1.8 |
24.8 |
1027 |
5.5 |
1.8 |
25.5 |
1158 |
1.8 |
26.9 |
1304 |
6 |
1.8 |
26.0 |
1228 |
1.8 |
27.5 |
1384 |
8 |
2.0 |
28.3 |
1546 |
2.1 |
29.9 |
1744 |
10 |
2.0 |
30.3 |
1867 |
2.1 |
32.1 |
2108 |
11 |
2.0 |
31.1 |
1994 |
2.1 |
33.1 |
2266 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0.5 |
1.8 |
15.4 |
297 |
1.8 |
17.8 |
369 |
0.75 |
1.8 |
16.3 |
355 |
1.8 |
18.9 |
442 |
1 |
1.8 |
17.8 |
439 |
1.8 |
20.7 |
547 |
1.25 |
1.8 |
18.2 |
468 |
1.8 |
21.1 |
584 |
1.5 |
1.8 |
19.2 |
556 |
1.8 |
22.4 |
696 |
2 |
1.8 |
20.4 |
669 |
1.8 |
23.8 |
839 |
2.5 |
1.8 |
21.5 |
778 |
1.8 |
25.1 |
976 |
3 |
1.8 |
24.7 |
1000 |
1.9 |
29.1 |
1269 |
3.5 |
1.8 |
25.4 |
1094 |
1.9 |
30.0 |
1389 |
4 |
1.8 |
26.2 |
1194 |
– |
– |
– |
5.5 |
1.9 |
28.6 |
1532 |
– |
– |
– |
6 |
1.9 |
29.2 |
1627 |
– |
– |
– |
8 |
2.0 |
31.8 |
2050 |
– |
– |
– |
10 |
2.0 |
34.1 |
2480 |
– |
– |
– |
11 |
2.2 |
35.2 |
2663 |
– |
– |
– |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
27 lõi – 27 cores |
30 lõi – 30 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0.5 |
1.8 |
18.2 |
402 |
1.8 |
18.8 |
438 |
0.75 |
1.8 |
19.2 |
484 |
1.8 |
19.9 |
529 |
1 |
1.8 |
21.1 |
600 |
1.8 |
21.9 |
657 |
1.25 |
1.8 |
21.6 |
642 |
1.8 |
22.3 |
703 |
1.5 |
1.8 |
22.9 |
767 |
1.8 |
23.7 |
841 |
2 |
1.8 |
24.4 |
926 |
1.8 |
25.2 |
1017 |
2.5 |
1.8 |
25.6 |
1080 |
1.8 |
26.6 |
1188 |
3 |
2.0 |
29.9 |
1417 |
2.0 |
31.0 |
1559 |
3.5 |
2.0 |
30.9 |
1551 |
2.0 |
32.0 |
1707 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
33 lõi – 33 cores |
37 lõi – 37 cores |
||||
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
|
|
mm2 |
mm |
mm |
kg/km |
mm |
mm |
kg/km |
0.5 |
1.8 |
19.5 |
474 |
1.8 |
20.2 |
519 |
0.75 |
1.8 |
20.7 |
573 |
1.8 |
21.4 |
630 |
1 |
1.8 |
22.7 |
713 |
1.8 |
23.6 |
786 |
1.25 |
1.8 |
23.2 |
763 |
1.8 |
24.1 |
841 |
1.5 |
1.8 |
24.6 |
914 |
1.8 |
25.6 |
1010 |
2 |
1.8 |
26.2 |
1107 |
1.9 |
27.4 |
1236 |
2.5 |
1.8 |
27.6 |
1294 |
1.9 |
28.9 |
1445 |
3 |
2.0 |
32.3 |
1698 |
2.1 |
33.7 |
1895 |
3.5 |
2.0 |
33.3 |
1861 |
2.1 |
34.8 |
2077 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
Chịu nhiệt và bền bỉ: Cách điện PVC giúp cáp hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường thông thường.
An toàn: Vỏ PVC có tính năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và giảm thiểu rủi ro khi xảy ra sự cố.
Đảm bảo dẫn điện ổn định: Với ruột dẫn bằng đồng hoặc nhôm, cáp cung cấp điện năng ổn định cho các thiết bị điện trong hệ thống phân phối.
Điện áp định mức: 0.6/1 kV – sử dụng trong hệ thống điện hạ thế, phân phối điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Cáp Điều Khiển Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.
4.000.000 VND
4.000.000 VND
3.500.000 VND
100.000 VND