Cáp Điều Khiển Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm2

Danh mục: Thương hiệu:
Miễn phí vận chuyển

khu vực nội thành

Bảo hành chính hãng

Bảo hành của nhà sản xuất

30 ngày hoàn tiền

nếu lỗi do nhà sản xuất

Mô tả sản phẩm

Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm2 là loại cáp điện lực hạ thế được thiết kế với ruột dẫn đồng hoặc nhôm, cách điện PVC, và vỏ bọc PVC. Cáp Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² này phù hợp cho các ứng dụng trong các hệ thống phân phối điện, cung cấp năng lượng cho các thiết bị và máy móc ở mức điện áp thấp, với điện áp định mức 0.6/1 kV.

TỔNG QUAN Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm2

Cáp điều khiển Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm2 không màn chắn chống nhiễu DVV sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0.6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm2

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992

NHẬN BIẾT LÕI Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm²

Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm²

DVV 0.6/1kV

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm²

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0.6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC.

Ruột dẫn – Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Nominal area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx.conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max.DC resistance at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

0.5

1/0.8

0.80

0.8

36.0

0.75

1/0.97

0.97

0.8

24.5

1

7/0.425

1.275

0.8

18.1

1.25

7/0.45

1.35

0.8

16.8

1.5

7/0.52

1.56

0.8

12.1

2

7/0.60

1.80

0.8

9.42

2.5

7/0.67

2.01

0.8

7.41

3

7/0.75

2.25

1.0

6.18

3.5

7/0.80

2.40

1.0

5.30

4

7/0.85

2.55

1.0

4.61

5.5

7/1.00

3.00

1.0

3.40

6

7/1.04

3.12

1.0

3.08

8

7/1.20

3.60

1.0

2.36

10

7/1.35

4.05

1.0

1.83

11

7/1.40

4.20

1.0

1.71

14

7/1.60

4.80

1.0

1.33

16

7/1.70

5.10

1.0

1.15

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² 2 lõi – 2 cores

Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² 3 lõi – 3 cores

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0.5

1.8

8.2

71

1.8

8.6

83

0.75

1.8

8.6

79

1.8

9.0

94

1

1.8

9.2

91

1.8

9.7

111

1.25

1.8

9.3

95

1.8

9.8

116

1.5

1.8

9.8

107

1.8

10.3

133

2

1.8

10.2

122

1.8

10.8

153

2.5

1.8

10.7

136

1.8

11.2

173

3

1.8

11.9

168

1.8

12.6

216

3.5

1.8

12.2

180

1.8

12.9

232

4

1.8

12.5

193

1.8

13.3

250

5.5

1.8

13.4

233

1.8

14.2

307

6

1.8

13.7

245

1.8

14.5

323

8

1.8

14.6

295

1.8

15.5

394

10

1.8

15.5

346

1.8

16.5

467

11

1.8

15.8

365

1.8

16.8

493

14

1.8

17.0

443

1.8

18.1

605

16

1.8

17.6

485

1.8

18.8

666

 

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² 4 lõi – 4 cores

Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² 5 lõi – 5 cores

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0.5

1.8

9.2

99

1.8

9.9

113

0.75

1.8

9.7

113

1.8

10.4

130

1

1.8

10.4

134

1.8

11.2

155

1.25

1.8

10.6

141

1.8

11.4

164

1.5

1.8

11.1

162

1.8

12.0

189

2

1.8

11.7

189

1.8

12.6

222

2.5

1.8

12.2

214

1.8

13.2

253

3

1.8

13.7

269

1.8

14.9

318

3.5

1.8

14.1

290

1.8

15.3

345

4

1.8

14.5

313

1.8

15.7

373

5.5

1.8

15.5

388

1.8

16.9

464

6

1.8

15.8

409

1.8

17.3

490

8

1.8

17.0

502

1.8

18.6

603

10

1.8

18.1

598

1.8

19.8

721

11

1.8

18.4

632

1.8

20.2

763

14

1.8

19.9

779

1.8

21.8

944

16

1.8

20.6

859

1.8

22.6

1042

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

7 lõi – 7 cores

8 lõi – 8 cores

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0.5

1.8

10.6

138

1.8

11.7

159

0.75

1.8

11.2

161

1.8

12.3

185

1

1.8

12.1

194

1.8

13.4

224

1.25

1.8

12.3

205

1.8

13.6

237

1.5

1.8

12.9

240

1.8

14.3

277

2

1.8

13.6

283

1.8

15.2

327

2.5

1.8

14.3

325

1.8

15.9

376

3

1.8

16.2

412

1.8

18.1

477

3.5

1.8

16.6

448

1.8

18.6

519

4

1.8

17.1

485

1.8

19.1

563

5.5

1.8

18.4

609

1.8

20.7

706

6

1.8

18.8

645

1.8

21.1

748

8

1.8

20.2

800

1.8

22.8

927

10

1.8

21.6

961

1.8

24.3

1114

11

1.8

22.0

1019

1.8

24.8

1180

14

1.8

23.8

1266

16

1.8

24.7

1401

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

10 lõi – 10 cores

12 lõi – 12 cores

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0.5

1.8

13.0

188

1.8

13.4

211

0.75

1.8

13.7

221

1.8

14.1

250

1

1.8

14.9

268

1.8

15.4

305

1.25

1.8

15.2

285

1.8

15.7

324

1.5

1.8

16.1

334

1.8

16.6

382

2

1.8

17.0

396

1.8

17.6

455

2.5

1.8

17.9

456

1.8

18.5

526

3

1.8

20.4

581

1.8

21.1

672

3.5

1.8

21.0

632

1.8

21.7

733

4

1.8

21.6

686

1.8

22.4

797

5.5

1.8

23.4

864

1.8

24.2

1007

6

1.8

23.9

915

1.8

24.7

1068

8

1.9

25.8

1137

2.0

26.7

1331

10

1.9

27.6

1369

2.0

28.6

1607

11

1.9

28.4

1463

2.0

29.6

1729

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

14 lõi – 14 cores

16 lõi – 16 cores

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0.5

1.8

14.0

237

1.8

14.7

262

0.75

1.8

14.8

281

1.8

15.5

312

1

1.8

16.1

344

1.8

17.0

383

1.25

1.8

16.4

367

1.8

17.3

408

1.5

1.8

17.4

433

1.8

18.3

484

2

1.8

18.4

518

1.8

19.4

580

2.5

1.8

19.4

600

1.8

20.4

673

3

1.8

22.2

769

1.8

23.4

863

3.5

1.8

22.8

839

1.8

24.1

943

4

1.8

23.5

914

1.8

24.8

1027

5.5

1.8

25.5

1158

1.8

26.9

1304

6

1.8

26.0

1228

1.8

27.5

1384

8

2.0

28.3

1546

2.1

29.9

1744

10

2.0

30.3

1867

2.1

32.1

2108

11

2.0

31.1

1994

2.1

33.1

2266

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

19 lõi – 19 cores

24 lõi – 24 cores

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0.5

1.8

15.4

297

1.8

17.8

369

0.75

1.8

16.3

355

1.8

18.9

442

1

1.8

17.8

439

1.8

20.7

547

1.25

1.8

18.2

468

1.8

21.1

584

1.5

1.8

19.2

556

1.8

22.4

696

2

1.8

20.4

669

1.8

23.8

839

2.5

1.8

21.5

778

1.8

25.1

976

3

1.8

24.7

1000

1.9

29.1

1269

3.5

1.8

25.4

1094

1.9

30.0

1389

4

1.8

26.2

1194

5.5

1.9

28.6

1532

6

1.9

29.2

1627

8

2.0

31.8

2050

10

2.0

34.1

2480

11

2.2

35.2

2663

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

27 lõi – 27 cores

30 lõi – 30 cores

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0.5

1.8

18.2

402

1.8

18.8

438

0.75

1.8

19.2

484

1.8

19.9

529

1

1.8

21.1

600

1.8

21.9

657

1.25

1.8

21.6

642

1.8

22.3

703

1.5

1.8

22.9

767

1.8

23.7

841

2

1.8

24.4

926

1.8

25.2

1017

2.5

1.8

25.6

1080

1.8

26.6

1188

3

2.0

29.9

1417

2.0

31.0

1559

3.5

2.0

30.9

1551

2.0

32.0

1707

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

33 lõi – 33 cores

37 lõi – 37 cores

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường

kính tổng

gần đúng(*) Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0.5

1.8

19.5

474

1.8

20.2

519

0.75

1.8

20.7

573

1.8

21.4

630

1

1.8

22.7

713

1.8

23.6

786

1.25

1.8

23.2

763

1.8

24.1

841

1.5

1.8

24.6

914

1.8

25.6

1010

2

1.8

26.2

1107

1.9

27.4

1236

2.5

1.8

27.6

1294

1.9

28.9

1445

3

2.0

32.3

1698

2.1

33.7

1895

3.5

2.0

33.3

1861

2.1

34.8

2077

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements) 

Đặc điểm nổi bật của Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm²

  • Chịu nhiệt và bền bỉ: Cách điện PVC giúp cáp hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường thông thường.

  • An toàn: Vỏ PVC có tính năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và giảm thiểu rủi ro khi xảy ra sự cố.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định: Với ruột dẫn bằng đồng hoặc nhôm, cáp cung cấp điện năng ổn định cho các thiết bị điện trong hệ thống phân phối.

  • Điện áp định mức: 0.6/1 kV – sử dụng trong hệ thống điện hạ thế, phân phối điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Kết luận Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm²

Cáp Điều Khiển Cadivi DVV 0.6/1kV 2.5mm² là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối, giúp bảo vệ hiệu quả và ổn định các công trình công nghiệp.

0/5 (0 Reviews)
Sản phẩm liên quan
Gửi yêu cầu tư vấn sản phẩm