khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
Cáp AVV/DATA 0.6/1kV & AVV/DSTA 0.6/1kV là hai loại cáp điện chuyên dụng được thiết kế để truyền tải điện trong hệ thống hạ thế, phù hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp, và hệ thống điện yêu cầu độ an toàn cao. Với cấu tạo đặc biệt có lớp bọc giáp bảo vệ, hai loại cáp này giúp tăng cường khả năng chống nhiễu và chịu lực tốt hơn.
Cáp AVV/DATA 0.6/1kV & AVV/DSTA 0.6/1kV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. Cáp AVV/DATA 0.6/1kV Là dòng cáp điện lực hạ thế, ruột nhôm, cách điện pvc, giáp băng kim loại, vỏ pvc
Ứng dụng Cáp AVV/DATA 0.6/1kV: Phù hợp cho hệ thống điện điều khiển, tín hiệu, trung tâm dữ liệu, truyền tải trong các tòa nhà và nhà máy cần chống nhiễu. Cáp AVV/DSTA 0.6/1kV: Được sử dụng trong môi trường có tác động cơ học cao như công trình xây dựng, nhà máy, khu công nghiệp, hệ thống cấp điện ngầm hoặc khu vực dễ bị hư hại vật lý.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– CÁP AVV/DATA – 1 LÕI. AVV/DATA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày băng nhôm danh nghĩa Nominal thickness of aluminum tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/đường kính sợi
Number/Dia. of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
10 |
CC |
3,75 |
3,08 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
12,1 |
206 |
16 |
CC |
4,65 |
1,91 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
13,0 |
242 |
25 |
CC |
5,80 |
1,20 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
14,5 |
306 |
35 |
CC |
6,85 |
0,868 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
15,6 |
351 |
50 |
CC |
8,00 |
0,641 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
17,3 |
441 |
70 |
CC |
9,70 |
0,443 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
19,1 |
545 |
95 |
CC |
11,30 |
0,320 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
21,2 |
679 |
120 |
CC |
12,80 |
0,253 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
22,6 |
780 |
150 |
CC |
14,13 |
0,206 |
1,8 |
0,5 |
1,7 |
24,6 |
934 |
185 |
CC |
15,70 |
0,164 |
2,0 |
0,5 |
1,8 |
26,7 |
1102 |
240 |
CC |
18,03 |
0,125 |
2,2 |
0,5 |
1,9 |
29,7 |
1366 |
300 |
CC |
20,40 |
0,100 |
2,4 |
0,5 |
1,9 |
32,4 |
1649 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0778 |
2,6 |
0,5 |
2,1 |
36,4 |
2062 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0605 |
2,8 |
0,5 |
2,2 |
40,0 |
2516 |
630 |
CC |
30,20 |
0,0469 |
2,8 |
0,5 |
2,3 |
44,1 |
3118 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
– CÁP AVV/DSTA – 2 ĐẾN 4 LÕI. AVV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/đường kính sợi
Number/Dia. of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
10 |
CC |
3,75 |
3,08 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,7 |
18,7 |
20,2 |
427 |
491 |
575 |
16 |
CC |
4,65 |
1,91 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
19,5 |
20,6 |
22,3 |
513 |
597 |
708 |
25 |
CC |
5,80 |
1,20 |
1,2 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
22,6 |
24,0 |
26,1 |
668 |
790 |
948 |
35 |
CC |
6,85 |
0,868 |
1,2 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
24,7 |
26,2 |
28,6 |
779 |
928 |
1121 |
50 |
CC |
8,00 |
0,641 |
1,4 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
27,8 |
29,7 |
33,1 |
977 |
1193 |
1501 |
70 |
CC |
9,70 |
0,443 |
1,4 |
0,2 |
0,2 |
0,5 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
31,5 |
34,1 |
38,8 |
1241 |
1566 |
2401 |
95 |
CC |
11,30 |
0,320 |
1,6 |
0,2 |
0,5 |
0,5 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
36,2 |
39,9 |
43,8 |
1610 |
2475 |
3006 |
120 |
CC |
12,80 |
0,253 |
1,6 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
40,4 |
43,1 |
47,8 |
2361 |
2855 |
3534 |
150 |
CC |
14,13 |
0,206 |
1,8 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
44,2 |
47,6 |
53,0 |
2782 |
3440 |
4255 |
185 |
CC |
15,70 |
0,164 |
2,0 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,4 |
2,6 |
2,7 |
48,7 |
52,6 |
58,3 |
3296 |
4071 |
5059 |
240 |
CC |
18,03 |
0,125 |
2,2 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,6 |
2,8 |
3,0 |
54,9 |
59,3 |
65,5 |
4059 |
5081 |
6289 |
300 |
CC |
20,40 |
0,100 |
2,4 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,8 |
2,9 |
3,2 |
61,2 |
65,5 |
72,9 |
4951 |
6120 |
7664 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0778 |
2,6 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
3,1 |
3,2 |
3,5 |
68,2 |
73,3 |
81,6 |
6003 |
7483 |
9447 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
– CÁP AVV/DSTA – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. AVV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/đường kính sợi
Number/Dia. of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/đường kính sợi
Number/Dia. of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
3×16 + 1×10 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,91 |
10 |
CC |
3,75 |
1,0 |
3,08 |
0,2 |
1,8 |
21,8 |
673 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
1,20 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,91 |
0,2 |
1,8 |
25,1 |
887 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,868 |
16 |
CC |
4,65 |
1,0 |
1,91 |
0,2 |
1,8 |
27,1 |
1015 |
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,868 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
1,20 |
0,2 |
1,8 |
28,0 |
1077 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,641 |
25 |
CC |
5,80 |
1,2 |
1,20 |
0,2 |
1,9 |
31,0 |
1328 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,641 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,868 |
0,2 |
1,9 |
32,0 |
1405 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
35 |
CC |
6,85 |
1,2 |
0,868 |
0,2 |
2,0 |
35,4 |
1728 |
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,641 |
0,2 |
2,1 |
36,5 |
1828 |
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
50 |
CC |
8,00 |
1,4 |
0,641 |
0,5 |
2,2 |
41,4 |
2720 |
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
0,5 |
2,3 |
42,7 |
2861 |
3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
12,80 |
1,6 |
0,253 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
0,5 |
2,3 |
45,6 |
3250 |
3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
12,80 |
1,6 |
0,253 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
0,5 |
2,4 |
47,0 |
3418 |
3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,206 |
70 |
CC |
9,70 |
1,4 |
0,443 |
0,5 |
2,5 |
49,3 |
3775 |
3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,206 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
0,5 |
2,5 |
50,9 |
3948 |
3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
95 |
CC |
11,30 |
1,6 |
0,320 |
0,5 |
2,6 |
54,6 |
4501 |
3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
120 |
CC |
12,80 |
1,6 |
0,253 |
0,5 |
2,7 |
55,6 |
4646 |
3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,125 |
120 |
CC |
12,80 |
1,6 |
0,253 |
0,5 |
2,8 |
61,2 |
5579 |
3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,125 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,206 |
0,5 |
2,9 |
62,5 |
5781 |
3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,125 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
0,5 |
2,9 |
63,6 |
5969 |
3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
20,40 |
2,4 |
0,100 |
150 |
CC |
14,13 |
1,8 |
0,206 |
0,5 |
3,0 |
67,7 |
6760 |
3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
20,40 |
2,4 |
0,100 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
0,5 |
3,1 |
69,0 |
6983 |
3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
23,20 |
2,6 |
0,0778 |
185 |
CC |
15,70 |
2,0 |
0,164 |
0,5 |
3,3 |
76,0 |
8324 |
3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
23,20 |
2,6 |
0,0778 |
240 |
CC |
18,03 |
2,2 |
0,125 |
0,5 |
3,3 |
77,7 |
8634 |
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm cáp avv/data 0.6/1kv nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp AVV/DATA 0.6/1kv có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. ( Also, DAIVIET can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements. )