Cáp chống cháy Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2

Danh mục: Thương hiệu:
Miễn phí vận chuyển

khu vực nội thành

Bảo hành chính hãng

Bảo hành của nhà sản xuất

30 ngày hoàn tiền

nếu lỗi do nhà sản xuất

Mô tả sản phẩm

TỔNG QUAN Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2

Cáp chống cháy Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2 dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình… cấp điện áp Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2, lắp đặt cố định.
Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm…
Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3x6 + 1x4 mm2

Bảng Giá Cáp chống cháy Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2

Dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2 phù hợp với nhu cầu sử dụng. ( Đơn vị tính: đồng/mét )

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá
1 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×4 + 1×2.5 mm2 Liên hệ
2 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2 Liên hệ
3 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×10 + 1×6 mm2 Liên hệ
4 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×16 + 1×10 mm2 Liên hệ
5 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×25 + 1×16 mm2 Liên hệ
6 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×35 + 1×16 mm2 Liên hệ
7 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×35 + 1×25 mm2 Liên hệ
8 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×50 + 1×25 mm2 Liên hệ
9 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×50 + 1×35 mm2 Liên hệ
10 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×70 + 1×35 mm2 Liên hệ
11 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×70 + 1×50 mm2 Liên hệ
12 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×95 + 1×50 mm2 Liên hệ
13 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×95 + 1×70 mm2 Liên hệ
14 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×120 + 1×70 mm2 Liên hệ
15 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×120 + 1×95 mm2 Liên hệ
16 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×150 + 1×70 mm2 Liên hệ
17 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×150 + 1×95 mm2 Liên hệ
18 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×185 + 1×95 mm2 Liên hệ
19 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×185 + 1×120 mm2 Liên hệ
20 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×240 + 1×120 mm2 Liên hệ
21 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×240 + 1×150 mm2 Liên hệ
22 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×240 + 1×185 mm2 Liên hệ
23 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×150 mm2 Liên hệ
24 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×185 mm2 Liên hệ
25 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×400 + 1×185 mm2 Liên hệ
26 Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×400 + 1×240 mm2 Liên hệ

Lưu ý khi tham khảo bảng giá Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2:

– Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10%.
– Bảng giá dây cáp chống cháy CADIVI được công bố ngày 17/05/2021 (áp dụng cho hệ thống Đại lý). Mọi thông báo trước đó đều không còn hiệu lực.
– Ngoài các quy cách niêm yết, quý khách có thể đặt hàng theo yêu cầu với tiết diện và kết cấu tương đương.
– Giá bán và mức chiết khấu có thể thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp qua thông tin bên dưới để nhận báo giá Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2 tốt nhất hiện tại.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2

  • TCVN 5935-1 / IEC 60502-1.
  • TCVN 6612 / IEC 60228.
  • IEC 60331-21; IEC 60332-1,3.
  • BS 6387; BS 4066-1,3.
  • AS/NZS 3013

NHẬN BIẾT LÕI Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2

•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh dương –
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2

Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3x6 + 1x4 mm2

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2

Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

Điện áp thử: 3,5 kV/5 phút.

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90 0C hay 110OC.

Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 OC.

Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. C, W, Z.

Cáp chịu cháy ở 1.0500C trong 2 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn AS/NZS 3013 WS5xW.

Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.

Bó cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.

•     Rated voltage U0/U: 0.6/1 kV.

•     Test voltage: 3.5 kV/5 minutes.

•        Maximum conductor temperature for  normal operation is 90 0C or 110OC.

•     Maximum conductor temperature for short-circuit

(5 s maximum duration) is 250OC.

Cables are subjected to fire at 9500C for 3 hours and passing BS 6387 Cat. C, W, Z.

Cables are subjected to fire at 1,0500C for 2 hours and passing AS/NZS 3013 WS5xW.

The  fire resistant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.

The cables must self-extinguish after removing the fire source.

5.1 – CÁP Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2 – 1 ĐẾN 4 LÕI.                          Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2 CABLE – 1 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,4

12,4

13,1

14,1

52

197

218

255

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,9

13,3

14,0

15,2

65

238

268

317

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,4

14,4

15,2

16,5

83

294

337

404

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,0

15,5

16,4

17,9

106

362

422

511

10

CC

3,75

1,83

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,6

16,0

17,0

18,6

148

352

460

584

16

CC

4,65

1,15

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

9,5

17,8

18,9

20,8

205

478

637

816

25

CC

5,80

0,727

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,0

20,9

22,3

24,5

302

698

944

1218

35

CC

6,85

0,524

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

12,1

23,0

24,5

27,1

394

900

1230

1594

50

CC

8,00

0,387

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

13,4

25,7

27,5

30,5

518

1175

1619

2119

70

CC

9,70

0,268

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

15,3

29,5

31,7

35,3

731

1646

2300

3016

95

CC

11,30

0,193

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

17,1

33,0

35,4

39,4

968

2175

3034

3984

120

CC

12,70

0,153

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

18,7

36,4

39,0

43,6

1203

2706

3786

4992

150

CC

14,13

0,124

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

20,7

40,3

43,3

48,6

1484

3328

4681

6158

185

CC

15,70

0,0991

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

22,7

44,4

48,2

53,7

1823

4095

5778

7615

240

CC

18,03

0,0754

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

25,4

50,2

54,0

60,2

2373

5328

7518

9909

300

CC

20,40

0,0601

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

28,2

55,7

59,9

67,2

3008

6736

9522

12565

400

CC

23,20

0,0470

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

31,5

62,5

67,8

75,5

3859

8629

12257

16361

500

CC

26,20

0,0366

2,2

2,0

35,1

4888

630

CC

30,20

0,0283

2,4

2,2

39,9

6451

– CC: Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

5.2 – CÁP Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2 – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.        Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2 CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3×4 + 1×2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

1,8

16,2

380

3×6 + 1×4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

17,5

481

3×10 + 1×6

10

CC

3,75

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

19,0

647

3×16 + 1×10

16

CC

4,65

0,7

1,15

10

CC

3,75

0,7

1,83

1,8

20,2

758

3×25 + 1×16

25

CC

5,80

0,9

0,727

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

23,6

1117

3×35 + 1×16

35

CC

6,85

0,9

0,524

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,8

25,5

1396

3×35 + 1×25

35

CC

6,85

0,9

0,524

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

26,4

1499

3×50 + 1×25

50

CC

8,00

1,0

0,387

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,8

28,9

1881

3×50 + 1×35

50

CC

8,00

1,0

0,387

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,8

29,5

1977

3×70 + 1×35

70

CC

9,70

1,1

0,268

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,9

33,2

2647

3×70 + 1×50

70

CC

9,70

1,1

0,268

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,0

34,2

2793

3×95 + 1×50

95

CC

11,30

1,1

0,193

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,1

37,2

3519

3×95 + 1×70

95

CC

11,30

1,1

0,193

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,1

38,4

3744

3×120 + 1×70

120

CC

12,70

1,2

0,153

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,2

41,5

4487

3×120 + 1×95

120

CC

12,70

1,2

0,153

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,2

42,4

4729

3×150 + 1×70

150

CC

14,13

1,4

0,124

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,3

45,4

5359

3×150 + 1×95

150

CC

14,13

1,4

0,124

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,4

46,5

5623

3×185 + 1×95

185

CC

15,70

1,6

0,0991

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,5

50,3

6696

3×185 + 1×120

185

CC

15,70

1,6

0,0991

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,5

51,2

6947

3×240 + 1×120

240

CC

18,03

1,7

0,0754

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,7

56,2

8663

3×240 + 1×150

240

CC

18,03

1,7

0,0754

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,7

57,3

8958

3×240 + 1×185

240

CC

18,03

1,7

0,0754

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,8

58,7

9343

3×300 + 1×150

300

CC

20,40

1,8

0,0601

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,9

62,3

10936

3×300 + 1×185

300

CC

20,40

1,8

0,0601

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,9

63,5

11301

3×400 + 1×185

400

CC

23,20

2,0

0,047

185

CC

15,70

1,6

0,0991

3,1

70,1

13971

3×400 + 1×240

400

CC

23,20

2,0

0,047

240

CC

18,03

1,7

0,0754

3,2

71,8

14581

– CC: Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)

0/5 (0 Reviews)
Sản phẩm liên quan
Gửi yêu cầu tư vấn sản phẩm