khu vực nội thành
Bảo hành của nhà sản xuất
nếu lỗi do nhà sản xuất
Dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×150 mm2 phù hợp với nhu cầu sử dụng. ( Đơn vị tính: đồng/mét )
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá |
1 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×4 + 1×2.5 mm2 | Liên hệ |
2 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×6 + 1×4 mm2 | Liên hệ |
3 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×10 + 1×6 mm2 | Liên hệ |
4 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×16 + 1×10 mm2 | Liên hệ |
5 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×25 + 1×16 mm2 | Liên hệ |
6 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×35 + 1×16 mm2 | Liên hệ |
7 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×35 + 1×25 mm2 | Liên hệ |
8 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×50 + 1×25 mm2 | Liên hệ |
9 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×50 + 1×35 mm2 | Liên hệ |
10 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×70 + 1×35 mm2 | Liên hệ |
11 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×70 + 1×50 mm2 | Liên hệ |
12 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×95 + 1×50 mm2 | Liên hệ |
13 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×95 + 1×70 mm2 | Liên hệ |
14 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×120 + 1×70 mm2 | Liên hệ |
15 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×120 + 1×95 mm2 | Liên hệ |
16 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×150 + 1×70 mm2 | Liên hệ |
17 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×150 + 1×95 mm2 | Liên hệ |
18 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×185 + 1×95 mm2 | Liên hệ |
19 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×185 + 1×120 mm2 | Liên hệ |
20 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×240 + 1×120 mm2 | Liên hệ |
21 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×240 + 1×150 mm2 | Liên hệ |
22 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×240 + 1×185 mm2 | Liên hệ |
23 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×150 mm2 | Liên hệ |
24 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×185 mm2 | Liên hệ |
25 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×400 + 1×185 mm2 | Liên hệ |
26 | Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×400 + 1×240 mm2 | Liên hệ |
Lưu ý khi tham khảo bảng giá Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×150 mm2
– Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10%.
– Bảng giá dây cáp chống cháy CADIVI được công bố ngày 17/05/2021 (áp dụng cho hệ thống Đại lý). Mọi thông báo trước đó đều không còn hiệu lực.
– Ngoài các quy cách niêm yết, quý khách có thể đặt hàng theo yêu cầu với tiết diện và kết cấu tương đương.
– Giá bán và mức chiết khấu có thể thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp qua thông tin bên dưới để nhận báo giá Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×150 mm2 tốt nhất hiện tại.
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV/5 phút. Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90 0C hay 110OC. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 OC. Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. C, W, Z. Cáp chịu cháy ở 1.0500C trong 2 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn AS/NZS 3013 WS5xW. Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy. Bó cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa. |
• Rated voltage U0/U: 0.6/1 kV.
• Test voltage: 3.5 kV/5 minutes. • Maximum conductor temperature for normal operation is 90 0C or 110OC. • Maximum conductor temperature for short-circuit (5 s maximum duration) is 250OC. Cables are subjected to fire at 9500C for 3 hours and passing BS 6387 Cat. C, W, Z. Cables are subjected to fire at 1,0500C for 2 hours and passing AS/NZS 3013 WS5xW. The fire resistant cables have a significant reduced tendency to propagate fire. The cables must self-extinguish after removing the fire source. |
– CÁP Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×150 mm2 – 1 ĐẾN 4 LÕI. Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×150 mm2 CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,4 |
12,4 |
13,1 |
14,1 |
52 |
197 |
218 |
255 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,9 |
13,3 |
14,0 |
15,2 |
65 |
238 |
268 |
317 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,4 |
14,4 |
15,2 |
16,5 |
83 |
294 |
337 |
404 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,0 |
15,5 |
16,4 |
17,9 |
106 |
362 |
422 |
511 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,6 |
16,0 |
17,0 |
18,6 |
148 |
352 |
460 |
584 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,5 |
17,8 |
18,9 |
20,8 |
205 |
478 |
637 |
816 |
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,0 |
20,9 |
22,3 |
24,5 |
302 |
698 |
944 |
1218 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
12,1 |
23,0 |
24,5 |
27,1 |
394 |
900 |
1230 |
1594 |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
13,4 |
25,7 |
27,5 |
30,5 |
518 |
1175 |
1619 |
2119 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,1 |
1,4 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
15,3 |
29,5 |
31,7 |
35,3 |
731 |
1646 |
2300 |
3016 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,1 |
1,5 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
17,1 |
33,0 |
35,4 |
39,4 |
968 |
2175 |
3034 |
3984 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,2 |
1,5 |
2,1 |
2,1 |
2,3 |
18,7 |
36,4 |
39,0 |
43,6 |
1203 |
2706 |
3786 |
4992 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
20,7 |
40,3 |
43,3 |
48,6 |
1484 |
3328 |
4681 |
6158 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
22,7 |
44,4 |
48,2 |
53,7 |
1823 |
4095 |
5778 |
7615 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
1,7 |
2,5 |
2,6 |
2,8 |
25,4 |
50,2 |
54,0 |
60,2 |
2373 |
5328 |
7518 |
9909 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
1,8 |
1,8 |
2,7 |
2,8 |
3,0 |
28,2 |
55,7 |
59,9 |
67,2 |
3008 |
6736 |
9522 |
12565 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,0 |
1,9 |
2,9 |
3,1 |
3,3 |
31,5 |
62,5 |
67,8 |
75,5 |
3859 |
8629 |
12257 |
16361 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
– |
– |
– |
35,1 |
– |
– |
– |
4888 |
– |
– |
– |
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,4 |
2,2 |
– |
– |
– |
39,9 |
– |
– |
– |
6451 |
– |
– |
– |
– CC: Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)
– CÁP Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×150 mm2 – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. Cadivi CXV/FR 0.6/1kV 3×300 + 1×150 mm2 CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area
|
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||||
mm2 |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3×4 + 1×2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,7 |
7,41 |
1,8 |
16,2 |
380 |
3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
0,7 |
4,61 |
1,8 |
17,5 |
481 |
3×10 + 1×6 |
10 |
CC |
3,75 |
0,7 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
0,7 |
3,08 |
1,8 |
19,0 |
647 |
3×16 + 1×10 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
10 |
CC |
3,75 |
0,7 |
1,83 |
1,8 |
20,2 |
758 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
23,6 |
1117 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
16 |
CC |
4,65 |
0,7 |
1,15 |
1,8 |
25,5 |
1396 |
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
26,4 |
1499 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
25 |
CC |
5,80 |
0,9 |
0,727 |
1,8 |
28,9 |
1881 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
1,8 |
29,5 |
1977 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
35 |
CC |
6,85 |
0,9 |
0,524 |
1,9 |
33,2 |
2647 |
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
2,0 |
34,2 |
2793 |
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
50 |
CC |
8,00 |
1,0 |
0,387 |
2,1 |
37,2 |
3519 |
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
2,1 |
38,4 |
3744 |
3×120 + 1×70 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
2,2 |
41,5 |
4487 |
3×120 + 1×95 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
2,2 |
42,4 |
4729 |
3×150 + 1×70 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
70 |
CC |
9,70 |
1,1 |
0,268 |
2,3 |
45,4 |
5359 |
3×150 + 1×95 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
2,4 |
46,5 |
5623 |
3×185 + 1×95 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,30 |
1,1 |
0,193 |
2,5 |
50,3 |
6696 |
3×185 + 1×120 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
2,5 |
51,2 |
6947 |
3×240 + 1×120 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
120 |
CC |
12,70 |
1,2 |
0,153 |
2,7 |
56,2 |
8663 |
3×240 + 1×150 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
2,7 |
57,3 |
8958 |
3×240 + 1×185 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
2,8 |
58,7 |
9343 |
3×300 + 1×150 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,13 |
1,4 |
0,124 |
2,9 |
62,3 |
10936 |
3×300 + 1×185 |
300 |
CC |
20,40 |
1,8 |
0,0601 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
2,9 |
63,5 |
11301 |
3×400 + 1×185 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,047 |
185 |
CC |
15,70 |
1,6 |
0,0991 |
3,1 |
70,1 |
13971 |
3×400 + 1×240 |
400 |
CC |
23,20 |
2,0 |
0,047 |
240 |
CC |
18,03 |
1,7 |
0,0754 |
3,2 |
71,8 |
14581 |
– CC: Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*): Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*): Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra Đại Việt cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. (Also, Dai Viet can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements)